Dân số Việt Nam
Dân số theo điều tra
Theo số liệu mới nhất từ Liên Hợp Quốc, dân số hiện tại của Việt Nam là 99.907.255 người (tính đến ngày 15/10/2023. Hiện dân số Việt Nam chiếm 1.24% dân số thế giới. Với con số này, Việt Nam đang đứng thứ 15 trên thế giới trong bảng xếp hạng dân số các nước và vùng lãnh thổ.
Theo kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở năm 2019, Tổng số dân của Việt Nam là 96.208.984 người, trong đó, dân số nam là 47.881.061 người, chiếm 49,8% và dân số nữ là 48.327.923 người, chiếm 50,2%. Việt Nam là quốc gia đông dân thứ ba trong khu vực Đông Nam Á (sau Indonesia và Philippines).
Trang web danso.org cho biết, trong năm 2023, dân số của Việt Nam dự kiến sẽ tăng 745.096 người và đạt 100.059.299 người vào đầu năm 2024. Gia tăng dân số tự nhiên được dự báo là dương vì số lượng sinh sẽ nhiều hơn số người chết đến 737.733 người.
Nếu tình trạng di cư vẫn ở mức độ như năm trước, dân số sẽ tăng 7.363 người. Điều đó có nghĩa là số người chuyển đến Việt Nam để định cư sẽ chiếm ưu thế so với số người rời khỏi đất nước này để định cư ở một nước khác.
Dân số theo dân tộc
Việt Nam gồm 54 dân tộc với số lượng người khác nhau. Theo kết quả Toàn bộ điều tra dân số năm 2019, dân tộc Kinh là dân tộc đông nhất với 82.085.826, chiếm 85,32% dân số cả nước. Trong khi đó, dân tộc Ơ Đu (Tày Hạt) có số lượng ít nhất (428 người).
Theo ghi nhận trong 10 năm trở lại đây, tốc độ tăng dân số của các dân tộc đều tăng. Riêng dân tộc Hoa ghi nhận tốc độ tăng dân số âm.
Nhóm dân tộc khác tập trung sinh sống chủ yếu tại vùng Trung du và miền núi phía Bắc, cùng với vùng Tây Nguyên. Vùng Trung du và miền núi phía Bắc có tỷ lệ dân tộc khác chiếm 56,2%, trong khi vùng Tây Nguyên có tỷ lệ là 37,7%. Ở vùng Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung, tỷ lệ này là 10,3%. Các vùng khác có tỷ lệ dân tộc khác không vượt quá 8%.
Dân số tại các tỉnh, thành phố
Dân số của Việt Nam được phân bố không đồng đều tại các tỉnh, thành phố trên toàn quốc.
Thành phố Hồ Chí Minh là địa phương có dân số đông nhất tại Việt Nam với khoảng 13,9 triệu người, chiếm 9,3% dân số cả nước. Thành phố Hà Nội đứng thứ hai với 8,33 triệu người, chiếm 8,46% dân số cả nước.
Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh có dân số lớn nhất và khá xa biệt so với các tỉnh, thành phố khác trong cả nước.
Địa phương đứng thứ ba về dân số là Thanh Hóa, với 3,72 triệu người, chiếm tỷ trọng 3,77% dân số cả nước. Vị trí thứ tư thuộc về Nghệ An với 3,41 triệu người, chiếm 3,46% dân số cả nước. Đồng Nai đứng thứ năm với dân số trung bình khoảng 3,17 triệu người, chiếm 3,22% tổng dân số Việt Nam.
Các địa phương còn lại trong top 10 địa phương đông dân nhất Việt Nam bao gồm Bình Dương (2,6 triệu người), Hải Phòng (2,07 triệu người), Hải Dương (1,94 triệu người), An Giang (1,92 triệu người), và Đắk Lắk (1,91 triệu người).
Gia đình Việt Nam
© Depositphotos.com / Makidotvn
Nhân khẩu học của Việt Nam
Tỉ lệ giới tính tại Việt Nam khá cân đối, với tỷ lệ nam giới và nữ giới là tương đối gần nhau. Tuy nhiên, có một số khu vực có sự chênh lệch giới tính khá đáng kể, ví dụ như các tỉnh miền núi phía Bắc thường có tỷ lệ nam giới cao hơn do ảnh hưởng của tình trạng di cư lao động.
Theo nguồn danso.org, tính đến ngày 31/12/2022, dân số Việt Nam ước tính là 99.329.145 người, tăng 784.706 người so với dân số 98.564.407 người năm trước. Năm 2022, tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên là dương vì số người sinh nhiều hơn số người chết đến 879.634 người.
Do tình trạng di cư dân số giảm -94.928 người. Tỷ lệ giới tính trong tổng dân số là 0,997 (997 nam trên 1.000 nữ) thấp hơn tỷ lệ giới tính toàn cầu. Tỷ lệ giới tính toàn cầu trên thế giới năm 2022 khoảng 1.017 nam trên 1.000 nữ.
Độ tuổi trung bình của dân số Việt Nam vào năm 2021 là khoảng 31,7 tuổi. Tuy nhiên, có xu hướng gia tăng độ tuổi trung bình do sự gia tăng về hy sinh sinh mạng và sự gia tăng tuổi thọ trung bình.
Tỉ lệ sinh của Việt Nam đã giảm trong những năm gần đây. Theo thống kê, tỷ lệ sinh trung bình là khoảng 2,0 trẻ/sinh mẹ vào năm 2021. Chính sách hỗ trợ gia đình và giáo dục về kế hoạch hóa gia đình đã đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tỷ lệ sinh.
Tỷ lệ tử vong ở Việt Nam đã giảm đáng kể trong những năm qua nhờ sự cải thiện về chăm sóc y tế và điều kiện sống. Tuy nhiên, các bệnh lý không lây nhiễm, như bệnh tim mạch, ung thư và tai nạn giao thông, vẫn là các nguyên nhân chính gây tử vong ở Việt Nam.
Việt Nam đang trải qua quá trình đô thị hóa nhanh chóng. Tỷ lệ dân số sống trong thành thị đã tăng lên khoảng 38,6% vào năm 2021. Các thành phố lớn như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh là các trung tâm đô thị chính của quốc gia.
Mật độ dân số
Mật độ dân số Việt Nam được tính bằng cách chia tổng số dân số của Việt Nam cho diện tích tổng cộng của đất nước. Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê, dân số Việt Nam vào năm 2019 là khoảng 96.208.984 người. Diện tích đất nước Việt Nam là khoảng 331.212 km². Do đó, mật độ dân số Việt Nam vào năm 2019 là khoảng 290 người/km².
Theo Tổng cục Thống kê, dân số Việt Nam năm 2020 là 97,3 triệu người, và dự kiến sẽ đạt mốc 100 triệu người vào trung tuần tháng Tư năm 2023.
Vì vậy, mật độ dân số Việt Nam sẽ tăng lên theo thời gian với cách tính trên. Tuy nhiên, mật độ dân số không đồng đều trên toàn quốc và thường tập trung nhiều hơn ở các khu vực đô thị và ven biển.
Các thành phố lớn như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh có mật độ dân số cao hơn so với các khu vực nông thôn. Ngoài ra, các tỉnh miền núi và vùng sâu vùng xa có mật độ dân số thấp hơn do điều kiện địa lý và kinh tế khó khăn.
Mật độ dân số là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá tình trạng phát triển kinh tế và xã hội của một quốc gia, và nó có thể ảnh hưởng đến sự phân bố tài nguyên, hạ tầng, và chính sách phát triển.
Cấu trúc độ tuổi
Cấu trúc độ tuổi dân số Việt Nam đang trải qua sự thay đổi. Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê, cấu trúc độ tuổi dân số được phân thành các nhóm tuổi sau:
1.
Nhóm tuổi trẻ em (0-14 tuổi): Tỷ lệ trẻ em trong tổng dân số đang giảm theo thời gian. Tỷ lệ này thường cho thấy tình trạng sinh đẻ và chăm sóc trẻ em trong quốc gia. Vào năm 2021, tỷ lệ này đạt khoảng 22,4% của dân số Việt Nam.2.
Nhóm tuổi lao động (15-64 tuổi): Tỷ lệ dân số trong nhóm tuổi lao động đang tăng lên, đây là nhóm tuổi có khả năng lao động và đóng góp vào phát triển kinh tế của đất nước. Vào năm 2021, nhóm này chiếm khoảng 69,6% của dân số Việt Nam.3.
Nhóm người cao tuổi (trên 65 tuổi): Tỷ lệ người cao tuổi đang gia tăng nhanh chóng, đây là kết quả của sự gia tăng tuổi thọ và sự phát triển trong lĩnh vực y tế. Tỷ lệ này cho thấy tình trạng tuổi thọ và chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi trong quốc gia. Vào năm 2021, tỷ lệ này đạt khoảng 8% của dân số Việt Nam.Thay đổi trong cấu trúc độ tuổi dân số Việt Nam đòi hỏi chính phủ và các tổ chức liên quan phải đáp ứng cho những thách thức và cơ hội tương ứng. Ví dụ, chính phủ cần tăng cường việc đáp ứng nhu cầu của nhóm người cao tuổi và đồng thời đảm bảo rằng nhóm tuổi lao động có điều kiện làm việc và phát triển bền vững để đóng góp vào tăng trưởng kinh tế của đất nước.
Tốc độ tăng dân số
Tốc độ tăng dân số của Việt Nam đã giảm đáng kể trong những năm qua do các chính sách kế hoạch hóa gia đình và sự cải thiện về chăm sóc sức khỏe, giáo dục và kinh tế. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về tốc độ tăng dân số của Việt Nam:
Trong thập kỷ 1960 và 1970, Việt Nam đã chứng kiến một tốc độ tăng dân số rất nhanh, khi tỷ lệ tăng trưởng dân số hàng năm đạt mức trên 3%. Tuy nhiên, từ cuối thập kỷ 1980, chính phủ Việt Nam đã áp dụng chính sách kế hoạch hóa gia đình nhằm kiềm chế tốc độ tăng dân số.
Kể từ đó, tốc độ tăng dân số đã giảm dần. Từ năm 2000 đến năm 2010, tốc độ tăng dân số hàng năm của Việt Nam giảm xuống khoảng 1,1% - 1,2%. Vào năm 2020, tốc độ tăng dân số đã giảm xuống còn khoảng 0,97%.
Những yếu tố đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tốc độ tăng dân số của Việt Nam bao gồm:
Chính sách kế hoạch hóa gia đình: Chính phủ Việt Nam đã áp dụng các chính sách khuyến khích hạn chế số lượng con cái mỗi gia đình, như giới hạn số lượng con, nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe sinh sản và cung cấp phương tiện tránh thai.
Cải thiện chăm sóc sức khỏe và giáo dục: Sự cải thiện về chăm sóc sức khỏe mẹ và trẻ em, giáo dục về kế hoạch hóa gia đình và tăng cường cung cấp thông tin về sức khỏe sinh sản đã giúp tăng ý thức và sử dụng hiệu quả các biện pháp hạn chế sinh đẻ.
Phát triển kinh tế: Sự phát triển kinh tế đã tạo ra cơ hội việc làm và nâng cao chất lượng cuộc sống, làm cho người dân có ý thức hạn chế số lượng con cái để tập trung vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống của gia đình.
Các vấn đề về nhân khẩu học
Tuy tốc độ tăng dân số đã giảm, Việt Nam vẫn đang phải đối mặt với nhiều thách thức về môi trường, tài nguyên và phát triển bền vững trong bối cảnh dân số vẫn đang tăng lên.
Việt Nam đang đối mặt với một số vấn đề nhân khẩu học quan trọng. Dưới đây là một số vấn đề chính liên quan đến nhân khẩu học tại Việt Nam:
1.
Tăng trưởng dân số: Mặc dù tốc độ tăng dân số đã giảm, nhưng với dân số lớn và tốc độ tăng trưởng dẫn đầu khu vực, Việt Nam đang phải đối mặt với áp lực về tài nguyên, môi trường và cơ sở hạ tầng. Điều này đòi hỏi chính phủ phải đảm bảo sự cân đối giữa tăng trưởng dân số và phát triển bền vững.2.
Chất lượng dân số: Việt Nam đang gặp phải thách thức về sức khỏe và chất lượng dân số. Mặc dù có sự cải thiện về chăm sóc y tế và giáo dục, nhưng vẫn cần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, giáo dục và giảm bớt khoảng cách phát triển giữa các khu vực.3.
Biến đổi cấu trúc dân số: Cấu trúc dân số của Việt Nam đang thay đổi với sự gia tăng của gười già và giảm số lượng người trẻ. Điều này đặt ra thách thức về chăm sóc sức khỏe, chăm sóc người cao tuổi và tạo ra cơ hội việc làm cho người trẻ.4.
Di cư nội địa và di cư nước ngoài: Di cư nội địa và di cư nước ngoài đang tạo ra tác động đáng kể đến sự phân bố dân số và cân bằng kinh tế xã hội của Việt Nam. Sự chênh lệch về tốc độ phát triển giữa các khu vực đô thị và nông thôn cũng đang là một vấn đề cần xem xét.5.
Giới tính và giao động dân số: Việt Nam đang đối mặt với tình trạng mất cân bằng giới tính, với tỷ lệ nam/nữ cao hơn mức bình thường. Điều này có thể gây ra những vấn đề xã hội và tâm lý, bao gồm tình trạng độc thân kéo dài và khó khăn trong việc tìm kiếm đối tác.Những vấn đề trên đòi hỏi sự quan tâm và giải quyết từ phía chính phủ và các bộ ngành liên quan để đảm bảo phát triển bền vững và cân đối về nhân khẩu học tại Việt Nam.
Dự báo dân số Việt Nam
Dự báo dân số là một quá trình phức tạp và có độ chính xác giới hạn, tùy thuộc vào nhiều yếu tố như chính sách dân số, điều kiện kinh tế, y tế và các yếu tố xã hội khác.
Theo dự báo của Liên Hợp Quốc (UN), dân số Việt Nam dự kiến sẽ tiếp tục tăng nhưng với tốc độ giảm dần trong thập kỷ tới. Dự kiến vào năm 2030, dân số Việt Nam có thể đạt khoảng 105 triệu người. Đến năm 2050, dân số dự kiến sẽ tăng lên khoảng 116 triệu người.
Theo Bộ Y tế Việt Nam, dân số nước này được dự báo tăng dần qua các năm, nhưng tốc độ tăng dân số bình quân giảm dần, từ 0,93% trong giai đoạn 2020-2025 xuống còn 0,42% trong giai đoạn 2040-2045. Dân số Việt Nam vào năm 2030 và năm 2050 dự kiến sẽ ở mức tương ứng từ 105 và 115 triệu người.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng dự báo này có thể thay đổi do các yếu tố không xác định và các biến đổi trong chính sách dân số.
Ngoài ra, cấu trúc độ tuổi của dân số Việt Nam dự kiến sẽ tiếp tục thay đổi. Tỷ lệ người già 65 tuổi trở lên dự kiến sẽ tăng lên, đòi hỏi chính phủ và xã hội phải chuẩn bị để đối mặt với các thách thức về chăm sóc sức khỏe, hỗ trợ và các vấn đề liên quan đến người cao tuổi.
Lưu ý rằng, dự báo này chỉ là một ước lượng dựa trên các xu hướng hiện tại và giả định. Các yếu tố không xác định như chính sách dân số, tình hình kinh tế và xã hội có thể ảnh hưởng đáng kể đến dự báo dân số trong tương lai.
Chính phủ Việt Nam cần tiếp tục theo dõi và điều chỉnh chính sách dân số để đáp ứng tốt nhất với các thay đổi dân số trong tương lai và đảm bảo phát triển bền vững của đất nước.