Các bạn đạt kết quả thế nào rồi trong việc nghiên cứu động từ tiếng Nga và biến đổi theo ngôi và số của danh từ? Tất nhiên ghi nhớ tất cả để vận dụng đúng, quả thật chẳng dễ dàng. Nhưng mặt khác nếu ta thực sự muốn đạt tới điều gì đó thì chẳng khó khăn nào có thể ngăn cản được. Hy vọng rằng các thính giả Đài "Tiếng nói nước Nga" và những người bà con thân thiết của bạn đều có chí hướng và quyết tâm. Nhân nhắc tới họ hàng, hôm nay chúng ta sẽ nói về những ngưòi thân như vậy. Tất nhiên, trong mỗi thứ tiếng đều có hệ thống qui định riêng về quan hệ họ hàng. Tiếng Nga cũng không ngoại lệ. Chắc các bạn cũng nhớ, qua các bài trước chúng ta đã biết được hai từ theo đề tài này: БРАТ và СЕСТРА. Trong tiếng Nga không có những từ riêng dành chỉ những người họ hàng lớn hơn và nhỏ hơn — như là trong tiếng Việt. Để chỉ rõ, đó là anh trai hay em trai, chị gái hay em gái, chúng ta cần thêm hình dung từ bổ trợ.
ПОЗНАКОМЬТЕСЬ. ЭТО ИВАН. ОН МОЙ СТАРШИЙ БРАТ. А ЭТО СЕРГЕЙ. ОН МОЙ МЛАДШИЙ БРАТ.
Xin hãy làm quen nhé. Đây là Ivan. Anh ấy là anh trai của tôi. Còn đây là Sergei. Cậu ấy là em trai của tôi.
ПОЗНАКОМЬТЕСЬ. ЭТО ЛЕНА. ОНА МОЯ СТАРШАЯ СЕСТРА. А ЭТО МАША. ОНА МОЯ МЛАДШАЯ СЕСТРА.
Xin hãy làm quen nhé. Đây là Lena. Chị ấy là chị gái của tôi. Còn đây là Masha. Cô ấy là em gái của tôi.
Khi nói bằng tiếng Nga, những từ chính yếu nhất và trước nhất đối với một con người là:
ОТЕЦ — Người cha
МАТЬ — Người mẹ
Bây giờ chúng ta thử xây dựng một câu chuyện kể về gia đình, sử dụng những từ quen thuộc. Chẳng hạn như thế này:
Đây là gia đình tôi: cha tôi, mẹ tôi, anh tôi và em gái tôi. Cha tôi làm việc ở trường đại học. Cha là giảng viên. Mẹ tôi không làm việc. Anh tôi là kỹ sư. Em gái tôi là sinh viên.
ЭТО МОЯ СЕМЬЯ: МОЙ ОТЕЦ, МОЯ МАТЬ, МОЙ СТАРШИЙ БРАТ И МОЯ МЛАДШАЯ СЕСТРА. МОЙ ОТЕЦ РАБОТАЕТ В ИНСТИТУТЕ. ОН ПРЕПОДАВАТЕЛЬ. МОЯ МАТЬ НЕ РАБОТАЕТ. МОЙ СТАРШИЙ БРАТ — ИНЖЕНЕР. МОЯ МЛАДШАЯ СЕСТРА — СТУДЕНТКА.
Xin lưu ý: khác với nhiều thứ tiếng khác, trong các câu giới thiệu của tiếng Nga, như thí dụ nêu trên, không cần dùng động từ vị ngữ «быть, являться» — "là", mà chỉ cần dùng đại từ nhân xưng chủ ngữ và danh từ xác định bổ trợ.
Я ДИКТОР. МОЙ БРАТ — ИНЖЕНЕР. ОНА СТУДЕНТКА.
Tôi là phát thanh viên. Anh tôi là kỹ sư. Em gái tôi là sinh viên.
Hôm nay chúng tôi bổ sung vào danh sách thêm hai động từ quan trọng nữa: ЖИТЬ (sống) và УЧИТЬСЯ (học tập). Hai động từ này biến thể như sau:
Я ЖИВУ. ТЫ ЖИВЕШЬ. ОН (ОНА) ЖИВЕТ. МЫ ЖИВЕМ. ВЫ ЖИВЕТЕ. ОНИ ЖИВУТ.
Я УЧУСЬ. ТЫ УЧИШЬСЯ. ОН (ОНА) УЧИТСЯ. МЫ УЧИМСЯ, ВЫ УЧИТЕСЬ. ОНИ УЧАТСЯ.
Bây giờ chúng ta có thể lập đoạn hội thoại ngắn với những từ đã biết.
— Bạn tên là gì?— Tôi tên là Anton. — Bạn sống ở đâu?— Tôi sống ở Matxcơva. Bạn là sinh viên à?— Vâng, đúng thế. Bạn học ở đâu vậy?— Tôi học ở trường MGU. — Còn đây là ai vậy?— Đây là anh bạn của tôi. —Anh ấy cũng đang đi học à?— Không, anh ấy làm việc. — Anh ấy làm việc ở đâu vậy?— Anh ấy làm việc ở đài phát thanh.
КАК ТЕБЯ ЗОВУТ?— МЕНЯ ЗОВУТ АНТОН. — ГДЕ ТЫ ЖИВЕШЬ?— Я ЖИВУ В МОСКВЕ. — ТЫ СТУДЕНТ?— ДА. — ГДЕ ТЫ УЧИШЬСЯ?— Я УЧУСЬ В МГУ. — А ЭТО КТО?— ЭТО МОЙ ДРУГ?— ОН ТОЖЕ УЧИТСЯ?— НЕТ, ОН РАБОТАЕТ. — ГДЕ ОН РАБОТАЕТ?— ОН РАБОТАЕТ НА РАДИО.
Hôm nay các bạn đã biết thêm những từ mới và qui tắc mới của tiếng Nga. Các bạn hãy tập luyện sử dụng từ bằng cách lập ra những câu chuyện và đoạn hội thoại. Chúng tôi rất mong được biết về thành tích của các bạn trong việc học tiếng Nga. Các bạn hãy cho chúng tôi biết ý kiến của bạn về những bài học tiếng Nga trên làn sóng điện này. Chúc thành công!