https://kevesko.vn/20251214/viet-nam-hoan-toan-co-the-cat-canh-nhu-han-quoc-hay-trung-quoc-nho-cau-truc-tu-huyet-40173199.html
Việt Nam hoàn toàn có thể cất cánh như Hàn Quốc hay Trung Quốc nhờ “cấu trúc tử huyệt”
Việt Nam hoàn toàn có thể cất cánh như Hàn Quốc hay Trung Quốc nhờ “cấu trúc tử huyệt”
Sputnik Việt Nam
Muốn bứt phá năng suất 8,5%/năm, Việt Nam phải cải cách từ “cấu trúc tử huyệt”, theo GS. Vũ Minh Khương, giảng viên Trường Chính sách công Lý Quang Diệu, Đại... 14.12.2025, Sputnik Việt Nam
2025-12-14T18:03+0700
2025-12-14T18:03+0700
2025-12-14T18:03+0700
việt nam
hàn quốc
trung quốc
singapore
thông tin
kinh tế
thế giới
chính trị
doanh nghiệp
fdi
https://cdn.img.kevesko.vn/img/292/06/2920679_0:0:3392:1909_1920x0_80_0_0_b4663f2a95c56b127f55a75b4188dcec.jpg
Chuyên gia lưu ý, Việt Nam cần tạo đột phá chiến lược trên ba mặt trận chính yếu gồm “cấu trúc tử huyệt”, “điểm nghẽn vận hành” và “hạn chế kỹ thuật”. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy năng suất không thể tăng vượt bậc nhờ những cải tiến nhỏ lẻ, mà chỉ có thể đạt được thông qua chuyển đổi lớn của toàn bộ hệ thống kinh tế.Đánh trúng điểm ‘tử huyệt’Trao đổi với Kinh tế Sài Gòn, GS. Vũ Minh Khương nhấn mạnh năng suất lao động là “khuôn thước vàng” phản ánh mức độ phồn vinh của xã hội và năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.Xét về bản chất, năng suất lao động được đo bằng giá trị tạo ra bình quân hằng năm của một người lao động, bao gồm thu nhập cá nhân và lợi ích từ đầu tư tư bản. Vì vậy, tăng năng suất lao động có vai trò then chốt trong việc nâng cao tiền lương và cải thiện sức hấp dẫn của môi trường đầu tư.Theo ông, mục tiêu tăng năng suất lao động 8,5%/năm trong giai đoạn 2026-2030 là rất cao, bởi trong gần bốn thập niên cải cách vừa qua, mức tăng năng suất lao động của Việt Nam chỉ dao động khoảng 5-6%/năm. Điều đáng chú ý là giai đoạn năng suất lao động còn thấp vốn có dư địa tăng trưởng lớn, nên việc nâng năng suất lao động khi đó dễ hơn nhiều so với hiện nay.Tuy vậy, mục tiêu này mang tính cấp bách chiến lược vì hai lý do. Thứ nhất, nếu không có bước tiến vượt bậc về năng suất lao động, Việt Nam đứng trước nguy cơ lớn rơi vào bẫy thu nhập trung bình, “già trước khi giàu”, và khó có thể đạt mục tiêu trở thành quốc gia thu nhập cao vào năm 2045. Thứ hai, việc đặt ra mục tiêu rất cao cho thấy quyết tâm của Trung ương Đảng và Chính phủ trong việc thúc đẩy các cải cách đột phá chưa từng có, mở đường cho những chuyển biến sâu rộng của toàn bộ nền kinh tế.Đặc biệt, theo GS. Vũ Minh Khương, sự phát triển mạnh mẽ của cuộc cách mạng trí tuệ nhân tạo (AI) đang tạo ra cơ hội thực tế để Việt Nam hiện thực hóa mục tiêu này.Nhìn lại giai đoạn 2020-2025, dù GDP bình quân đầu người đạt khoảng 5.000 đô la Mỹ/năm và Việt Nam gia nhập nhóm nước thu nhập trung bình cao, tốc độ tăng năng suất lao động bình quân chỉ đạt khoảng 5,3%. Theo GS. Vũ Minh Khương, nếu tiếp tục duy trì mô hình tăng trưởng cũ, Việt Nam khó có thể nâng tăng trưởng năng suất lao động vượt 6%, chứ chưa nói tới mức 8,5%.Ông ví điều này giống như việc cố tăng tốc một chiếc xe cũ chạy trên quỹ đạo thấp, dù có đổ thêm nhiên liệu hay hô hào cổ vũ đến đâu cũng không tạo được đột phá. Muốn năng suất lao động bứt phá, nền kinh tế phải chuyển sang một quỹ đạo hoàn toàn mới thông qua ba đột phá chiến lược.Trong đó, theo ông, “cấu trúc tử huyệt” giữ vai trò quyết định vì liên quan trực tiếp đến động lực, lợi ích và lòng tin. Lịch sử phát triển cho thấy cải cách chỉ thành công khi đánh trúng lợi ích cốt lõi. Công cuộc đổi mới nông nghiệp với “Khoán 10” là ví dụ điển hình, khi “đánh trúng điểm tử huyệt” và giải quyết được lợi ích của người nông dân đã tạo ra bước chuyển mang tính lịch sử.Tiếp theo là “điểm nghẽn vận hành”, thách thức cần vượt qua, nếu không được tháo gỡ sẽ khiến mọi nỗ lực cải cách bị trì trệ, ách tắc. Trong nông nghiệp, phát triển thị trường và hội nhập quốc tế là minh chứng rõ nét cho tầm quan trọng của yếu tố này.Mặt trận thứ ba là “hạn chế kỹ thuật”, bao gồm hạ tầng, nguồn nhân lực, hội nhập quốc tế và đầu tư cho đổi mới sáng tạo. Trong nông nghiệp, việc chuyển dịch sang thủy sản, hoa quả, nhập công nghệ, đầu tư thủy lợi và phân bón đã mang lại những kết quả rất ấn tượng.Cải cách phải bắt đầu từ “cấu trúc tử huyệt”Theo GS. Vũ Minh Khương, để nâng quỹ đạo tăng năng suất lao động, cải cách cần khởi đầu từ “cấu trúc tử huyệt” với tầm nhìn đột phá và chiến lược thông tuệ, đồng thời triển khai song song ở hai mặt trận “điểm nghẽn vận hành” và “hạn chế kỹ thuật”. Nếu bỏ qua yếu tố cấu trúc lợi ích mà chỉ tập trung vào kỹ thuật hay một vài điểm nghẽn, cải cách sẽ khó đi xa.Việc nhận diện rõ “cấu trúc tử huyệt” trong từng lĩnh vực, từ dịch vụ công, doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp tư nhân đến khu vực FDI, có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Trọng tâm của phân tích này là động lực và lợi ích.Từ kinh nghiệm thực tế quản lý doanh nghiệp, GS. Vũ Minh Khương cho biết khi áp dụng cơ chế khoán sản phẩm giúp lương công nhân tăng cao, bộ phận gián tiếp thường so bì và thiếu hợp tác. Chỉ khi tiền lương gián tiếp được gắn khoảng 15% với lương trực tiếp, toàn bộ hệ thống mới vận hành hiệu quả, cùng hỗ trợ sản xuất tăng năng suất.Ông dẫn thêm ví dụ từ Viettel, nơi quỹ lương gắn với lợi nhuận làm ra, với mức trần 18%. Cơ chế này tạo động lực mạnh mẽ để cán bộ nhân viên làm việc hết mình và tự hào về thu nhập chính đáng. Thực tế cho thấy các kỹ sư trẻ của Viettel tại Myanmar đã tạo doanh thu gần 1 tỷỉ đô la Mỹ năm 2025, với lợi nhuận lớn, uy tín cao và năng lực có thể so sánh với Singapore.Theo hướng này, nếu Việt Nam gắn chặt cơ chế lợi ích với tăng năng suất lao động trong mọi lĩnh vực, kết quả tích cực sẽ đến nhanh và rõ rệt. Với doanh nghiệp nhà nước, tiền lương cần phụ thuộc vào lợi nhuận, mức tăng năng suất lao động và đóng góp cho tầm nhìn 2045.Riêng với EVN và ngành điện, tiêu chí đánh giá phải gắn với khả năng tích hợp điện tái tạo, sản lượng điện tái tạo toàn quốc và độ tin cậy của hệ thống, qua đó khuyến khích người dân đầu tư vào năng lượng tái tạo thay vì gây cản trở.Sau khi giải quyết căn bản “cấu trúc tử huyệt”, Việt Nam có thể thúc đẩy năng suất lao động tăng nhanh thông qua năm đột phá chiến lược.Thứ nhất, tái cấu trúc ngành theo hướng giá trị cao, tập trung vào 5-7 ngành mũi nhọn. Kinh nghiệm của Hàn Quốc, Đức và Đài Loan cho thấy năng suất chỉ tăng bền vững khi có các ngành dẫn dắt với năng suất vượt trội. Với Việt Nam, các lĩnh vực tiềm năng gồm công nghệ số, bán dẫn, logistics thông minh, công nghiệp xanh, y sinh học, AI và robot tự động hóa.Thứ hai, hình thành “tam giác năng suất” gồm Nhà nước, doanh nghiệp và viện - trường. Nhà nước giữ vai trò định hướng và hỗ trợ, doanh nghiệp là động lực đổi mới, còn viện - trường là nguồn cung tri thức. Việt Nam cần xây dựng mạng lưới đổi mới sáng tạo kết nối chặt chẽ ba chủ thể này.Thứ ba, phát triển cụm ngành và hệ sinh thái công nghệ nhằm tạo hiệu ứng cộng hưởng. Thực tiễn từ Thâm Quyến, Bangalore, Dublin hay Singapore cho thấy không quốc gia nào tăng năng suất nhanh khi các ngành nghề phân tán. Các đô thị lớn như Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng, Đà Nẵng cần trở thành các cực tăng trưởng với cụm ngành rõ ràng.Thứ tư, thúc đẩy chuyển đổi số, dữ liệu và AI, được xem là động lực quyết định trong thập niên tới. Việt Nam cần xây dựng dữ liệu quốc gia liên thông, nền tảng AI mở và ứng dụng AI sâu rộng trong thuế, hải quan, y tế, logistics và dịch vụ công.Thứ năm, phát triển nhân tài và năng lực hấp thụ tri thức. Kinh nghiệm của Đức, Singapore, Ấn Độ và Đài Loan cho thấy nhân lực là trung tâm của tăng năng suất. Việt Nam cần chuẩn kỹ năng mới cho hàng chục triệu lao động, triển khai chương trình AI và kỹ năng số quốc gia, thu hút chuyên gia toàn cầu và đầu tư mạnh cho đại học, viện nghiên cứu.Kết hợp nội lực và ngoại lực để tăng trưởng dựa trên đổi mới sáng tạoTheo GS. Vũ Minh Khương, khi đã vượt qua các “cấu trúc tử huyệt” và “điểm nghẽn vận hành”, trọng tâm sẽ chuyển sang tăng trưởng dựa trên khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo. Chiến lược này cần bốn trụ cột.Theo đó, trụ cột thứ nhất là phát huy nội lực, bao gồm nhân lực, doanh nghiệp, thể chế và dữ liệu. Trụ cột thứ hai là tận dụng ngoại lực thông qua FDI công nghệ cao và hợp tác quốc tế. Trụ cột thứ ba là Chính phủ phải đi đầu trong ứng dụng công nghệ, hướng tới mục tiêu trở thành người sử dụng AI lớn nhất quốc gia. Trụ cột thứ tư là xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo và các cụm ngành chất lượng cao.Đức có hệ thống đào tạo nghề kép; Singapore có SkillsFuture; Ấn Độ có lực lượng kỹ sư công nghệ hùng hậu; Đài Loan xây dựng ITRI như “nhà máy ươm công nghệ”.Nếu đi đúng hướng, Việt Nam hoàn toàn có thể bước vào giai đoạn tăng trưởng cất cánh như Hàn Quốc thập niên 1980, Ireland thập niên 1990, Trung Quốc thập niên 2000 và Ấn Độ đang nỗ lực hiện nay.
https://kevesko.vn/20251213/viet-nam-vuot-con-gio-nguoc-40162846.html
https://kevesko.vn/20251210/den-2050-viet-nam-la-nuoc-thu-nhap-cao-gdp-binh-quan-dau-nguoi-tren-38000-usd-40093440.html
https://kevesko.vn/20251209/kinh-te-viet-nam-se-tang-truong-8-40060069.html
https://kevesko.vn/20251203/kinh-te-viet-nam-nguoc-the-gioi-39923866.html
https://kevesko.vn/20251130/gdp-viet-nam-co-the-tang-10-nen-kinh-te-dang-trong-vi-tri-dep-cua-chu-ky-39843643.html
hàn quốc
trung quốc
singapore
ấn độ
Sputnik Việt Nam
moderator.vn@sputniknews.com
+74956456601
MIA „Rossiya Segodnya“
2025
Sputnik Việt Nam
moderator.vn@sputniknews.com
+74956456601
MIA „Rossiya Segodnya“
tin thời sự
vn_VN
Sputnik Việt Nam
moderator.vn@sputniknews.com
+74956456601
MIA „Rossiya Segodnya“
https://cdn.img.kevesko.vn/img/292/06/2920679_121:0:2852:2048_1920x0_80_0_0_88a9b18499b1f79c3485069b04491bfa.jpgSputnik Việt Nam
moderator.vn@sputniknews.com
+74956456601
MIA „Rossiya Segodnya“
việt nam, hàn quốc, trung quốc, singapore, thông tin, kinh tế, thế giới, chính trị, doanh nghiệp, fdi, ai, ấn độ, công nghệ
việt nam, hàn quốc, trung quốc, singapore, thông tin, kinh tế, thế giới, chính trị, doanh nghiệp, fdi, ai, ấn độ, công nghệ
Chuyên gia lưu ý, Việt Nam cần tạo đột phá chiến lược trên ba mặt trận chính yếu gồm “cấu trúc tử huyệt”, “điểm nghẽn vận hành” và “hạn chế kỹ thuật”. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy năng suất không thể tăng vượt bậc nhờ những cải tiến nhỏ lẻ, mà chỉ có thể đạt được thông qua chuyển đổi lớn của toàn bộ hệ thống kinh tế.
Đánh trúng điểm ‘tử huyệt’
Trao đổi với Kinh tế Sài Gòn, GS. Vũ Minh Khương nhấn mạnh năng suất lao động là “khuôn thước vàng” phản ánh mức độ phồn vinh của xã hội và năng lực cạnh tranh của
nền kinh tế.
Xét về bản chất, năng suất lao động được đo bằng giá trị tạo ra bình quân hằng năm của một người lao động, bao gồm thu nhập cá nhân và lợi ích từ đầu tư tư bản. Vì vậy, tăng năng suất lao động có vai trò then chốt trong việc nâng cao tiền lương và cải thiện sức hấp dẫn của môi trường đầu tư.
Theo ông, mục tiêu tăng năng suất lao động 8,5%/năm trong giai đoạn 2026-2030 là rất cao, bởi trong gần bốn thập niên cải cách vừa qua, mức tăng năng suất lao động của Việt Nam chỉ dao động khoảng 5-6%/năm. Điều đáng chú ý là giai đoạn năng suất lao động còn thấp vốn có dư địa tăng trưởng lớn, nên việc nâng năng suất lao động khi đó dễ hơn nhiều so với hiện nay.
Tuy vậy, mục tiêu này mang tính cấp bách chiến lược vì hai lý do. Thứ nhất, nếu không có bước tiến vượt bậc về năng suất lao động, Việt Nam đứng trước nguy cơ lớn rơi vào bẫy thu nhập trung bình, “già trước khi giàu”, và khó có thể đạt mục tiêu trở thành quốc gia thu nhập cao vào năm 2045. Thứ hai, việc đặt ra mục tiêu rất cao cho thấy quyết tâm của Trung ương Đảng và Chính phủ trong việc thúc đẩy các cải cách đột phá chưa từng có, mở đường cho những chuyển biến sâu rộng của toàn bộ nền kinh tế.
Đặc biệt, theo GS. Vũ Minh Khương, sự phát triển mạnh mẽ của cuộc cách mạng trí tuệ nhân tạo (AI) đang tạo ra cơ hội thực tế để
Việt Nam hiện thực hóa mục tiêu này.
Nhìn lại giai đoạn 2020-2025, dù GDP bình quân đầu người đạt khoảng 5.000 đô la Mỹ/năm và Việt Nam gia nhập nhóm nước thu nhập trung bình cao, tốc độ tăng năng suất lao động bình quân chỉ đạt khoảng 5,3%. Theo GS. Vũ Minh Khương, nếu tiếp tục duy trì mô hình tăng trưởng cũ, Việt Nam khó có thể nâng tăng trưởng năng suất lao động vượt 6%, chứ chưa nói tới mức 8,5%.
Ông ví điều này giống như việc cố tăng tốc một chiếc xe cũ chạy trên quỹ đạo thấp, dù có đổ thêm nhiên liệu hay hô hào cổ vũ đến đâu cũng không tạo được đột phá. Muốn năng suất lao động bứt phá, nền kinh tế phải chuyển sang một quỹ đạo hoàn toàn mới thông qua ba đột phá chiến lược.
Trong đó, theo ông, “cấu trúc tử huyệt” giữ vai trò quyết định vì liên quan trực tiếp đến động lực, lợi ích và lòng tin. Lịch sử phát triển cho thấy cải cách chỉ thành công khi đánh trúng lợi ích cốt lõi. Công cuộc đổi mới nông nghiệp với “Khoán 10” là ví dụ điển hình, khi “đánh trúng điểm tử huyệt” và giải quyết được lợi ích của người nông dân đã tạo ra bước chuyển mang tính lịch sử.
Tiếp theo là “điểm nghẽn vận hành”, thách thức cần vượt qua, nếu không được tháo gỡ sẽ khiến mọi nỗ lực cải cách bị trì trệ, ách tắc. Trong nông nghiệp, phát triển thị trường và hội nhập quốc tế là minh chứng rõ nét cho tầm quan trọng của yếu tố này.
Mặt trận thứ ba là “hạn chế kỹ thuật”, bao gồm hạ tầng, nguồn nhân lực, hội nhập quốc tế và đầu tư cho đổi mới sáng tạo. Trong nông nghiệp, việc chuyển dịch sang thủy sản, hoa quả, nhập công nghệ, đầu tư thủy lợi và phân bón đã mang lại những kết quả rất ấn tượng.
Cải cách phải bắt đầu từ “cấu trúc tử huyệt”
Theo GS. Vũ Minh Khương, để nâng quỹ đạo tăng năng suất lao động, cải cách cần khởi đầu từ “cấu trúc tử huyệt” với tầm nhìn đột phá và chiến lược thông tuệ, đồng thời triển khai song song ở hai mặt trận “điểm nghẽn vận hành” và “hạn chế kỹ thuật”. Nếu bỏ qua yếu tố cấu trúc lợi ích mà chỉ tập trung vào kỹ thuật hay một vài điểm nghẽn, cải cách sẽ khó đi xa.
Việc nhận diện rõ “cấu trúc tử huyệt” trong từng lĩnh vực, từ dịch vụ công, doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp tư nhân đến khu vực
FDI, có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Trọng tâm của phân tích này là động lực và lợi ích.
Từ kinh nghiệm thực tế quản lý doanh nghiệp, GS. Vũ Minh Khương cho biết khi áp dụng cơ chế khoán sản phẩm giúp lương công nhân tăng cao, bộ phận gián tiếp thường so bì và thiếu hợp tác. Chỉ khi tiền lương gián tiếp được gắn khoảng 15% với lương trực tiếp, toàn bộ hệ thống mới vận hành hiệu quả, cùng hỗ trợ sản xuất tăng năng suất.
Ông dẫn thêm ví dụ từ Viettel, nơi quỹ lương gắn với lợi nhuận làm ra, với mức trần 18%. Cơ chế này tạo động lực mạnh mẽ để cán bộ nhân viên làm việc hết mình và tự hào về thu nhập chính đáng. Thực tế cho thấy các kỹ sư trẻ của Viettel tại Myanmar đã tạo doanh thu gần 1 tỷỉ đô la Mỹ năm 2025, với lợi nhuận lớn, uy tín cao và năng lực có thể so sánh với Singapore.
Theo hướng này, nếu Việt Nam gắn chặt cơ chế lợi ích với tăng năng suất lao động trong mọi lĩnh vực, kết quả tích cực sẽ đến nhanh và rõ rệt. Với doanh nghiệp nhà nước, tiền lương cần phụ thuộc vào lợi nhuận, mức tăng năng suất lao động và đóng góp cho tầm nhìn 2045.
Riêng với EVN và ngành điện, tiêu chí đánh giá phải gắn với khả năng tích hợp điện tái tạo, sản lượng điện tái tạo toàn quốc và độ tin cậy của hệ thống, qua đó khuyến khích người dân đầu tư vào năng lượng tái tạo thay vì gây cản trở.
Sau khi giải quyết căn bản “cấu trúc tử huyệt”, Việt Nam có thể thúc đẩy năng suất lao động tăng nhanh thông qua năm đột phá chiến lược.
Thứ nhất, tái cấu trúc ngành theo hướng giá trị cao, tập trung vào 5-7 ngành mũi nhọn. Kinh nghiệm của Hàn Quốc, Đức và Đài Loan cho thấy năng suất chỉ tăng bền vững khi có các ngành dẫn dắt với năng suất vượt trội. Với Việt Nam, các lĩnh vực tiềm năng gồm công nghệ số, bán dẫn, logistics thông minh, công nghiệp xanh, y sinh học, AI và robot tự động hóa.
Thứ hai, hình thành “tam giác năng suất” gồm Nhà nước,
doanh nghiệp và viện - trường. Nhà nước giữ vai trò định hướng và hỗ trợ, doanh nghiệp là động lực đổi mới, còn viện - trường là nguồn cung tri thức. Việt Nam cần xây dựng mạng lưới đổi mới sáng tạo kết nối chặt chẽ ba chủ thể này.
Thứ ba, phát triển cụm ngành và hệ sinh thái công nghệ nhằm tạo hiệu ứng cộng hưởng. Thực tiễn từ Thâm Quyến, Bangalore, Dublin hay Singapore cho thấy không quốc gia nào tăng năng suất nhanh khi các ngành nghề phân tán. Các đô thị lớn như Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng, Đà Nẵng cần trở thành các cực tăng trưởng với cụm ngành rõ ràng.
Thứ tư, thúc đẩy chuyển đổi số, dữ liệu và AI, được xem là động lực quyết định trong thập niên tới. Việt Nam cần xây dựng dữ liệu quốc gia liên thông, nền tảng AI mở và ứng dụng AI sâu rộng trong thuế, hải quan, y tế, logistics và dịch vụ công.
Thứ năm, phát triển nhân tài và năng lực hấp thụ tri thức. Kinh nghiệm của Đức, Singapore, Ấn Độ và Đài Loan cho thấy nhân lực là trung tâm của tăng năng suất. Việt Nam cần chuẩn kỹ năng mới cho hàng chục triệu lao động, triển khai chương trình AI và kỹ năng số quốc gia, thu hút chuyên gia toàn cầu và đầu tư mạnh cho đại học, viện nghiên cứu.
Kết hợp nội lực và ngoại lực để tăng trưởng dựa trên đổi mới sáng tạo
Theo GS. Vũ Minh Khương, khi đã vượt qua các “cấu trúc tử huyệt” và “điểm nghẽn vận hành”, trọng tâm sẽ chuyển sang tăng trưởng dựa trên khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo. Chiến lược này cần bốn trụ cột.
Theo đó, trụ cột thứ nhất là phát huy nội lực, bao gồm nhân lực, doanh nghiệp, thể chế và dữ liệu. Trụ cột thứ hai là tận dụng ngoại lực thông qua FDI công nghệ cao và hợp tác quốc tế. Trụ cột thứ ba là Chính phủ phải đi đầu trong ứng dụng công nghệ, hướng tới mục tiêu trở thành người sử dụng AI lớn nhất quốc gia. Trụ cột thứ tư là
xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo và các cụm ngành chất lượng cao.
Đức có hệ thống đào tạo nghề kép; Singapore có SkillsFuture; Ấn Độ có lực lượng kỹ sư công nghệ hùng hậu; Đài Loan xây dựng ITRI như “nhà máy ươm công nghệ”.
“Việt Nam phải coi phát triển nhân lực là trung tâm của tăng năng suất, với các chính sách như: chuẩn kỹ năng mới cho 20-25 triệu lao động; chương trình AI và kỹ năng số quốc gia; cơ chế thu hút chuyên gia toàn cầu; đầu tư mạnh vào đại học - viện nghiên cứu”, vị chuyên gia khẳng định.
Nếu đi đúng hướng, Việt Nam hoàn toàn có thể bước vào giai đoạn tăng trưởng cất cánh như Hàn Quốc thập niên 1980, Ireland thập niên 1990, Trung Quốc thập niên 2000 và Ấn Độ đang nỗ lực hiện nay.