Hôm nay chúng ta sẽ nói về những mệnh đề phức hợp trong tiếng Nga. Thông thường những mệnh đề này có hai loại. Loại thứ nhất là khi mà tất cả các bộ phận của một câu phức đều ngang bằng nhau, có thể tách ra để trở thành những câu đơn giản và độc lập.Thí dụ:
Я УСПЕШНО СДАЛ ЭКЗАМЕН, И МЫ С ДРУГОМ ПОШЛИ В КАФЕ. Tôi đã trả thi thành công, và chúng tôi cùng người bạn đi đến quán cà-phê.
Trong mệnh đề phức hợp này gồm hai câu đơn giản thể hiện những hành động nối tiếp nhau. Mệnh đề phức hợp như vậy có thể chia được thành hai câu đơn giản riêng biệt.
Я УСПЕШНО СДАЛ ЭКЗАМЕН. Tôi đã trả thi thành công.
И МЫ С ДРУГОМ ПОШЛИ В КАФЕ. Và chúng tôi cùng người bạn đi đến quán cà-phê.
Hoặc là phương án mệnh đề phức hợp như sau:
Я ЛЮБЛЮ ВЬЕТНАМСКИЕ БЛИНЧИКИ, НО КАРТОШКА С МЯСОМ МНЕ НРАВИТСЯ БОЛЬШЕ. Tôi thích món nem Việt Nam, nhưng món khoai tây với thịt thì tôi còn thích hơn.
Trong câu phức hợp này, ý nghĩa của một câu đơn giản trái ngược với ý nghĩa của câu khác. Nhưng cũng có thể dễ dàng tách ra thành hai câu riêng độc lập.
Я ЛЮБЛЮ ВЬЕТНАМСКИЕ БЛИНЧИКИ. Tôi thích món nem Việt Nam.
НО КАРТОШКА С МЯСОМ МНЕ НРАВИТСЯ БОЛЬШЕ. Nhưng món khoai tây với thịt thì tôi còn thích hơn.
Loại thứ hai của câu phức hợp bằng tiếng Nga là khi một phần phụ thuộc vào phần khác, và không thể tách rời thành những mệnh đề đơn lẻ. Thí dụ:
КОГДА АНТОН ПРИЕХАЛ ИЗ ПЕТЕРБУРГА, ОН ВСТРЕТИЛСЯ СО ВСЕМИ СВОИМИ ДРУЗЬЯМИ.
Khi Anton đến từ Peterburg, anh ấy đã gặp gỡ với tất cả các bạn bè của mình.
Ở đây một phần mệnh đề chỉ hành động đã được thực hiện xong, còn phần kia chỉ mốc thời gian ngữ cảnh.
Когда Антон встретился со всеми своими друзьями? Когда он приехал из Петербурга.
Khi nào Anton gặp gỡ với tất cả các bạn bè của mình? Khi anh ấy đến từ Peterburg.
Phần mệnh đề cho thấy hành động của đối tượng được gọi là chính, còn phần mệnh đề thể hiện thời gian thực hiện hành động này được xem là mệnh đề phụ.
Xin thêm một thí dụ mệnh đề phức hợp với phần phụ chỉ thời gian.
КОГДА АННА ГОТОВИТ ОБЕД, ОНА ВСЕГДА СЛУШАЕТ РАДИО.
Khi Anna chuẩn bị bữa ăn trưa, chị ấy luôn nghe radio.
Ở đây, phần chính là ОНА ВСЕГДА СЛУШАЕТ РАДИО.
Còn phần phụ trong mệnh đề phức hợp là КОГДА АННА ГОТОВИТ ОБЕД
Phần phụ chỉ thời gian bắt đầu với từ КОГДА và không thể dùng tách riêng độc lập khỏi phần chính.
Có thí dụ ngắn gọn về mệnh đề với phần phụ chỉ thời gian, là ngạn ngữ mà bậc phụ huynh người Nga thường nói với các con trong bữa ăn.
КОГДА Я ЕМ, Я ГЛУХ И НЕМ. Khi tôi ăn, tôi điếc và câm.
Chắc các bạn cũng thấy ở đây cả qui tắc văn minh — khi đang ăn thì không nói chuyện, cũng như lối chơi chữ để có vần điệu. Có lẽ các bạn dễ dàng xác định được đâu là phần chính, còn đâu là phần phụ trong mệnh đề phức hợp này.
Thêm một loại mệnh đề phức hợp với phần phụ chỉ khoảng thời gian.
АНТОН НЕ ПРИШЕЛ НА ЛЕКЦИЮ, ПОТОМУ ЧТО ОН ПЛОХО СЕБЯ ЧУВСТВОВАЛ.
Anton không đến lớp, vì anh ấy cảm thấy người không khỏe, mệt, ốm.
Ở đây, phần chính là АНТОН НЕ ПРИШЕЛ НА ЛЕКЦИЮ.
Còn phần phụ là ПОТОМУ ЧТО ОН ПЛОХО СЕБЯ ЧУВСТВОВАЛ.
Phần phụ giải thích nguyên nhân thực hiện hành động trong phần chính, vì thế dạng mệnh đề này còn được gọi là mệnh đề quan hệ nhân quả.
Почему Антон не пришел на лекцию? Потому что он плохо себя чувствовал.
Tại sao Anton không đến lớp? Vì anh ấy cảm thấy người không khỏe, mệt, ốm.
Thêm thí dụ khác về câu phức hợp với phần phụ chỉ nguyên nhân hành động.
ЗУНГ КУПИЛ СЕБЕ ТЕПЛУЮ КУРТКУ И ШАПКУ, ПОТОМУ ЧТО ЗИМОЙ В МОСКВЕ ОЧЕНЬ ХОЛОДНО.
Dũng đã sắm cho mình chiếc áo bông ấm và mũ, vì mùa đông ở Matxcơva rất lạnh.
Почему Зунг купил себе теплую куртку и шапку? Потому что зимой в Москве очень холодно.
Tại sao Dũng đã sắm cho mình áo bông ấm và mũ? Vì rằng mùa đông ở Matxcơva rất lạnh.
Phần phụ trong mệnh đề phức hợp này bắt đầu với từ ПОТОМУ ЧТО và không thể dùng khi tách riêng độc lập khỏi phần chính.
Vẫn còn một dạng mệnh đề phức hợp nữa — đó là với phần phụ chỉ điều kiện.
ЕСЛИ ЗАВТРА БУДЕТ ХОРОШАЯ ПОГОДА, МЫ ПОЕДЕМ НА РЕКУ КУПАТЬСЯ. Nếu ngày mai thời tiết tốt, chúng ta sẽ ra sông tắm.
Phần mệnh đề phụ chỉ điều kiện, có thể diễn ra hành động trong phần chính.
При каком условии мы поедем на реку купаться? Если завтра будет хорошая погода.
Với điều kiện nào chúng ta sẽ ra sông tắm? Nếu ngày mai thời tiết tốt.
Thêm một thí dụ nữa về mệnh đề phức hợp có phần phụ điều kiện:
ЕСЛИ ТЫ НЕ БУДЕШЬ МНОГО ЗАНИМАТЬСЯ, ТЫ НЕ СДАШЬ ХОРОШО ЭКЗАМЕНЫ. Nếu cậu không học kỹ, cậu sẽ không trả thi tốt được.
Ở đây phần mệnh đề chính là ТЫ НЕ СДАШЬ ХОРОШО ЭКЗАМЕНЫ.
Còn phần phụ chỉ điều kiện là ЕСЛИ ТЫ НЕ БУДЕШЬ МНОГО ЗАНИМАТЬСЯ.
Phần mệnh đề phụ chứa điều kiện bắt đầu với từ ЕСЛИ và không thể dùng khi tách riêng độc lập khỏi phần chính.
Các bạn thân mến, chủ đề câu phức hợp trong tiếng Nga sẽ được tiếp nối trong bài sau. Các bạn hãy tập luyện bằng cách đặt ra các câu phức hợp có phần phụ chỉ thời gian, nguyên nhân và điều kiện.
Bài tham khảo trên trang web của Đài "Tiếng nói nước Nga" sẽ giúp các bạn trong việc luyện tập này. Xin chúc thành công!