Top 10 loại tiền tệ có giá trị nhất thế giới: xếp hạng loại tiền được sử dụng nhiều nhất và đắt nhất
© iStock.com / Wara1982Tiền giấy của các nước khác nhau
© iStock.com / Wara1982
Đăng ký
Top 10 loại tiền tệ có giá trị nhất thế giới được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu, bao gồm những đơn vị tiền tệ có giá trị danh nghĩa lớn nhất. Đứng đầu danh sách là đồng USD của Mỹ, được biết đến với giá trị đắt đỏ và tầm ảnh hưởng lớn trong thị trường tài chính quốc tế.
Các loại tiền tệ khác như Euro, Yên Nhật, và Bảng Anh cũng nằm trong top xếp hạng này với sức ảnh hưởng và giá trị trong nền kinh tế thế giới.
Top 10 đồng tiền có giá trị nhất thế giới
Đồng Đô la Mỹ (USD)
Từ khi xuất hiện vào những năm 1700, đồng đô la Mỹ (USD) đã được chấp nhận là tiền hợp pháp tại Mỹ. Đến nay, đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên toàn thế giới và được sử dụng để định giá nhiều loại hàng hóa như đồng, vàng và dầu. USD là loại tiền dự trữ lớn nhất thế giới, với các ngân hàng trung ương nắm giữ phần lớn số tiền này. Đô la Mỹ (USD) là đơn vị tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ, được biểu diễn bằng ký hiệu $ hoặc US $ để phân biệt nó với các loại tiền tệ dựa trên đô la khác. Đô la Mỹ được coi là tiền tệ chuẩn và được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch quốc tế. Ngoài ra, nó cũng là tiền tệ chính thức ở nhiều vùng lãnh thổ bên ngoài Hoa Kỳ, trong khi một số quốc gia khác sử dụng nó cùng với tiền tệ không chính thức của họ.
© Sputnik / Vladimir TrefilovTiền giấy đô la Mỹ
Tiền giấy đô la Mỹ
© Sputnik / Vladimir Trefilov
Đồng USD đã trải qua những biến động lớn trong lịch sử, ví dụ như giảm 40% do tăng nợ của Hoa Kỳ lên 60%. Vào năm 2002, một euro có giá 0,87 USD so với 1,46 USD vào tháng 12 năm 2007. Đồng USD đã tăng giá mạnh từ đầu trong cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, nhờ vào vị thế là "nơi trú ẩn an toàn" cho nhiều nhà đầu tư, cùng với những yếu tố khác. Đến cuối năm 2008, một euro có giá 1,35 USD. USD giảm 20% do lo ngại về nợ, nhưng đến tháng 12, một euro có giá 1,46 USD. Khi nền kinh tế Mỹ phục hồi sau đại dịch và lãi suất bắt đầu tăng, đồng USD đã mạnh lên so với euro, giảm xuống dưới 1,12 USD vào tháng 1 năm 2022.
Đồng Euro (EUR)
Đồng Euro là đơn vị tiền tệ chính thức của Khu vực Đồng tiền chung châu Âu (Eurozone), bao gồm 20 trong số 27 quốc gia thành viên của Liên minh châu Âu. Euro được sử dụng bởi khoảng 334 triệu người ngày nay. Nó được đưa vào lưu thông từ ngày 1 tháng 1 năm 2002 để thay thế các đồng tiền như peseta, franc, drachma và escudo. Kể từ khi ra đời, 19 quốc gia trong số 28 quốc gia thành viên của Liên minh Châu Âu đã áp dụng đồng Euro, tạo nên Khu vực Đồng tiền chung châu Âu.
© Ảnh : Pixabayđồng euro
đồng euro
© Ảnh : Pixabay
Các quốc gia sử dụng Euro bao gồm: Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Slovakia, Slovenia và Tây Ban Nha. Lithuania là quốc gia cuối cùng gia nhập Khu vực Đồng tiền chung châu Âu vào ngày 1 tháng 1 năm 2015. Tuy nhiên, 9 quốc gia khác trong Liên minh châu Âu không sử dụng Euro, bao gồm Bulgaria, Croatia, Đan Mạch, Hungary, Ba Lan, Cộng hòa Séc, Vương quốc Anh, Romania và Thụy Điển. Tỉ lệ chuyển đổi Euro sang USD hiện tại khoảng 1,14.
Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF)
CHF là viết tắt của đồng franc Thụy Sĩ, đơn vị tiền tệ chính thức của Thụy Sĩ và Liechtenstein. Đây là đồng franc duy nhất còn tồn tại ở châu Âu sau khi các quốc gia khác chuyển sang sử dụng đồng euro. Nó còn được gọi là "swiss" bởi những người kinh doanh trên thị trường tiền tệ và là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất vào ngày thứ bảy trên thế giới.
Sự phổ biến của CHF xuất phát từ vai trò là một đồng tiền trú ẩn an toàn dài hạn. Trước đây, Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ phải giữ 40% dự trữ bằng vàng, mặc dù yêu cầu này đã bị loại bỏ vào năm 2000. CHF đã có một thời gian dài duy trì mối liên kết với đồng euro từ năm 2011 đến năm 2015.
Đồng Franc Thụy Sĩ có tỉ lệ chuyển đổi ra USD là 1,08. Với mức lạm phát ở mức thấp nhất trong lịch sử, đồng Franc không chỉ là một trong những đồng tiền ổn định nhất mà còn đứng thứ tám trong danh sách các đồng tiền mạnh nhất trên thế giới. Hiện nay, mức lạm phát tại Thụy Sĩ đang gần như là mức cao nhất trong 30 năm qua, tuy nhiên so với các quốc gia khác, con số này vẫn khá thấp.
Lịch sử của Thụy Sĩ với truyền thống ngân hàng riêng tư, bảo mật ngân hàng và chính sách tài chính cẩn trọng đã biến nước này thành một trung tâm tài chính toàn cầu. Sự ổn định này đã giúp đồng Franc trở thành một nơi trú ẩn an toàn cho các nhà đầu tư trong những thời điểm khủng hoảng kinh tế và chính trị toàn cầu.
© Sputnik / Aleksey NikolskyiĐồng Franc Thụy Sĩ (CHF)
Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF)
© Sputnik / Aleksey Nikolskyi
Đô la Quần đảo Cayman (KYD)
Sau khi Quần đảo Cayman giành độc lập từ Jamaica vào năm 1972, họ bắt đầu sử dụng đồng tiền riêng của mình, được gọi là Đô la Quần đảo Cayman. Tuy nhiên, trong vài tháng đầu tiên của năm đó, họ vẫn tiếp tục sử dụng đô la Jamaica. Quần đảo Cayman, mặc dù là một lãnh thổ thuộc Anh, nhưng đồng đô la Quần đảo Cayman lại được liên kết chặt chẽ với giá trị của đô la Mỹ. Giá trị của nó gần với đồng bảng Anh, và hai đồng tiền này thường thay đổi vị trí với nhau trong các bảng xếp hạng giá trị tiền tệ toàn cầu.
© iStock.com / Vitoria Holdings LLCĐô la Quần đảo Cayman (KYD)
Đô la Quần đảo Cayman (KYD)
© iStock.com / Vitoria Holdings LLC
Tính linh hoạt và ổn định của đô la Quần đảo Cayman làm tăng uy tín của nó trên thị trường tài chính quốc tế và củng cố vị thế của Quần đảo Cayman như một trung tâm tài chính toàn cầu. Điều này không chỉ phản ánh uy tín và sức mạnh kinh tế của Quần đảo Cayman mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động đầu tư và giao dịch tài chính quốc tế tại đây. Sự ổn định của đô la Quần đảo Cayman cũng thu hút nhiều nhà đầu tư lớn và tổ chức tài chính đến Quần đảo Cayman, tạo nên một môi trường kinh doanh thuận lợi và sôi động.
Đồng bảng Anh (GBP)
Đồng Bảng Anh, hay còn gọi là Sterling, có một lịch sử phát triển rất lâu đời, bắt đầu từ thế kỷ thứ 8 với nguồn gốc từ những đồng xu bạc được sử dụng bởi người Anglo-Saxon. "Sterling" là thuật ngữ để chỉ những đồng tiền này. Với nền kinh tế mạnh mẽ và vị trí của London là trung tâm tài chính toàn cầu, Bảng Anh đã trở thành một trong những đồng tiền quan trọng và có ảnh hưởng lớn trên thế giới.
Tỷ giá giữa Bảng Anh và Đô la Mỹ thường được biết đến với thuật ngữ "cable", xuất phát từ thời kỳ truyền tải thông tin qua cáp biển dưới Đại Tây Dương. Đồng Bảng Anh đã duy trì vị trí là một đồng tiền đáng tin cậy và được ưa chuộng trên thị trường tài chính quốc tế trong suốt nhiều thập kỷ.
Ngoài việc là biểu tượng của truyền thống và lịch sử phong phú của Anh, Bảng Anh còn thể hiện sự linh hoạt và tầm nhìn tiên phong trong bối cảnh kinh tế toàn cầu. Điều này giúp Anh duy trì một vị thế độc đáo và quan trọng trên bản đồ tiền tệ thế giới, đồng thời góp phần vào sự phát triển và ổn định của hệ thống tài chính quốc tế.
Đồng Bảng Gibraltar (GIP)
Bảng Gibraltar (GIP) là đơn vị tiền tệ chính thức của Gibraltar, một lãnh thổ hải ngoại của Vương quốc Anh. Bảng Gibraltar được neo theo mệnh giá với đồng Bảng Anh (GBP). Nền kinh tế của Gibraltar phụ thuộc chủ yếu vào du lịch và ngành công nghiệp trò chơi điện tử.
Đồng Bảng Gibraltar giữ vị trí thứ 6 trong số các đồng tiền mạnh nhất thế giới. Một bảng Gibraltar có giá trị tương đương khoảng 1,28 USD. Vị trí địa lý của Gibraltar nằm ở điểm cực nam của Tây Ban Nha, giữ vị thế là lãnh thổ chính thức của Vương quốc Anh.
© iStock.com / johan10Đồng Bảng Gibraltar (GIP)
Đồng Bảng Gibraltar (GIP)
© iStock.com / johan10
Đồng tiền GIP được phát hành bởi Chính phủ Gibraltar và quản lý bởi Cơ quan Tiền tệ Gibraltar. Đồng Bảng của Gibraltar cũng được ký hiệu là £ và có mệnh giá tương đương với đồng Bảng Anh. Lịch sử tiền tệ của Gibraltar đã trải qua nhiều thay đổi, và từ năm 1934, đồng Bảng đã được sử dụng chính thức.
Đồng Dinar Jordan (JOD)
Đồng dinar ra đời tại Jordan từ năm 1949, thay thế cho đồng bảng Palestine trước đó. Ngân hàng Trung ương Jordan được thành lập vào năm 1964 và phát hành loạt tiền giấy đầu tiên có hình vua Hussein với các mệnh giá 0,5, 1, 5 và 10 dinar. Cho đến năm 1992, các mệnh giá được in bằng tiếng Ả Rập, chỉ fils và dinar sử dụng tiếng Anh. Đồng dinar được duy trì ổn định bằng cách cố định với đồng đô la, thu hút vốn đầu tư vào các ngân hàng địa phương. Mệnh giá fils và dirhams không còn sử dụng từ năm 1992.
Đồng Dinar của Jordan có tỷ lệ chuyển đổi ra USD là 1,41, đứng ở vị trí thứ tư trong danh sách các đồng tiền có giá trị cao nhất thế giới. Tỷ giá ổn định này đã giúp Jordan thu hút các khoản đầu tư đáng kể từ Mỹ trong suốt hai thập kỷ đầu của thế kỷ XXI. Với vị trí nằm ở trung tâm của khu vực Trung Đông, Jordan có phần lớn lãnh thổ là sa mạc, từ phía nam của sa mạc Syria tới vịnh Aqaba. Khác biệt so với các quốc gia láng giềng, Jordan không sở hữu nguồn dự trữ dầu mỏ lớn. Do đó, việc duy trì và kiểm soát giá trị của Đồng Dinar chủ yếu phụ thuộc vào chiến lược và quyết định của chính phủ, thay vì chỉ dựa vào nguồn tài nguyên tự nhiên.
Giá dầu mỏ đóng vai trò quan trọng trong ảnh hưởng đến giá trị của Đồng Dinar Jordan. Tuy nhiên, không chỉ phụ thuộc vào giá dầu mỏ, giá trị của Dinar còn phụ thuộc vào chiến lược của chính phủ Jordan trong việc duy trì sự kiểm soát chặt chẽ đối với tỷ giá hối đoái. Mặc dù vậy, gần đây, tình hình kinh tế tại Jordan đã có dấu hiệu suy thoái, điều này có thể dẫn đến giảm giá trị của đồng tiền trong tương lai gần.
© iStock.com / GoodLifeStudioĐồng Dinar Jordan (JOD)
Đồng Dinar Jordan (JOD)
© iStock.com / GoodLifeStudio
Đồng Rial Oman (OMR)
Đồng Rial của Oman (mã ISO OMR) là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Hồi giáo Oman, nằm ở bờ biển phía đông nam của Bán đảo Ả Rập. Được Ngân hàng Trung ương Oman phát hành từ năm 1977, đồng tiền này được chia thành 1.000 Baisas. Với tỷ giá 2.6008 USD (USD), đồng Rial Oman đứng ở vị trí thứ ba trong top 10 đồng tiền có giá trị nhất thế giới.
Từ năm 1973 đến 1985, tỷ giá của Rial Oman được giữ ổn định là 1 Rial = 2,895 Đô la, sau đó điều chỉnh xuống còn 2,6008 Đô la vào năm 1986. Chính sách giữ tỷ giá cố định với Đô la đã giúp đồng Rial duy trì ổn định và phòng ngừa những biến động kinh tế nhỏ hơn, trong bối cảnh nền kinh tế Oman dựa chủ yếu vào thương mại và nguồn tài nguyên dầu mỏ. Hiện nay, Oman đang nỗ lực đa dạng hóa nền kinh tế để giảm sự phụ thuộc vào ngành dầu mỏ.
© iStock.com / Mustapha GUNNOUNIĐồng Rial Oman (OMR)
Đồng Rial Oman (OMR)
© iStock.com / Mustapha GUNNOUNI
Oman nằm trong khu vực Trung Đông, giáp biên giới với Saudi Arabia, UAE và Yemen. Mặc dù không phải là điểm du lịch nổi tiếng, Oman có cảnh quan thiên nhiên đa dạng với núi non, thác nước, sa mạc, bờ biển và các đảo nhỏ. Ngoài ra, nét đặc trưng về kiến trúc truyền thống, chợ địa phương và hình ảnh những người Bedouin cưỡi lạc đà trong hoàng hôn cũng là điểm thu hút du khách.
Đồng Dinar Bahrain (BHD)
Đồng Dinar Bahrain (BHD) là đơn vị tiền tệ chính thức của Bahrain, một quốc đảo giàu có ở Vịnh Ba Tư, chủ yếu thu nhập từ ngành dầu khí. Đồng BHD được sử dụng từ năm 1965 để thay thế đồng rupee của Vùng Vịnh. Đây là một trong những đồng tiền có giá trị cao nhất thế giới, chỉ đứng sau đồng dinar của Kuwait (KWD). BHD được chia thành 1.000 fils và thường được ký hiệu là BD khi giao dịch.
Tên gọi "dinar" bắt nguồn từ đồng denarius của La Mã, một đồng xu bạc tiêu chuẩn từ thời kỳ La Mã. Trước khi đổi sang dinar, Bahrain sử dụng đồng rupee của Vịnh Ba Tư làm đơn vị tiền tệ. Đồng dinar Bahrain được lưu hành từ năm 1965, với tỷ lệ chuyển đổi ban đầu là 1 dinar = 10 rupee. Từ năm 1973, Hội đồng Tiền tệ Bahrain chịu trách nhiệm phát hành tiền giấy.
Đồng Dinar của Bahrain có tỷ lệ chuyển đổi ra USD là 2,659, và nó được gắn liền chặt chẽ với đô la Mỹ. Sự ổn định và khả năng duy trì mức lạm phát thấp là những yếu tố chính giúp Bahrain duy trì giá trị tiền tệ cao của đồng BHD trên thị trường quốc tế.
© iStock.com / johan10Đồng Dinar Bahrain (BHD)
Đồng Dinar Bahrain (BHD)
© iStock.com / johan10
Đồng Dinar Kuwait (KWD)
Đồng Dinar Kuwait là đơn vị tiền tệ chính thức của đất nước Kuwait, một quốc gia giàu có nhờ nguồn tài nguyên dầu mỏ phong phú ở Trung Đông, giáp biên giới với Iraq và Ả Rập Saudi. Đồng Dinar này được chia thành 1.000 'fils'. Vào tháng 11 năm 2020, đồng dinar Kuwait đã được xếp hạng là đồng tiền có giá trị cao nhất thế giới, với tỷ giá 3,27 USD cho 1 dinar. Mặc dù có giá trị cao, đồng dinar không phổ biến trên thị trường quốc tế.
Đồng Dinar Kuwait được ra đời từ năm 1960, khi Bảng tiền tệ Kuwait được thành lập. Sau khi Kuwait độc lập vào năm 1961, đồng dinar thay thế đồng rupee của Vùng Vịnh, trở thành đơn vị tiền tệ chính thức của Kuwait và các cơ quan Bảo hộ khác của Anh trên Bán đảo Ả Rập. Vào năm 2020, Kuwait đứng thứ 5 trên thế giới về thu nhập bình quân đầu người, khoảng 80.000 USD.
© iStock.com / urbazonĐồng Dinar Kuwait (KWD)
Đồng Dinar Kuwait (KWD)
© iStock.com / urbazon
Tỷ lệ chuyển đổi của Đồng Dinar Kuwait ra USD là 3,3, làm cho nó trở thành đồng tiền có giá trị cao nhất thế giới. Sự ổn định và khả năng phục hồi của đồng Dinar được củng cố bởi Chính phủ Kuwait thông qua các chính sách khuyến khích phát triển khu vực tư nhân, đa dạng hóa nền kinh tế và giảm sự phụ thuộc vào nguồn thu nhập từ dầu mỏ. Kuwait cũng có dự trữ ngoại hối lớn, giúp đảm bảo mạng lưới an toàn trước các cú sốc kinh tế từ bên ngoài và duy trì sự ổn định của tỷ giá hối đoái của đồng dinar.
Dầu mỏ đóng góp tới 80% GDP của Kuwait. Với sự giàu có và thịnh vượng nhờ ngành công nghiệp dầu mỏ mạnh mẽ, Kuwait còn có một quỹ tài sản quốc gia lớn và ổn định, do Cơ quan Đầu tư Kuwait (KIA) quản lý, đóng góp vào sự bền vững và mức độ ổn định lâu dài của nền kinh tế Kuwait.