Kinh tế Việt Nam giữa “bóng ma” thương chiến và thái độ khó đoán của Donald Trump

Theo chuyên gia, “bóng ma” chiến tranh thương mại vẫn là rủi ro lớn nhất. Cuộc chiến thương mại công nghệ Mỹ - Trung chưa có hồi kết.
Sputnik
Hơn nữa, chính sách của Tổng thống Mỹ Donald Trump rất khó đoán và thế giới có thể sẽ phải sống chung với bất ổn ít nhất đến hết nhiệm kỳ của ông Trump (năm 2028).

Diễn đàn Cấp cao Cố vấn tài chính Việt Nam lần thứ ba

Báo Tài chính – Đầu tư phối hợp với Cộng đồng Cố vấn tài chính Việt Nam (VWA) tiếp tục tổ chức Diễn đàn Cấp cao Cố vấn tài chính Việt Nam lần thứ ba (VWAS 2025) với chủ đề “Kỷ nguyên mới, sức bật mới”, diễn ra vào ngày 25/9/2025.
Diễn đàn được kỳ vọng sẽ đưa ra các đánh giá sâu sắc về các kịch bản kinh tế trong nước và quốc tế, cũng như cách tối ưu hóa phân bổ tài sản đầu tư.
Trong bối cảnh hiện nay, các chuyên gia nhấn mạnh rằng lãi suất là biến số có vai trò quyết định với nhà đầu tư. Khi được mời phát biểu, TS. Lê Xuân Nghĩa – Viện trưởng Viện Tư vấn phát triển bền vững (CODE), thành viên Hội đồng Tư vấn chính sách của Thủ tướng lưu ý, diễn biến lãi suất là yếu tố quan trọng nhất tác động đến thị trường tài chính và các kênh đầu tư (chứng khoán, bất động sản, trái phiếu…).
Hiệu ứng “quả cầu tuyết” từ Fed và nghịch lý kinh tế Việt Nam
Trước cuộc họp của Cục Dự trữ liên bang Mỹ (Fed) kết thúc ngày 17/9, nhiều chuyên gia đã dự báo khả năng tăng lãi suất huy động trong nước. Tuy nhiên, sau khi Fed hạ 0,25 điểm phần trăm, áp lực đối với tỷ giá giảm, từ đó mở ra không gian để Ngân hàng Nhà nước (NHNN) duy trì hoặc thậm chí nới lỏng chính sách tiền tệ. Đơn cử, công ty chứng khoán VNDirect dự báo lãi suất liên ngân hàng có thể giảm về vùng 3,5-4,0 %, thay vì giữ khoảng 4,0-4,5 % như trước đó.
Giữa tháng 9/2025, trong buổi làm việc với NHNN và các bộ, ngành, Phó thủ tướng Hồ Đức Phớc cũng đã lưu ý NHNN phải kiểm soát chặt dòng vốn từ các ngân hàng thương mại, đặc biệt là các tổ chức cho vay vào bất động sản với tỷ lệ cao.
TS. Cấn Văn Lực, chuyên gia Kinh tế trưởng BIDV và Ủy viên Hội đồng Tư vấn chính sách của Thủ tướng, nhận định rằng tỷ giá cuối năm sẽ “êm ái” hơn và lãi suất cũng ít có khả năng tăng.
Ông cho rằng nhiều người lo lắng về việc lãi suất lên, nhưng khả năng cuối năm Fed tiếp tục giảm, cộng với các biện pháp về thị trường vàng giúp giảm áp lực tỷ giá, sẽ tạo điều kiện cho NHNN giữ ổn định hoặc hạ lãi suất. Theo ông, mặt bằng lãi suất hiện tại là “hấp dẫn”, và room tín dụng còn “thoải mái”, nên NHNN khó có lý do để tăng lãi suất điều hành.
Thời gian qua, dù vàng, chứng khoán, bất động sản tăng mạnh, nhưng dưới sự chỉ đạo của Chính phủ, NHNN vẫn kiên quyết ổn định lãi suất. Lãi suất thấp là điều kiện quan trọng nhất để tăng trưởng kinh tế, phục hồi bất động sản, các kênh đầu tư cũng hưởng lợi.
Thực tế, hơn một tháng qua, NHNN đã chịu nhiều áp lực với việc giữ ổn định lãi suất, do tỷ giá nhiều thời điểm căng thẳng.
“Việc bán ngoại tệ can thiệp thị trường kỳ hạn 180 ngày cho phép hủy ngang của NHNN là một “ván cược” đúng, giúp hạ nhiệt tỷ giá ngay khi Fed chưa hạ lãi suất”, báo Đầu tư dẫn lời TS. Cấn Văn Lực nhấn mạnh.
Sau khi Fed chính thức hạ lãi suất, công tác điều hành chính sách tiền tệ của NHNN trở nên thuận lợi hơn. Trong kịch bản nếu Fed tiếp tục giảm lãi suất 2 lần nữa từ nay đến cuối năm, theo vị chuyên gia, NHNN sẽ có cơ hội điều chỉnh linh hoạt hơn.

Thời kỳ tiền rẻ chưa đến sớm

Dù nhiều ngân hàng trung ương trên thế giới đã hạ lãi suất từ đầu năm đến nay, các chuyên gia cảnh báo rằng “thời kỳ tiền rẻ” chưa thể sớm đến và giới đầu tư phải đặc biệt thận trọng khi xuống tiền.
Hiện lãi suất của Fed dao động ở mức 4-4,25 % và được dự báo sẽ tiếp tục giảm 1-2 lần cuối năm, rồi giảm thêm vào năm 2026-2027, trong kịch bản tích cực, lãi suất của Fed cuối năm 2026 vẫn 3,25-3,5%. Tuy nhiên, các chuyên gia lưu ý, vẫn khó để dưới mức lãi suất trung tính (khoảng 3 %). Như vậy, dù Fed hạ lãi suất, điều đó không đồng nghĩa là cho phép các ngân hàng trung ương khác thoải mái hạ mạnh; họ vẫn phải đặt ưu tiên kiểm soát lạm phát.
Kinh tế Việt Nam vững vàng nhưng dễ bị tổn thương
Lịch sử cho thấy, nếu lãi suất có dấu hiệu quay đầu, thị trường chứng khoán có thể “rơi” đột ngột, trong khi nhà đầu tư bất động sản thậm chí ngay lập tức “vỡ” phương án tài chính, phải rơi vào cảnh bán tháo.
Chính phủ Việt Nam đặt mục tiêu tăng trưởng 8,3-8,5 % trong năm 2025 và hướng tới mức hai con số trong các năm tiếp theo. Do đó, cả chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ đang được xây dựng theo hướng hỗ trợ tăng trưởng.
Triển vọng tăng trưởng khả quan của nền kinh tế là một trong những yếu tố quan trọng nhất hỗ trợ các kênh đầu tư. Tuy nhiên, việc đẩy mạnh bơm tiền cũng tiềm ẩn những nỗi lo về lạm phát, bong bóng tài sản.
Tính đến cuối tháng 8/2025, tín dụng toàn hệ thống đã tăng hơn 11 %. Nhiều chuyên gia dự báo tín dụng có thể tăng 18-20 % trong năm nay, tức đồng nghĩa dòng vốn mới khoảng 3 triệu tỷ đồng được bơm vào nền kinh tế.
Nếu vốn được phân bổ đúng hướng vào lĩnh vực ưu tiên, sản xuất, xanh, công nghệ cao thì sẽ không lo tạo bong bóng tài sản hay áp lực lạm phát lớn.
“Ngược lại, nếu tín dụng chảy vào các lĩnh vực đầu cơ như chứng khoán, bất động sản…, thì bong bóng tài sản có thể sẽ hình thành, gây rủi ro nợ xấu, bất ổn vĩ mô”, chuyên gia cảnh báo.
Thực tế đang phản ánh mối lo này. Cụ thể, tín dụng cho bất động sản tăng rất nhanh, gần gấp ba lần tốc độ tăng tín dụng toàn hệ thống. Để đối phó, việc NHNN triển khai Thông tư 14/2025/TT-NHNN có hiệu lực từ 15/9 là bước điều chỉnh quan trọng. Theo Thông tư này, hệ số rủi ro được phân bổ lại theo lĩnh vực ưu tiên như sản xuất, tín dụng xanh, nhà ở xã hội sẽ chịu hệ số rủi ro thấp, trong khi các khoản vay bất động sản thương mại và đầu cơ có thể bị áp hệ số lên đến 150 %.
Việt Nam vươn lên như một cường quốc kinh tế mới nổi
Các chuyên gia nhấn mạnh rằng quy định này không hẳn là “siết” tín dụng bất động sản, mà là điều chỉnh để dòng vốn chảy đúng hướng, giảm đầu cơ, tăng tính bền vững của thị trường. Khi dòng tiền được tập trung vào sản xuất, công nghệ, nhà ở giá rẻ và không để xảy ra nhập khẩu lạm phát, thì áp lực lạm phát trong năm nay có thể được kiểm soát.

Bóng ma thương chiến, sự khó đoán của Trump

Bất chấp nhiều dự báo thận trọng từ các tổ chức quốc tế như IMF, WB hay UOB cho rằng kinh tế Việt Nam năm nay chỉ có thể tăng trưởng quanh mức 6,5%, một số chuyên gia trong nước vẫn tin tưởng Việt Nam có khả năng bứt phá, đạt mức tăng trưởng 8,5% trong năm 2025 và thậm chí hướng tới hai con số trong những năm tiếp theo.
TS. Cấn Văn Lực chỉ rõ, nếu mục tiêu giải ngân toàn bộ gần 900.000 tỷ đồng vốn đầu tư công trong năm nay được thực hiện, GDP Việt Nam có thể tăng thêm khoảng 2 điểm phần trăm. Bên cạnh đó, Chính phủ đang ráo riết tháo gỡ vướng mắc cho gần 3.000 dự án, tổng vốn ước tính 235 tỷ USD (tương đương 6 triệu tỷ đồng).
Chỉ cần mỗi năm xử lý được 10% số vướng mắc này, nền kinh tế có thể được bổ sung thêm khoảng 600.000 tỷ đồng, đồng nghĩa với nhiều việc làm, thu nhập mới và động lực cho tăng trưởng.
Sự ổn định vĩ mô tiếp tục được giữ vững, cộng hưởng với 7 nghị quyết chiến lược mà Đảng và Chính phủ đã ban hành, được kỳ vọng sẽ tạo cú hích đột phá cho nền kinh tế trong giai đoạn tới. Tuy nhiên, các chuyên gia cũng cảnh báo, nhà đầu tư cần thận trọng với những rủi ro tiềm ẩn, đặc biệt từ kinh tế thế giới.
Kinh tế Việt Nam nhận dự báo bất ngờ
Thứ nhất, “bóng ma” chiến tranh thương mại vẫn là rủi ro lớn nhất. Cuộc chiến thương mại công nghệ Mỹ - Trung chưa có hồi kết.
“Chính sách của Tổng thống Mỹ Donald Trump rất khó đoán và thế giới có thể sẽ phải sống chung với bất ổn ít nhất đến hết nhiệm kỳ của ông Trump (năm 2028)”, chuyên gia lưu ý.
Thứ hai, tăng trưởng tại nhiều nền kinh tế đầu tàu đang chậm lại rõ rệt. IMF dự báo kinh tế toàn cầu năm 2025 chỉ đạt 2,3%, giảm mạnh so với 2,8% năm 2024. Đây là mức thấp, tiềm ẩn rủi ro lan tỏa tới các nền kinh tế mới nổi, trong đó có Việt Nam.
Thứ ba, trong nước, dù đầu tư công, tiêu dùng và xuất khẩu đều cho thấy tín hiệu tích cực, nhưng vẫn chưa hồi phục về mức trước dịch Covid-19. Đầu tư tư nhân trong 9 tháng đầu năm ước tăng 8%, song mới chỉ bằng một nửa giai đoạn trước dịch (16 - 17%). Giải ngân vốn đầu tư công được đẩy mạnh, nhưng còn thiếu đồng đều, nhiều địa phương vẫn chậm tiến độ.
Thứ tư, doanh nghiệp tiếp tục đối diện khó khăn. Hai thách thức lớn là đơn hàng phục hồi chưa bền vững và chi phí đầu vào gia tăng mạnh, làm suy giảm sức cạnh tranh.
Theo các chuyên gia tại Diễn đàn Chiến lược VWAS 2025, việc nhận diện sớm và đầy đủ các biến số của kinh tế trong nước và quốc tế sẽ là chìa khóa giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư xây dựng chiến lược phân bổ tài sản linh hoạt, chủ động phòng ngừa rủi ro, đồng thời tối ưu hóa lợi nhuận trong bối cảnh đầy biến động.
Thảo luận