Các bạn đã thuộc những đại từ nhân xưng và sở hữu rồi chứ? Chắc các bạn cũng đã thử xây dựng những cuộc đối thoại với những từ đã biết? Hy vọng là các bạn đã nắm vững phần này. Hôm nay chúng ta bắt đầu đề tài mới, không kém phần phức tạp — đó là động từ.
Trong tiếng Nga động từ có thì (cho thấy khung thời gian khi diễn ra hành động) và thể (cho thấy trạng thái hành động), biến đổi phù hợp với ngôi và số của danh từ chủ thể hành động là đại từ nhân xưng. Những thay đổi này biểu hiện ở phần đuôi của động từ.
Lấy thí dụ động từ работать — làm việc
Я РАБОТАЮ.
ТЫ РАБОТАЕШЬ.
ОН, ОНА РАБОТАЕТ.
МЫ РАБОТАЕМ.
ВЫ РАБОТАЕТЕ.
ОНИ РАБОТАЮТ.
Để thực hành biến đổi động từ работать — làm việc, chúng ta thử dịch đoạn trần thuật ngắn sau đây ra tiếng Nga.
Это Сергей. Đây là Sergei. Он преподаватель. Anh ấy là giảng viên. Он работает в институте. Anh ấy làm việc ở trường đại học. А это его сестра Таня. Còn đây là chị Tania, em gái của anh ấy. Она диктор. Chị ấy là phát thanh viên. Она работает на радио. Chị ấy làm việc ở đài phát thanh.
Các bạn dịch xong rồi chứ? Bây giờ mời các bạn nghe chị Tania, nhắc lại theo chị ấy và kiểm tra xem mình dịch đúng chưa.
ЭТО СЕРГЕЙ. ОН ПРЕПОДАВАТЕЛЬ. ОН РАБОТАЕТ В ИНСТИТУТЕ. А ЭТО ЕГО СЕСТРА ТАНЯ. ОНА ДИКТОР. ОНА РАБОТАЕТ НА РАДИО.
Có động từ, có cả những câu hỏi mới.
Где Антон? Anton đâu? Он в комнате. Anh ấy ở trong phòng. Что он делает? Anh ấy đang làm gì vậy? Он читает. Anh ấy đang đọc.
ГДЕ АНТОН? ОН В КОМНАТЕ. ЧТО ОН ДЕЛАЕТ? ОН ЧИТАЕТ.
Что ты делаешь утром? Buổi sáng cậu làm gì? Утром я работаю. Buổi sáng tôi làm việc. А вечером? Còn buổi chiều? А вечером я отдыхаю. Còn buổi chiều tôi nghỉ ngơi.
ЧТО ТЫ ДЕЛАЕШЬ УТРОМ? Я РАБОТАЮ. А ВЕЧЕРОМ? ВЕЧЕРОМ Я ОТДЫХАЮ.
Và thêm một câu hỏi nữa. Скажите, пожалуйста, где аптека? Làm ơn chỉ giúp hiệu thuốc ở đâu?— Вон там. Đằng kia kìa.
СКАЖИТЕ, ПОЖАЛУЙСТА, ГДЕ АПТЕКА?— ВОН ТАМ.
Xin lưu ý, nếu bạn muốn hỏi để biết về địa điểm vị trí nào đó, như hỏi thăm về hiệu thuốc trong thí dụ vừa rồi, đừng quên dùng công thức lịch sự СКАЖИТЕ, ПОЖАЛУЙСТА.
Còn bây giờ là bài tập: các bạn hãy học thuộc một số động từ thường dùng của tiếng Nga và thử biến cách các động từ đó, tức là thay đổi theo ngôi và số. Xin nhắc lại, đại từ nhân xưng trong tiếng Nga có 3 ngôi I, II, III và 2 số — số ít và số nhiều. Các bạn hãy thử với mấy động từ sau: ОТДЫХАТЬ, ПЛАВАТЬ — ЧИТАТЬ — ИГРАТЬ — ИМЕТЬ
Sau đó hãy dùng những động từ này đặt thành đoạn hội thoại tối thiểu. Thí dụ: кто это? Đây là ai vậy? Это Иван. Đây là Ivan. Он мой друг. Anh ấy là bạn tôi. Что он делает? Anh ấy đang làm gì vậy? Он плавает. Anh ấy đang bơi. Где Нина? Nina ở đâu? Она читает. Chị ấy đang đọc. Mời các bạn nghe chị Tania, nhắc lại theo chị ấy và kiểm tra xem mình dịch đúng chưa.
КТО ЭТО? ЭТО ИВАН. ОН МОЙ ДРУГ. ЧТО ОН ДЕЛАЕТ? ОН ПЛАВАЕТ. ГДЕ НИНА? ОНА ЧИТАЕТ.
Có một thực tế là không phải tất cả những động từ tiếng Nga đều biến đổi đúng như qui tắc chung nhất. Nhiều động từ khi thay đổi còn kèm theo đổi cả cách đọc. Nhưng đó là chuyện chúng ta sẽ nói về vào lần sau.