Về số phận khó khăn của con tàu, từng là nền tảng của hạm đội tàu ngầm hạt nhân Liên Xô, — theo tài liệu của Sputnik.
Đuổi kịp và vượt qua
Các tàu ngầm hoạt động trong Chiến tranh thế giới thứ hai chỉ có thể ở dưới mặt nước trong vài giờ — chúng thường phải nổi lên để tiếp không khí và sạc lại pin. Sau chiến tranh, hạm đội Liên Xô đang phát triển cần loại tàu ngầm với hệ thống năng lượng có khả năng thực hiện chuyến đi hải hành nhiều ngày. Đến đầu những năm 1950, Liên Xô đã làm chủ được năng lượng hạt nhân, nhưng không ai biết lò phản ứng sẽ hoạt động như thế nào trong điều kiện chiến đấu khắc nghiệt. Ngoài ra, Liên Xô ở đây đóng vai trò kẻ đuổi bắt — Hoa Kỳ đã có các tàu ngầm hạt nhân Nautilus và Civulf đang hoạt động.
Tàu ngầm dự án 627 với lò phản ứng hạt nhân được đặt kỵ vào năm 1954. Dự án bí mật, chỉ có một vài quan chức cấp cao tham gia vào chi tiết. Khoảng 350 doanh nghiệp quốc phòng đã được thu hút vào việc. Yêu cầu kỹ thuật được sửa chữa nhiều lần: ban đầu họ muốn trang bị cho tàu ngầm ngư lôi khổng lồ có đường kính 1,5 m và dài 25 mét với đầu đạn hạt nhân, để biến tàu thành phương tiện mang đầu đạn hạt nhân đến gần bờ biển đối phương và phá hủy các căn cứ hải quân.
Tuy nhiên giới lãnh đạo quân sự muốn trang bị cho tàu ngầm hạt nhân (APL) những vũ khí quen thuộc hơn — ngư lôi tiêu chuẩn với đầu đạn thông thường và hạt nhân. Do đó nhiệm vụ của tàu ngầm, đầu tiên được gọi là "K-3", đã thay đổi hoàn toàn — mục tiêu hàng đầu là cần phải chiến đấu với tàu chiến và tàu ngầm địch thủ.
Dự án được các kỹ sư từ văn phòng thiết kế "Malakhit" ở Leningrad thực hiện, đã nhanh chóng tạo ra một con tàu độc đáo. Vào mùa hè năm 1957, tàu được hạ thủy, và vào tháng 9 bắt đầu các thử nghiệm tại chỗ. Thân vỏ tàu được thiết kế với ưu tiên lặn dưới biển. Do hình thức đặc biệt này tàu được gọi là "cá voi". Xét về đặc điểm tốc độ và độ sâu khi lặn, K-3 vượt trội so với người Mỹ. Nó tăng tốc dưới nước đến ba mươi hải lý và lặn xuống độ sâu hơn ba trăm mét. Đội tàu bao gồm 104 thủy thủ, thời gian hải hành tối đa đạt kỷ lục hai tháng.
Gần như ngay lập tức sau khi hạ thủy, đã khởi động cả hai lò phản ứng lần đầu tiên. Trên tàu thực hiện nhiều thử nghiệm và cải tiến thiết bị mang tính cách mạng khi đó. Leonid Osipenko, thuyền trưởng tàu ngầm lớp L có kinh nghiệm trong Hạm đội phương Bắc, đã được giao nhiệm vụ chỉ huy con tàu. Tất cả các thủy thủ đã trải qua một khóa thực tập tại nhà máy điện hạt nhân Obninsk ở vùng Kaluga.
Các thử nghiệm và chạy thử trên biển cho thấy còn nhiều thiếu sót trong thiết kế lò phản ứng hạt nhân. Do đó con tàu đã được hoàn thiện ngay trong các chuyến đi biển. Sau vài năm hiện đại hóa và cải tiến thiết bị, hệ động lực, vào tháng 1 năm 1959, K-3 cuối cùng đã được bàn giao cho quân đội.
Thiết bị đo băng
Tàu ngầm thực hiện nhiệm vụ trực chiến đầu tiên vào năm 1961. Năm 1962, tàu đã di chuyển một quãng đường dài bên dưới lớp băng ở Bắc Cực. Chuyến đi này có nguy cơ rủi ro lớn. Độ dày của lớp băng phía trên tàu ngầm đôi khi đạt tới 20 — 25 mét. Điều kiện băng tuyết gây khó khăn cho việc tìm kiếm vị trí để nổi lên mặt biển. Ngoài ra, khả năng của các thiết bị định vị vô tuyến thời đó không cho phép đánh giá hoàn toàn đáng tin cậy về tình huống phia bên ngoài tàu. Và bản thân chiếc tàu rất "ồn ào", tiếng động từ các ốc vít, phản âm từ lớp băng dày tạo ra nhiều vấn đề về âm học.
Con tàu đã di chuyển gần như người mù, một sai lầm nhỏ nhất có thể phải trả giá bằng cuộc sống của thủy thủ đoàn. Nhưng nhiệm vụ đã hoàn thành — vào ngày 17 tháng 7 năm 1962, lần đầu tiên trong lịch sử hạm đội tàu ngầm Liên Xô, K-3 nổi lên gần Bắc Cực và cắm cờ tại đó. Sau chuyến đi, Nikita Khrushchev đã tới thăm tàu. Tất cả các thủy thủ được trao giải thưởng nhà nước hạng cao, và K-3 được đổi tên thành "Leninsky Komsomol" để vinh danh tàu ngầm diesel M-106 của Hạm đội Bắc, đã hy sinh một cách anh hùng vào năm 1943.
Sau thành công ở Bắc Cực, tàu tiếp tục được hoàn thiện. Đã thay thế lò phản ứng mới, lắp đặt một tổ hợp dẫn đường hiện đại hơn, nâng cấp hệ thống điều khiển và phòng ngừa tai nạn. Đến thời điểm này, đã có một số tàu chạy bằng năng lượng hạt nhân, kể cả tàu tên lửa, được trang bị trong hải quân. "Leninsky Komsomol" vẫn được thử nghiệm, nhiều công nghệ đã được thực hiện trên tàu trước khi được lắp đặt trên các sản phẩm khác. Đặc biệt, các thiết bị cứu hộ khẩn cấp và phòng thủ chống ngầm mới đã được thử nghiệm, nhiều lớp vỏ khác nhau đã được kiểm tra. Tình trạng tổng thể của tàu khá thảm — việc thử nghiệm đẩy các hệ thống làm việc ở mức tới hạn.
Ba mươi chín người chết
Nhưng "Leninsky Komsomol" vẫn tiếp tục thực hiện các nhiệm vụ chiến đấu, các chuyến hải hành và tham gia tập trận. Vào mùa hè năm 1967, một trong những chuyến đi đã kết thúc bằng một thảm kịch lớn. Khi tàu trở về từ biển Địa Trung Hải, một đám cháy đã bùng phát do rò rỉ hệ thống thủy lực. Vụ tai nạn xảy ra ở ngoài khơi bờ biển Bắc Âu, khu vực Quần đảo Faroe, ở độ sâu năm mươi mét. Khoang đầu tiên, trong đó có ngư lôi đầu đạn hạt nhân, bốc cháy. Vụ nổ sẽ dẫn đến ô nhiễm phóng xạ toàn bộ vùng biển Na Uy.
Chỉ trong vài phút sau vụ cháy, 39 thủy thủ đã chết. Những người sống sót đã tìm cách bịt kín hai khoang, không cho đám cháy lan sang phần còn lại. Tuy nhiên, khi cố gắng cân bằng áp suất thông qua hệ thống thông gió, khí carbon monoxide bắt đầu xâm nhập sâu hơn, mọi người trong khoang trung tâm bắt đầu bất tỉnh. Con tàu không thể ở dưới nước được nữa. Người chỉ huy đưa ra mệnh lệnh nổi lên mặt nước. Trên đường quay về căn cứ, tàu di chuyển trên trên mặt biển với một lá cờ được hạ xuống như một dấu hiệu nhớ đến nhửng người đã thiệt mạng.
Các thủy thủ đã chết trên tàu "Leninsky Komsomol", được chôn cất trong một ngôi mộ tập thể ở vịnh Zapadnya Litsa. Vì việc cứu nạn hầu hết các thành viên đội tàu, chỉ huy tàu ngầm Yuri Stepanov và chính ủy (thuyền phó phụ trách công tác chính trị) đã được trao tặng Huân chương Sao Đỏ.
"Leninsky Komsomol" được khôi phục lại. Tàu ngầm vẫn hoạt động thêm hơn hai mươi năm: được đưa ra khỏi trang bị Hải quân vào mùa thu năm 1987. Con tàu đã chờ đợi số phận của mình từ lâu — đươc tháo dỡ hoặc trở thành một bảo tàng về những thành tựu của các kỹ sư và thủy thủ Liên Xô.
Năm 2005, tàu ngầm đã được chuyển đến xưởng đóng tàu "Nerpa", tháo dỡ hệ thống năng lượng và lắp đặt mô hình của lò phản ứng. Hiện giờ "Leninsky Komsomol" đã sẵn sàng để thực hiện chức năng bảo tàng, nhưng cho đến nay vẫn chưa xác định được cơ quan nào sẽ quản lý và vị trí neo đậu: ở lại trong Hạm đội Bắc hoặc chuyển đến thành phố St. Petersburg.