Tình hình Biển Đông năm 2017
Từ quan điểm của Việt Nam, cần phân tích ba nhân tố chính có tính quyết định ở Biển Đông.
Đầu tiên là Mỹ, nước công khai tuyên bố ủng hộ tự do hàng hải trên Biển Đông và giải quyết mọi tranh chấp trên Biển Đông bằng biện pháp hòa bình. Trong năm 2017, Mỹ có sự thay đổi quan trọng trong chương trình nghị sự Châu Á — Thái Bình Dương: chấm dứt thời kỳ "xoay trục" dưới thời Obama và rút lui khỏi TPP.
Ở mặt này, Mỹ dự kiến sẽ tăng cường các hoạt động quốc phòng, ngoại giao và kinh tế trong khu vực để làm giảm ảnh hưởng của Trung Quốc trong khu vực. Phản ứng của Mỹ đối với các tranh chấp trên Biển Đông chủ yếu là các hoạt động mang tính "danh nghĩa": Ngày 23 tháng 1 năm 2017, phát ngôn viên nhà trắng Sean Spicer đã tuyên bố trước báo chí rằng "sẽ đảm bảo rằng [nước Mỹ] bảo vệ các lãnh thổ quốc tế khỏi bị kiểm soát bởi bất kỳ một quốc gia nào". Vào tháng 5/ 2017 Hải quân Mỹ đã bắt đầu tiến hành các hoạt động duy trì tự do hàng hải (Freedom of Navigation Operations — FONOP) ở Biển Đông và cho đến tháng 10/2017 đã thực hiện bốn hoạt động tự do hàng hải.
Gần đây nhất, trong tháng 11, khi gặp gỡ với Chủ tịch nước Trần Đại Quang, Tổng thống Mỹ Donald Trump đã cho biết rằng ông có thể làm "trung gian" giải quyết tranh chấp giữa Việt Nam và Trung Quốc.
Về mặt chiến lược, việc nước Mỹ rút lui khỏi liên minh với các nước trong khu vực trong giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông sẽ tạo ra một khoảng trống quyền lực thuận lợi cho Trung Quốc. Những cam kết rõ ràng của chính quyền Trump về chủ nghĩa bảo hộ trong nước đã khiến cho Trung Quốc đạt được nhiều thành tựu mới trong hợp tác dự do thương mại như với hiệp định tự do thương mại ba bên Trung Quốc — Nhật Bản — Hàn Quốc. Những hành động đó của chính quyền Trump khiến nhiều đồng minh của Mỹ ở trong khu vực bị sốc, đe dọa phá vỡ thế cân bằng quyền lực ở khu vực. Và kết quả là Trung Quốc có thể chiếm ưu thế và gia tăng yêu sách của mình trên Biển Đông.
Các lựa chọn giải pháp chiến lược cho Việt Nam
Trước những thay đổi đang diễn ra ở Biển Đông, Việt Nam nên cân nhắc kỹ lưỡng các lựa chọn của mình, đặc biệt là trong mối quan hệ với các cường quốc có quyền lợi từ những tranh chấp trên Biển Đông. Có ba chiến lược mà Việt Nam có thể áp dụng: đối trọng (balancing), nhượng bộ (bandwagoning), và phòng ngừa rủi ro (hedging).
Đối trọng (tính khả thi thấp)
Nhượng bộ (tính khả thi thấp)
Phòng ngừa rủi ro (tính khả thi cao)
Hai lựa chọn trước đều có nhiều điểm bất lợi, có thể đẩy Việt Nam và các nước vào những cực khác xa nhau, vì vậy, giới học giả quốc tế đã đề cập đến một lựa chọn thứ ba có tính khả thi hơn. Nhà nghiên cứu ngoại giao và Trung Quốc Cheng-Chwee Kiuk ở ĐH Malaysia đã định nghĩa "phòng ngừa rủi ro" là "một quốc gia tìm cách phòng tránh rủi ro bằng cách theo đuổi nhiều lựa chọn chính sách mà sẽ tạo ra các hiệu ứng khác nhau". Theo nhà nghiên cứu Lê Hồng Hiệp thuộc Viên Nghiên cứu Đông Nam Á, Singapore, bốn thành tố trong chiến lược phòng ngừa rủi ro của Việt Nam với Trung Quốc gồm thực dụng kinh tế (duy trì hợp tác dựa trên lợi ích kinh tế), đối thoại trực tiếp (trao đổi thông tin song phương và xây dựng sự tin tưởng lẫn nhau), cân bằng mềm (tăng cường quan hệ với các cường quốc khác và tham gia hiệu quả hơn vào các thỏa thuận đa phương để theo đuổi các chương trình nghị sự cụ thể), và cân bằng cứng (tăng khả năng quân sự của mình nhằm phòng ngừa nguy cơ).
Trong ba chiến lược trên, giải pháp thứ ba này cho phép Việt Nam thu được lợi ích kinh tế cũng như đảm bảo được an ninh, tránh kích động Trung Quốc đồng thời vẫn kiên định trong việc bảo vệ lợi ích của mình. Thứ hai, nó phù hợp với đường lối đối ngoại đa phương của Việt Nam, trong đó từ những năm 1990 đã nhấn mạnh rằng Việt Nam "sẵn sàng làm bạn" với tất cả các nước. Thứ ba, nó cho phép Việt Nam tránh xáo trộn mối quan hệ với bất kỳ cường quốc nào (như đã từng xảy ra trong những năm 1970 dẫn đến hàng chục thập kỷ xung đột).
Việt Nam đã làm gì?
Theo: Báo Tia Sáng