1. Northeast Greenland National Park (Greenland)
Công viên quốc gia Northeast Greenland (Đông Bắc Greenland) là khu bảo tồn lớn nhất thế giới, trải rộng trên diện tích 972.000 km2. Nằm ở phía đông bắc của Greenland, công viên này chiếm gần 44% diện tích của hòn đảo. Đây là vùng đất hoang sơ với những sông băng khổng lồ, núi đá granit và các loài động vật Bắc Cực như gấu Bắc Cực, chó sói và bò xạ hương.
Đây là khu vực hoang dã và chưa bị con người khai thác, với hầu như không có dân cư thường trú. Địa hình của công viên bao gồm các vùng băng giá khổng lồ, những ngọn núi hùng vĩ và các vịnh sâu chứa đầy băng trôi. Đây là một trong những khu vực địa chất và địa mạo đẹp nhất ở Bắc Cực.
Việc tiếp cận công viên rất khó khăn do thiếu cơ sở hạ tầng. Chỉ có một số trạm nghiên cứu và quân sự nhỏ với đường băng sỏi dành cho máy bay nhỏ. Du khách thường đến bằng tàu thuyền từ Iceland hoặc Svalbard.
Để vào công viên, du khách cần xin giấy phép từ chính phủ Greenland ít nhất 12 tuần trước khi khởi hành. Thời điểm tốt nhất để đến là tháng 7 và tháng 8, khi các vịnh không bị băng phủ.
Northeast Greenland National Park (Greenland)
CC BY-SA 3.0 / Jerzy Strzelecki / Franz Josef Fjord, glacier
2. Great Barrier Reef (Australia)
Rạn san hô Great Barrier là công viên biển lớn nhất thế giới, bao phủ diện tích 344.400 km2 ngoài khơi bờ biển Queensland, Australia. Rạn san hô Great Barrier là hệ thống rạn san hô lớn nhất thế giới, bao gồm hơn 2.900 rạn san hô riêng rẽ và 900 hòn đảo, trải dài trên 2.300 km dọc theo bờ biển Queensland ở phía đông bắc Úc.
Rạn san hô này được UNESCO công nhận là Di sản Thiên nhiên Thế giới vào năm 1981 và được coi là một trong bảy kỳ quan thiên nhiên của thế giới.
Rạn san hô Great Barrier là một kho tàng sinh học đa dạng với hơn 9.000 loài sinh vật, bao gồm 1.600 loài cá, 6 trong 7 loài rùa biển trên thế giới, cùng nhiều loài động vật biển khác như cá voi, cá heo, cá sấu và cá mập.
Great Barrier Reef
© AFP 2023 / Sarah Lai
3. Central Kalahari (Botswana)
Khu bảo tồn Kalahari Trung tâm là một khu bảo tồn quốc gia rộng lớn nằm trong sa mạc Kalahari của Botswana. Được thành lập vào năm 1961, nó có diện tích 52.800 km2, lớn hơn cả nước Hà Lan và chiếm gần 10% tổng diện tích đất của Botswana, khiến nó trở thành khu bảo tồn lớn thứ hai trên thế giới.
Khu bảo tồn này mang vẻ đẹp hoang dã và bí ẩn, với những cánh đồng cỏ vàng bạt ngàn, những cồn cát và những cánh đồng trắng bạc như những tấm bánh phẳng vô tận, gặp gỡ bầu trời xanh nhạt. Về đêm, những vì sao lấp lánh hoàn toàn chiếm lĩnh cả vùng đất này với vẻ đẹp và sự gần gũi của chúng.
Khu bảo tồn này là nơi sinh sống truyền thống của người dân bản địa San (Bushmen), cung cấp không gian sống cho họ mà không bị ảnh hưởng từ thế giới bên ngoài. Sau 30 năm đóng cửa, những năm 1980 và 1990 đã chứng kiến sự mở cửa trở lại cho khách du lịch tự lái và các tour du lịch tổ chức.
Một số điểm đáng chú ý trong khu bảo tồn bao gồm Deception Valley, nơi tập trung đông đảo các loài ăn cỏ như linh dương, linh dương sừng vạch và linh dương đuôi đen, thu hút các loài săn mồi. Các khu vực khác như Sunday Pan, Leopard Pan, Passarge Valley và Piper's Pan cũng rất đáng để khám phá.
4. Namib-Naukluft (Namibia)
Vườn quốc gia Namib-Naukluft là một trong những vườn quốc gia lớn nhất châu Phi, với diện tích lên tới 49,768 km2. Vườn quốc gia bao gồm một phần của sa mạc Namib - sa mạc lâu đời nhất thế giới, cũng như dãy núi Naukluft.
Khu vực nổi tiếng nhất của vườn quốc gia này là Sossusvlei, một đầm lầy sét được bao quanh bởi những cồn cát khổng lồ. Những cồn cát này có màu cam đỏ rực rỡ, phản ánh tuổi tác của chúng - càng cũ thì màu càng sáng. Gió mang sương mù từ Đại Tây Dương vào đất liền đã tạo nên những cồn cát này.
Mặc dù nằm trong một vùng khí hậu siêu khô hạn, vườn quốc gia vẫn là nơi sinh sống của nhiều loài động vật thú vị như rắn, tắc kè, côn trùng kỳ lạ, linh cẩu, Oryx và chó rừng. Lượng mưa trung bình chỉ khoảng 106mm/năm, chủ yếu tập trung vào các tháng 2-4.
Vườn quốc gia Namib-Naukluft được thành lập vào năm 1907 và trải qua nhiều lần mở rộng biên giới, cuối cùng đạt đến quy mô hiện tại vào năm 1986. Đây là một trong những điểm đến du lịch hàng đầu ở Namibia, thu hút khách tham quan bởi vẻ đẹp hoang sơ và độc đáo của sa mạc Namib.
5. Wood Buffalo (Canada)
Công viên quốc gia Wood Buffalo ở Canada có diện tích 44.807 km2, là công viên quốc gia lớn nhất Bắc Mỹ. Nằm ở phía bắc Alberta và phía nam Các Lãnh thổ Tây Bắc, công viên này bảo vệ một trong những đàn bò rừng wood buffalo lớn nhất thế giới còn sót lại. Ngoài ra, đây còn là nơi sinh sản của loài sếu đầu trắng quý hiếm.
Vườn quốc gia được thành lập năm 1922 để bảo vệ đàn bò rừng bizon núi lớn nhất thế giới, ước tính khoảng hơn 5.000 con. Đây là vườn quốc gia bảo tồn bò rừng bizon lớn nhất Bắc Mỹ.
Vườn quốc gia bao phủ nhiều dãy núi và vùng đồng bằng sông Peace-Athabasca, với cảnh quan đa dạng bao gồm rừng lá kim, đồng cỏ rộng lớn, núi đá, đồng bằng muối và nhiều dòng suối lớn như suối Alberta.
Năm 1983, Vườn quốc gia Wood Buffalo được UNESCO công nhận là Di sản Thiên nhiên Thế giới, nhờ sự đa dạng sinh học của vùng đồng bằng sông Peace-Athabasca và là khu vực bảo tồn bò rừng hoang dã lớn nhất thế giới.
Ngoài bò rừng bizon, vườn quốc gia còn là nơi cư trú của gần 50 loài động vật và hơn 200 loài chim, trong đó có những loài quý hiếm như sếu Mỹ, sói xám, gấu trắng.
26. Great Limpopo (South Africa/Mozambique/Zimbabwe)
Great Limpopo Transfrontier Park là một khu bảo tồn rộng khoảng 35.000 km2, kết nối các khu bảo tồn quốc gia lớn như Vườn Quốc gia Kruger (Nam Phi), Vườn Quốc gia Gonarezhou (Zimbabwe) và Vườn Quốc gia Limpopo (Mozambique).
Khu vực này có nhiều loài động vật hoang dã phong phú như voi, tê giác trắng, hươu cao cổ, linh dương, báo, sư tử, báo gấm và linh cẩu. Khu vực này được coi là một đơn vị bảo tồn sư tử quan trọng.
Việc xóa bỏ các rào cản biên giới đã cho phép các loài động vật có thể di chuyển tự do trên các vùng lãnh thổ khác nhau, phục hồi các tuyến di cư cũ bị chặn trước đây do ranh giới chính trị.
Công viên được thành lập chính thức vào năm 2002 thông qua một hiệp ước giữa ba quốc gia, với mục tiêu tạo ra một khu bảo tồn rộng lớn hơn lên tới 99.800 km2 trong tương lai.
Công viên có nhiều hoạt động du lịch sinh thái như đi bộ đường rừng, chèo thuyền, cắm trại và các tour tự lái xe địa hình. Các khu nghỉ dưỡng và cơ sở lưu trú chủ yếu tập trung ở phía Nam Phi.
7. Arctic National Wildlife Refuge (Alaska, USA)
Arctic National Wildlife Refuge (ANWR) là một khu bảo tồn thiên nhiên quốc gia ở phía đông bắc Alaska, Hoa Kỳ. Với diện tích 19,286,722 mẫu Anh (78,050.59 km2), đây là khu bảo tồn lớn nhất trong hệ thống khu bảo tồn thiên nhiên quốc gia của Hoa Kỳ, rộng hơn cả Yukon Delta National Wildlife Refuge.
Khu vực này là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã đặc trưng của vùng Bắc Cực, bao gồm cả ba loài gấu bắc cực, gấu nâu và gấu đen. Ngoài ra, còn có nhiều loài khác như nai sừng tấm, sói, cáo, lửng, lộc mức, rái cá, v.v. Hàng trăm loài chim di cư đến đây hàng năm để làm tổ và sinh sản.
ANWR không có đường bộ, chỉ có một số khu định cư bản địa nhỏ ở các cạnh của khu vực. Hầu hết du khách đến đây bằng máy bay, hoặc tự mình đi bộ vào từ các con đường gần đó. Các hoạt động phổ biến bao gồm đi bộ, câu cá, săn bắn, quan sát động vật hoang dã và chụp ảnh.
8. Yukon Delta (Alaska, USA)
Yukon Delta là một trong những vùng đồng bằng sông lớn nhất thế giới, có diện tích khoảng 129.500 km2. Khu vực bảo tồn này nằm ở phía tây nam Alaska, nơi sông Yukon và sông Kuskokwim đổ ra Biển Bering.
Khu vực này được bảo vệ như một phần của Yukon Delta National Wildlife Refuge. Khoảng 85% trong số 25.000 cư dân ở đây là người bản địa Yupik và Athabaskan. Thành phố lớn nhất là Bethel, với khoảng 6.219 dân (năm 2011).
Đa số người dân sống bằng cách săn bắn, đánh cá và hái lượm theo lối sống truyền thống. Khu vực này gần như không có đường bộ, chủ yếu di chuyển bằng máy bay nhỏ hoặc thuyền sông vào mùa hè và máy trượt tuyết vào mùa đông.
Yukon Delta là một trong những vùng quan trọng về sinh thái, cung cấp môi trường sống cho nhiều loài chim di cư và động vật hoang dã.
Yukon Delta (Alaska, USA)
© Ảnh : Public domain
9. Queen Maud Gulf (Canada)
Queen Maud Gulf là một vịnh nằm giữa bờ biển phía bắc của đất liền và góc đông nam của đảo Victoria, thuộc vùng Nunavut, Canada. Vịnh này được đặt tên bởi nhà thám hiểm Na Uy Roald Amundsen vào năm 1905, để tưởng nhớ Nữ hoàng Maud của Na Uy.
Queen Maud Gulf là khu bảo tồn chim di cư lớn nhất của Canada, với diện tích lên tới 61.765 km2, trong đó 6.710 km2 là vùng biển và 55.055 km2 là vùng đất liền.
Khu vực này được công nhận là Vùng Ướt Quan trọng Quốc tế theo Công ước Ramsar vào năm 1982, và là khu vực quan trọng nhất thứ hai trên thế giới theo Công ước này.
Khu vực này cung cấp môi trường sống quan trọng cho hơn 2 triệu con ngỗng trắng, bao gồm hơn 90% quần thể ngỗng Ross và 8% quần thể ngỗng tuyết Canada. Ngoài ra, khu vực này cũng là nơi sinh sống của nhiều loài chim di cư khác.
Khu vực này cũng là nơi sinh sống của các loài động vật khác như hươu sừng, bò rừng, gấu nâu, sói, và cá hồi Bắc Cực. Đây là vùng đất quan trọng về mặt văn hóa đối với người Inuit, là nơi họ thường xuyên đến săn bắt và hái lượm.
10. Wrangell-St. Elias (Alaska, USA)
Wrangell-St. Elias National Park và Preserve là một trong những khu bảo tồn lớn nhất của Hoa Kỳ, với diện tích lên tới 13,2 triệu mẫu Anh (53.320 km2), nằm ở miền nam trung tâm Alaska và bao gồm toàn bộ dãy núi Wrangell, phần phía tây của dãy núi St. Elias và phần phía đông của dãy núi Chugach.
Địa hình của khu vực rất đa dạng, từ các đỉnh núi băng giá cao vút đến các thung lũng sông suối và thảo nguyên.
Wrangell-St. Elias (Alaska, USA)
© Ảnh : Public domain
Khu vực này cũng rất phong phú về động vật hoang dã, với sự hiện diện của các loài như cừu Dall, dê núi, hươu cao cổ, bison và gấu đen/nâu.
Ngoài ra, khu vực này còn có nhiều di tích lịch sử như khu mỏ đồng Kennecott, hoạt động từ năm 1911 đến 1938. Wrangell-St. Elias được công nhận là Di sản Thế giới của UNESCO vào năm 1979.