Phong cách của Tổng Bí thư "rất nhẹ nhàng, không hô hào, ít nói về quá khứ", cởi mở, cầu thị, hướng về tương lai. Nhìn từ bài học của Nhật Bản và các quốc gia phát triển khác trong khu vực, chuyên gia tin rằng, nếu Việt Nam thực hiện nhanh các cải cách như các nhà lãnh đạo Đảng, Nhà nước đưa ra và các khuyến nghị chính sách thì khả năng Việt Nam tăng trưởng hai con số là rất lớn.
Việt Nam sẽ là ai trong tương lai
Tại Hà Nội, trong khuôn khổ Hội thảo Quốc tế Việt Nam học lần thứ bảy với chủ đề “Việt Nam: Phát triển bền vững trong kỷ nguyên mới”, Giáo sư Trần Văn Thọ, giảng viên Đại học Waseda (Tokyo, Nhật Bản), đã tham dự và là một trong những đại biểu có mặt tại cuộc gặp của Tổng Bí thư Tô Lâm với các học giả, chuyên gia Việt Nam học tại trụ sở Trung ương Đảng ngày 26/10.
Chia sẻ cảm nhận sau buổi gặp, Giáo sư Trần Văn Thọ cho biết, ông ấn tượng sâu sắc với phong cách đối thoại và tầm nhìn chiến lược của Tổng Bí thư. Ông cho biết Tổng Bí thư Tô Lâm đã dành thời gian tiếp và trao đổi với khoảng 40 chuyên gia Việt Nam học, trong đó 15 người là học giả nước ngoài hoặc Việt kiều, để lắng nghe ý kiến và thảo luận cởi mở về đường lối phát triển kinh tế, xã hội, văn hóa và đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh mới.
Tổng Bí thư Tô Lâm tiếp Đoàn đại biểu tham dự Hội thảo quốc tế Việt Nam học lần thứ 7
© Ảnh : TTXVN - Hoàng Thống Nhất
Theo Giáo sư, ông đã đọc kỹ các bài diễn văn và nghị quyết của Tổng Bí thư trong thời gian qua, do đó phần lớn nội dung ông đều đã quen thuộc. Tuy nhiên, bài phát biểu lần này vẫn để lại trong ông một ấn tượng mạnh mẽ bởi tư duy đổi mới và tinh thần hướng tới tương lai, đặc biệt là thông điệp Tổng Bí thư gửi đến giới nghiên cứu.
“Các bạn không chỉ nghiên cứu ‘Việt Nam là ai trong quá khứ’ mà còn đang góp phần trả lời câu hỏi ‘Việt Nam sẽ là ai trong tương lai’. Đó là một đóng góp vừa có giá trị học thuật, vừa mang ý nghĩa chiến lược”, Tổng Bí thư nói.
Giáo sư nhận định phong cách của Tổng Bí thư rất giản dị, tự nhiên, không hô hào, không sa đà vào quá khứ mà tập trung nói về hiện tại và tương lai. Ông cho biết bài phát biểu không phải được đọc theo kịch bản soạn sẵn mà mang tính đối thoại trực tiếp, bằng ngôn ngữ đời thường, thể hiện rõ tinh thần cầu thị và sự trân trọng với giới học giả.
“Bài nói chuyện chủ yếu là nói vo, trực tiếp bằng ngôn ngữ bình thường. Tùy văn mạch Tổng Bí thư cũng không quên nhắc đến ý kiến của chúng tôi”, báo Chính phủ dẫn ý kiến của GS. Thọ.
Bình luận về câu hỏi mà Tổng Bí thư Tô Lâm đặt ra “Việt Nam sẽ là ai trong tương lai?”, Giáo sư Trần Văn Thọ cho rằng đây là một vấn đề vừa mang tính triết lý, vừa mang tính thực tiễn sâu sắc.
Theo ông, Việt Nam đang sở hữu nhiều tiềm năng để nâng cao năng suất, đây chính là nền tảng quyết định giúp nền kinh tế duy trì tốc độ tăng trưởng cao trong thời gian dài, hướng đến mục tiêu tăng trưởng hai con số, đồng thời tránh được “bẫy thu nhập trung bình” hay tình trạng “chưa giàu đã già”.
Tuy nhiên, ông nhấn mạnh rằng tăng trưởng kinh tế không thể tách rời khỏi mục tiêu phát triển bền vững. Nền kinh tế chỉ có ý nghĩa khi gắn với việc cải thiện đời sống nhân dân, đảm bảo sự hài hòa giữa phát triển và bảo vệ môi trường, hướng tới mô hình kinh tế tuần hoàn. Ông cho rằng đây là thách thức lớn nhưng cũng là cơ hội để Việt Nam khẳng định bản lĩnh của mình. Với quyết tâm cải cách thể chế, đẩy mạnh chuyển đổi mô hình tăng trưởng và hướng đến phát triển bao trùm, Việt Nam hoàn toàn có thể vừa tăng trưởng mạnh mẽ, vừa gìn giữ được sự cân bằng với xã hội và thiên nhiên, đúng như tinh thần mà Tổng Bí thư đã nêu trong bài phát biểu.
Trong phần “hiến kế” cho sự phát triển kinh tế - xã hội, Giáo sư Trần Văn Thọ cho rằng công nghiệp hóa vẫn là động lực trung tâm của quá trình hiện đại hóa đất nước, và Việt Nam cần đẩy mạnh tiến trình này trên cả hai phương diện – chiều rộng và chiều sâu.
Theo ông, về chiều rộng, Nhà nước cần tiếp tục cải thiện môi trường pháp lý, đơn giản hóa thủ tục hành chính, tạo điều kiện để các doanh nghiệp mạnh dạn đầu tư vào những lĩnh vực mới có hàm lượng công nghệ và giá trị gia tăng cao, đặc biệt là công nghiệp chế biến thực phẩm, công nghiệp ô tô và công nghiệp vi mạch bán dẫn – ba trụ cột có thể định hình vị thế công nghiệp của Việt Nam trong thập niên tới.
Về chiều sâu, cần tập trung phát triển công nghiệp hỗ trợ và khuyến khích sản xuất thay thế hàng nhập khẩu, đặc biệt là các linh kiện, sản phẩm trung gian và nguyên liệu đầu vào quan trọng, qua đó nâng cao năng lực tự chủ của nền kinh tế.
Bài học từ Nhật Bản và niềm tin vào cải cách Việt Nam
Sinh năm 1949 tại Quảng Nam và trưởng thành ở Hội An, Giáo sư Trần Văn Thọ từng du học tại Nhật Bản năm 1968 theo học bổng của Chính phủ Nhật. Sau khi bảo vệ luận án tiến sĩ kinh tế tại Đại học Hitotsubashi, ông làm việc tại Trung tâm Nghiên cứu Kinh tế Nhật Bản, giảng dạy tại Đại học Obirin, rồi trở thành giáo sư của Đại học Waseda, một trong những trường đại học hàng đầu của Nhật Bản.
Ông cho biết, trong giai đoạn “thần kỳ kinh tế” của Nhật Bản (1955–1973), tỷ lệ đầu tư của nước này chỉ khoảng 35% GDP – không quá cao – nhưng vẫn đạt tăng trưởng hai con số nhờ đóng góp lớn của năng suất các yếu tố tổng hợp (TFP). Sự gia tăng TFP không chỉ đến từ tiến bộ công nghệ, mà còn từ cải cách thể chế, mở rộng quy mô doanh nghiệp và chuyển dịch cơ cấu sản xuất.
Từ kinh nghiệm đó, Giáo sư cho rằng Việt Nam hoàn toàn có khả năng đạt tăng trưởng hai con số nếu thực hiện nhanh chóng và quyết liệt các cải cách thể chế mà lãnh đạo Đảng và Nhà nước đã định hướng. Theo ông, nếu duy trì được một giai đoạn 10 năm tăng trưởng hai con số, Việt Nam sẽ rút ngắn đáng kể lộ trình trở thành nước có thu nhập cao.
Ông cũng nhấn mạnh rằng động lực tăng trưởng trong giai đoạn tới phải xuất phát nhiều hơn từ nội nhu – tức nhu cầu trong nước, đặc biệt là tiêu dùng của người dân. Xuất khẩu vẫn giữ vai trò quan trọng, nhưng nền kinh tế Việt Nam cần phát triển một thị trường nội địa mạnh, năng động và có khả năng tự nuôi dưỡng tăng trưởng. Bên cạnh đó, để giảm thiểu rủi ro địa chính trị, Việt Nam nên đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, tận dụng lợi thế từ các hiệp định thương mại tự do đã ký kết và tránh phụ thuộc vào một vài đối tác lớn.
Giáo sư Trần Văn Thọ đặc biệt nhấn mạnh vai trò của khu vực kinh tế tư nhân, xem đây là động lực không thể thay thế của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Ông đánh giá cao quyết tâm cải cách của Chính phủ trong việc thúc đẩy khu vực này theo tinh thần Nghị quyết 68 của Bộ Chính trị, coi đây là trụ cột để đạt tăng trưởng bền vững và nâng cao năng suất xã hội.
Theo ông, kinh nghiệm của Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc cho thấy, khu vực tư nhân phải được phát triển đồng bộ ở nhiều cấp độ. Với các doanh nghiệp lớn, Nhà nước cần tạo cơ chế đối thoại, chia sẻ tầm nhìn dài hạn về định hướng phát triển kinh tế trong tương lai.
Những doanh nghiệp này cần được khuyến khích đầu tư mạnh cho nghiên cứu và phát triển (R&D), tham gia chuyển giao công nghệ, tri thức quản lý, và đóng vai trò đầu tàu dẫn dắt doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME).
Đối với SME, Giáo sư đề xuất thiết lập cơ chế hỗ trợ tư vấn đầu tư và đổi mới công nghệ, thậm chí xây dựng hệ thống cấp chứng chỉ cho các chuyên gia tư vấn về SME. Ông cũng cho rằng cần có các cơ quan nghiên cứu chuyên trách ở Trung ương để theo dõi biến động thị trường, chính sách công nghệ, từ đó phát hành Sách trắng SME hằng năm, giúp doanh nghiệp nhỏ nắm bắt xu hướng và cơ hội mới.
Với nhóm hộ kinh doanh cá thể và đơn vị gia đình – khu vực phi chính thức, Giáo sư khuyến nghị nên chuyển phần lớn sang mô hình doanh nghiệp nhỏ, qua đó tạo ra một mạng lưới doanh nghiệp chính thức rộng lớn, minh bạch và năng động hơn. Nhà nước cần giảm tối đa rào cản thủ tục hành chính, đồng thời hỗ trợ nguồn lực và đào tạo để họ chuyển đổi thuận lợi.
Theo Giáo sư, mục tiêu chiến lược của chính sách doanh nghiệp là mở rộng quy mô và năng lực cạnh tranh, giúp doanh nghiệp lớn ngày càng vững mạnh, SME phát triển thành doanh nghiệp lớn, và doanh nghiệp siêu nhỏ trở thành SME.
Ông khẳng định, trong giai đoạn chuyển từ thu nhập trung bình lên thu nhập cao, số lượng doanh nghiệp lớn sẽ quyết định khả năng thành công của nền kinh tế, bởi chỉ có những doanh nghiệp đủ quy mô mới có thể đảm nhận các dự án công nghệ cao, đầu tư lớn và chịu được rủi ro của thị trường toàn cầu.
Giáo sư Trần Văn Thọ cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kết nối giữa các khu vực doanh nghiệp. Theo ông, cần thúc đẩy mối liên kết giữa SME với doanh nghiệp lớn, doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI). Chính sự kết nối này sẽ tạo điều kiện chuyển giao công nghệ, tri thức quản lý từ khối doanh nghiệp tiên tiến sang doanh nghiệp nội địa, giúp Việt Nam hình thành hệ sinh thái công nghiệp hiện đại và tự chủ.
Về tỷ lệ đầu tư, ông cho biết tổng đầu tư trên GDP của Việt Nam hiện ở mức 31–32%, và đề xuất nâng lên 35–36%, trong đó doanh nghiệp tư nhân nên chiếm khoảng 65% tổng đầu tư xã hội (so với mức hiện tại khoảng 55%).
Giáo sư Trần Văn Thọ khẳng định rằng bài học cốt lõi từ sự thành công của Nhật Bản và các nền kinh tế phát triển là phát triển dựa trên năng suất, cải cách thể chế và nâng tầm khu vực tư nhân. Đây chính là ba trụ cột quyết định để Việt Nam tận dụng thời cơ trong kỷ nguyên mới, hướng tới một nền kinh tế năng động, tự chủ, hài hòa với xã hội và môi trường.
“Nếu tận dụng đúng thời cơ trong kỷ nguyên mới, Việt Nam sẽ tăng trưởng mạnh mẽ, phát triển hài hòa với xã hội và môi trường - vì cuộc sống và hạnh phúc của hơn 100 triệu người dân”, GS. Thọ tin tưởng.