Tuy nhiên, yếu tố then chốt cho đà tăng trưởng nằm trong phép thử đòi hỏi chính sách điều hành phải cân bằng được giữa thúc đẩy tăng trưởng và duy trì sự ổn định.
PMI vượt mốc 50, sản xuất quay lại quỹ đạo tăng trưởng
Sau nửa năm “nằm dưới mốc 50”, Chỉ số Nhà quản trị mua hàng (PMI) sản xuất tháng 7/2025 đã bất ngờ tăng mạnh lên 52,4 điểm – cao nhất từ đầu năm. Trong thang đo PMI, mốc 50 phân định thu hẹp và mở rộng, việc vượt qua ngưỡng này cho thấy sản xuất Việt Nam đã quay lại quỹ đạo tăng trưởng.
Báo cáo kinh tế vĩ mô tháng 8/2025 của Trung tâm Phân tích thuộc Công ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn – Hà Nội (SHS) nhận định, động lực chính giúp PMI vượt 52 điểm đến từ đơn hàng nội địa, đặc biệt trong các nhóm ngành xây dựng, tiêu dùng và công nghiệp phụ trợ – những lĩnh vực hưởng lợi trực tiếp từ làn sóng giải ngân đầu tư công. Không chỉ doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng ghi nhận đơn hàng tăng, mà nhiều đơn vị vận tải, logistics cũng cho thấy lượng đơn mới cao hơn quý II.
Tuy nhiên, đơn hàng xuất khẩu vẫn chậm, chưa bắt kịp đà phục hồi của một số nền kinh tế ASEAN. Trung tâm Phân tích thuộc Công ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn – Hà Nội (SHS) đánh giá đà tăng PMI hiện tại khó bền nếu cầu quốc tế chưa cải thiện.
So với khu vực, Việt Nam đứng trên mức trung bình ASEAN (50,8 điểm) và cao hơn Thái Lan, Malaysia, nhưng vẫn kém xa Philippines (54,1 điểm), quốc gia dẫn đầu.
Xét rộng hơn, các chuyên gia dự báo GDP năm 2025 của Việt Nam có thể đạt 8,3–8,5%, nhờ tiêu dùng ổn định, đầu tư công mạnh và tín dụng hỗ trợ. Tuy nhiên, tỷ giá USD/VND đã vượt mức đỉnh của năm ngoái, thu hẹp quy mô GDP khi quy đổi sang USD.
Theo SHS, nguyên nhân xuất phát từ đồng USD mạnh (DXY quanh 105 điểm) và sự mất cân đối cung – cầu ngoại tệ. Tỷ giá cao giúp xuất khẩu có lợi thế nhưng đồng thời làm tăng chi phí nhập khẩu, kéo theo giá hàng hóa và dịch vụ trong nước tăng.
Đầu tư công mạnh mẽ
Theo đơn vị phân tích, nếu PMI là tín hiệu khởi sắc, thì đầu tư công là động cơ tăng trưởng mạnh mẽ. Tính đến hết tháng 7/2025, giải ngân đạt khoảng 394,5 nghìn tỷ đồng, tương đương 39,45% kế hoạch năm và 43,9% kế hoạch Thủ tướng giao và tăng gần 10 điểm phần trăm so với cùng kỳ 2024. Vốn ngân sách địa phương giải ngân tới 57,5%, cao hơn nhiều so với mức 33,3% của năm ngoái.
Các dự án hạ tầng chiến lược như cao tốc Bắc – Nam, vành đai đô thị, năng lượng tái tạo đang lan tỏa hiệu ứng rõ rệt tới ngành vật liệu xây dựng, logistics và vận tải của Việt Nam.
Theo các chuyên gia, tiến độ giải ngân nhanh không chỉ trực tiếp đóng góp vào GDP mà còn kích hoạt dòng vốn xã hội, tạo việc làm và nâng cao năng lực cạnh tranh dài hạn.
Tín dụng đến cuối tháng 7 tăng khoảng 8,5% so với đầu năm, tập trung vào sản xuất và chế biến chế tạo. Lãi suất cho vay duy trì thấp hơn cùng kỳ 2024, giúp doanh nghiệp mở rộng sản xuất.
Dù vậy đơn vị phân tích cảnh báo cần kiểm soát chất lượng tín dụng, tránh dồn vốn vào lĩnh vực rủi ro như bất động sản đầu cơ hoặc tín dụng tiêu dùng không đảm bảo.
Lợi suất trái phiếu Chính phủ (TPCP) kỳ hạn 10 năm tăng từ 2,98% lên 3,34%, kỳ hạn 15 năm từ 3,13% lên 3,45%, khiến thanh khoản thị trường thứ cấp giảm khi ngân hàng ưu tiên nắm giữ hơn là giao dịch.
Đối với trái phiếu doanh nghiệp (TPDN), tỷ lệ vỡ nợ tháng 7 giảm xuống 0,53% – thấp nhất trong 18 tháng. Tuy nhiên, 76,1% khối lượng phát hành thuộc nhóm ngân hàng, trong khi bất động sản chỉ chiếm 14%.
“Dù minh bạch thông tin và xếp hạng tín nhiệm đang cải thiện niềm tin, thị trường trái phiếu doanh nghiệp vẫn cần thêm thời gian để phục hồi mạnh”, SHS lưu ý.
Phép thử quan trọng
Trong bối cảnh PMI tăng, đầu tư công và tín dụng bứt tốc mở ra cơ hội tăng trưởng cho nửa cuối năm. Nếu xuất khẩu cải thiện và dòng vốn quốc tế ổn định, Việt Nam có thể bước vào chu kỳ tăng trưởng mạnh, đặc biệt trong các ngành chế biến, xây dựng hạ tầng và dịch vụ logistics.
Tuy nhiên, tỷ giá cao, áp lực lạm phát và biến động trên thị trường trái phiếu vẫn có thể làm chậm đà hồi phục. Chính sách điều hành cần phối hợp linh hoạt giữa tiền tệ, tài khóa và quản lý thị trường vốn, đồng thời sẵn sàng ứng phó với các cú sốc từ bên ngoài như biến động lãi suất của Fed hoặc giá hàng hóa quốc tế.
Thêm vào đó, sự phục hồi của PMI cũng đặt ra thách thức cho đầu tư công - khi sản xuất tăng, nhu cầu nguyên liệu, thiết bị nhập khẩu và nhân lực cho các dự án hạ tầng sẽ cao hơn, có thể làm áp lực tỷ giá tăng thêm.
Nếu tỷ giá tiếp tục ở vùng cao, chi phí nhập khẩu máy móc, nguyên vật liệu cho sản xuất và xây dựng sẽ đội lên, giảm hiệu quả vốn đầu tư.
Các chuyên gia nhấn mạnh, giữ ổn định tỷ giá song song với duy trì tiến độ giải ngân sẽ là chìa khóa để biến tín hiệu PMI tích cực thành động lực tăng trưởng bền vững.
Từ nay đến cuối năm, sức bền của nền kinh tế sẽ được đo bằng khả năng duy trì thế cân bằng, tức vừa tận dụng động lực sẵn có, vừa đảm bảo ổn định trước biến động toàn cầu. Đây sẽ là yếu tố quyết định liệu đà khởi sắc hiện nay có trở thành một chu kỳ tăng trưởng bền vững hay không.