Rất hy vọng là các bạn đã đạt tiến bộ rõ rệt trong việc nghiên cứu tiếng Nga. Tức là các bạn đã có thể đặt câu hỏi và câu trả lời dựa theo những câu chuyện ngắn kể về bản thân, về gia đình và về thành phố của mình. Hôm nay Đan Thi và Tania sẽ cùng các bạn tiến thêm một bước nữa trên hành trình tới thăm vùng đất kỳ thú của ngôn từ có tên gọi là "Tiếng Nga". Hôm nay chúng ta sẽ nói về các từ chỉ số đếm.
Số đếm trong tiếng Nga có số lượng và số thứ tự. Số lượng là từ 1 đến 10. ОДИН, ДВА, ТРИ, ЧЕТЫРЕ, ПЯТЬ, ШЕСТЬ, СЕМЬ, ВОСЕМЬ, ДЕВЯТЬ, ДЕСЯТЬ.
Từ chỉ số lượng ОДИН và ДВА biến đổi theo giống của danh từ mà nó đi cùng. Thí dụ ДОМ — là danh từ giống đực, như vậy sẽ cần nói ОДИН ДОМ, ДВА ДОМА.
Danh từ УЛИЦА là giống cái, vì thế: ОДНА УЛИЦА, ДВЕ УЛИЦЫ.
Những số đếm còn lại giống nhau đối với danh từ của tất cả các giống.
ТРИ ЖУРНАЛА, ЧЕТЫРЕ РУЧКИ, ПЯТЬ ОКОН. Ba cuốn tạp chí, bốn chiếc bút, năm cửa sổ.
Từ chỉ số lượng dùng để trả lời cho câu hỏi: СКОЛЬКО?
Thí dụ: СКОЛЬКО СТУДЕНТОВ В ТВОЕЙ ГРУППЕ? Có bao nhiêu sinh viên trong nhóm của bạn?
В МОЕЙ ГРУППЕ ДЕСЯТЬ СТУДЕНТОВ. Trong nhóm của tôi có mười sinh viên.
СКОЛЬКО СТУДЕНТОВ В ТВОЕЙ ГРУППЕ? В МОЕЙ ГРУППЕ ДЕСЯТЬ СТУДЕНТОВ.
Chúng ta cũng sẽ làm quen với hai số từ thứ tự: Thứ nhất và thứ hai. ПЕРВЫЙ, ВТОРОЙ.
Chính trong những ngày này, chúng ta thường bắt gặp từ "Thứ nhất" (Đầu tiên) trong các câu. Thí dụ:
ЮРИЙ ГАГАРИН — ПЕРВЫЙ КОСМОНАВТ ЗЕМЛИ. МЫ ОТМЕЧАЕМ 50-ЛЕТИЕ ПЕРВОГО ПОЛЕТА В КОСМОС.
Yuri Gagarin là nhà du hành vũ trụ thứ nhất (đầu tiên) của Trái đất. Chúng ta đang kỷ niệm 50 năm chuyến bay đầu tiên (thứ nhất) vào vũ trụ. Xin hãy nhắc lại theo Tania
Ở Việt Nam nhớ rõ danh tính ông German Titov, ông đã có thời gian dài lãnh đạo Hội Hữu nghị Nga-Việt. Có lẽ ai cũng biết rằng trong Vịnh Hạ Long có đảo Titov.
German Titov là nhà du hành vũ trụ thứ hai của Trái đất. ГЕРМАН ТИТОВ — ВТОРОЙ КОСМОНАВТ ЗЕМЛИ.
Từ chỉ thứ tự trong tiếng Nga về hình thức có nét giống như tính từ bởi vì cũng có đuôi như tính từ.
ПЕРВЫЙ — СТАРЫЙ. ВТОРОЙ — РОДНОЙ.
Chúng ta thử so sánh nhé. Thứ nhất (đầu tiên) — Cũ. Thứ hai — Thân thuộc. Những từ này dù chức năng khác nhau nhưng có đuôi giống nhau.
Còn một nét giống về hình thức nữa, là số từ thứ tự cũng trả lời cho câu hỏi như câu hỏi với tính từ. Đó là КАКОЙ?
КАКОЙ РАЗ ТЫ ЧИТАЕШЬ ЭТУ КНИГУ?— ВТОРОЙ.
Cậu đọc cuốn sách này lần thứ mấy rồi?— Lần thứ hai.
КАКОЙ РАЗ ТЫ ЧИТАЕШЬ ЭТУ КНИГУ?— ВТОРОЙ.
Bây giờ, xin mời các bạn lập đoạn hội thoại nhỏ. Chẳng hạn, bạn gọi điện cho anh bạn của mình.
Anton, cậu đang làm gì vậy?— Tớ đang đọc. — Cậu đọc gì thế?— Tớ đọc sách. — Đó là cuốn sách mới à?— Không phải. — Cậu đọc cuốn đó lần thứ mấy rồi?— Lần thứ hai.
АНТОН, ЧТО ТЫ ДЕЛАЕШЬ?— Я ЧИТАЮ. — ЧТО ТЫ ЧИТАЕШЬ?— Я ЧИТАЮ КНИГУ. — ЭТО КНИГА НОВАЯ?— НЕТ. — КАКОЙ РАЗ ТЫ ЕЕ ЧИТАЕШЬ?— ВТОРОЙ.
* * *
Hôm nay các bạn đã biết thêm những từ mới và qui tắc mới của tiếng Nga. Các bạn hãy tập luyện sử dụng từ bằng cách lập ra những câu chuyện và đoạn hội thoại. Chúng tôi rất mong được biết về thành tích của các bạn trong việc học tiếng Nga. Các bạn hãy cho chúng tôi biết ý kiến của bạn về những bài học tiếng Nga. Chúc thành công!