Cánh cửa xuất khẩu của các doanh nghiệp Việt Nam vẫn chưa khép lại, dù đi đi cùng đó là sức ép tái cơ cấu mạnh mẽ, nhất là với những ngành chủ lực như gỗ và dệt may, nhằm thích ứng với luật chơi mới.
Sức ép từ chính sách thương mại Mỹ
Chính sách thương mại của Mỹ đang trở thành đề tài được quan tâm, không chỉ đối với giới làm chính sách mà còn là mối chú ý đặc biệt của cộng đồng doanh nghiệp. Trong đó, ngành sản xuất, chế biến và xuất khẩu gỗ – một trong những mặt hàng mũi nhọn của Việt Nam – đang phải đối diện trực tiếp với các rào cản thuế quan cũng như áp lực cạnh tranh thương mại.
Theo ông Nguyễn Chánh Phương, Phó Chủ tịch Hội Mỹ nghệ và Chế biến gỗ TP.HCM (HAWA), ngay từ đầu tháng 8, phía Mỹ đã đưa ra quyết định áp thuế đối ứng 20% và thậm chí có thể tăng lên đến 40% đối với hàng hóa Việt Nam nếu phát hiện tình trạng chuyển tải bất hợp pháp. Không dừng lại ở đó, cuối tháng 8 Mỹ tiếp tục công bố việc điều tra đối với ngành gỗ và sản phẩm nội thất nhập khẩu từ Việt Nam.
Ông Phương nhận định, những động thái này đang khiến ngành gỗ rơi vào tình trạng bất định kéo dài. Dù trong 7 tháng đầu năm, xuất khẩu gỗ Việt Nam vẫn ghi nhận mức tăng 8%, nhưng nguy cơ trong thời gian tới là rất rõ ràng. Theo ông, việc tự chủ được nguồn nguyên liệu trong nước sẽ là nhân tố quyết định để Việt Nam khẳng định vị thế nguồn cung bền vững, từ đó giữ vững và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường thế giới.
Tương tự ngành gỗ, dệt may Việt Nam cũng đang gánh áp lực lớn từ chính sách thuế quan của Mỹ. Ông Phạm Văn Việt – Phó Chủ tịch Hội Dệt may Thời trang TP.HCM – cho biết, hiện mức thuế trung bình áp lên hàng dệt may Việt Nam xuất khẩu vào Mỹ là 35,2%, trong đó 20% là thuế đối ứng. Con số này cao hơn đáng kể so với nhiều đối thủ cạnh tranh trực tiếp như Bangladesh hay Ấn Độ. Thêm vào đó, có đến 40–50% lượng nguyên phụ liệu xơ, sợi nhập khẩu từ Trung Quốc đứng trước nguy cơ bị đánh thuế xuất xứ.
“Xuất khẩu sang Mỹ đã có dấu hiệu chững lại, tốc độ tăng trưởng giảm từ 9% - 10% xuống chỉ còn 4% - 5% trong tháng 7/2025”, VOV dẫn lời ông Việt.
Ngoài thuế quan, Mỹ còn tăng cường các biện pháp bảo hộ có chọn lọc. Chẳng hạn, ngày 19/8, Bộ Thương mại Mỹ đã công bố danh mục 407 mặt hàng thép và nhôm phái sinh phải chịu mức thuế 50%. Trong số này có nhiều sản phẩm được coi là chiến lược, điển hình như tuabin gió, cần cẩu di động hay tàu biển.
Giáo sư Trần Ngọc Anh, Đại học Indiana, đồng thời là nhà sáng lập Mạng lưới Sáng kiến Việt Nam, cho rằng chính sách trên cho thấy Mỹ không còn áp dụng kiểu thuế đồng loạt mà đã chuyển sang hướng nhắm mục tiêu cụ thể, tập trung vào những ngành mà họ cho là bị cạnh tranh thiếu công bằng. Ông nhận định, đây vừa là cách để Mỹ bảo vệ công nghiệp trong nước, vừa thể hiện rõ thông điệp gửi tới các đối tác thương mại.
Biến thách thức thành cơ hội
Các chuyên gia đều nhìn nhận rằng, chính sách thương mại của Mỹ giờ đây không đơn thuần dừng lại ở việc áp thuế, mà đã trở thành một công cụ địa chính trị với tác động lan rộng trên phạm vi toàn cầu. Đối với Việt Nam, cánh cửa xuất khẩu chưa khép lại, nhưng đi cùng là sức ép tái cơ cấu mạnh mẽ, nhất là với những ngành chủ lực như gỗ và dệt may, nhằm thích ứng với luật chơi mới.
Ở góc nhìn lạc quan hơn, ông Nguyễn Chánh Phương – Phó Chủ tịch HAWA – cho rằng, Mỹ vẫn là thị trường số một của ngành gỗ Việt Nam. Dù chính sách thuế có thay đổi liên tục, thị trường Mỹ vẫn giữ mức độ ổn định cao hơn so với nhiều thị trường khác. Tuy nhiên, ông nhấn mạnh, song hành với việc giữ vững thị trường truyền thống này, ngành gỗ cần chủ động mở rộng sang các thị trường mới để giảm rủi ro và đa dạng hóa nguồn cung nguyên liệu.
Ông Phương bổ sung thêm rằng, sản phẩm gỗ ngày nay không chỉ dựa vào gỗ tự nhiên hay vật liệu công nghiệp bán thành phẩm, mà còn phải kết hợp thêm các chất liệu như vải, da để sản xuất sofa, ghế ngồi, hay thậm chí tích hợp các chi tiết bằng sắt, thép, nhôm. Nếu doanh nghiệp Việt Nam có thể mở rộng năng lực sản xuất theo hướng cung ứng trọn gói, biến điểm yếu thành lợi thế, thì cơ hội tăng trưởng xuất khẩu sẽ càng rõ rệt.
Đối với ngành dệt may, ông Phạm Văn Việt cho biết nhiều doanh nghiệp hiện buộc phải chia sẻ chi phí thuế cùng nhà nhập khẩu để duy trì thị trường Mỹ. Cùng lúc đó, các doanh nghiệp cũng đẩy mạnh ứng dụng công nghệ và trí tuệ nhân tạo trong thiết kế, quản trị kho thông minh cũng như tối ưu hóa dây chuyền sản xuất. Một số doanh nghiệp đã đạt năng suất gấp ba lần sau khi áp dụng đổi mới công nghệ.
“Hướng đi dài hạn của ngành dệt may thời trang vẫn là nội địa hóa nguyên liệu, phát triển thị trường trong nước và xây dựng thương hiệu Việt trên thị trường toàn cầu. Nhiều nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới đã mở ra con đường xuất khẩu mới cho các DN, khi chỉ trong 6 tháng đầu năm, xuất khẩu trực tuyến ngành dệt may Việt Nam tăng tới 53%”, ông Việt nói.
Trước những diễn biến khó lường từ thị trường Mỹ, GS. Trần Ngọc Anh khuyến nghị doanh nghiệp Việt Nam nên cân nhắc mô hình sản xuất chính tại Việt Nam, nhưng thực hiện khâu lắp ráp hoặc đóng gói ngay tại Mỹ. Theo ông, đây là giải pháp quan trọng, vừa tận dụng được lợi thế chi phí trong nước, vừa đáp ứng được những yêu cầu về chính trị, an ninh cũng như thương mại mà phía Mỹ đặt ra.
Ông phân tích thêm, Mỹ hiện ưu tiên bảo hộ những ngành hàng chiến lược. Do đó, doanh nghiệp cần nhận diện đâu là những mặt hàng "phi chiến lược" để giảm thiểu rủi ro khi tiếp cận thị trường này. Đồng thời, việc tuân thủ các tiêu chuẩn khắt khe về minh bạch và truy xuất nguồn gốc của Mỹ là điều bắt buộc. Công nghệ Blockchain có thể là công cụ hữu hiệu để doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu này. GS. Ngọc Anh cũng nhấn mạnh, thay vì chỉ dựa vào lợi thế lao động giá rẻ, doanh nghiệp Việt cần hướng tới các thị trường ngách và xây dựng thương hiệu với câu chuyện riêng, khẳng định bản sắc Việt.
Dù thách thức từ chính sách thương mại Mỹ là hiện hữu và khó đoán định, song đây cũng chính là giai đoạn mở ra nhiều cơ hội để doanh nghiệp Việt Nam thâm nhập sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Xu hướng dịch chuyển sản xuất và đa dạng hóa nguồn cung ngày càng rõ rệt. Nếu biết nắm bắt, doanh nghiệp không chỉ hạn chế tác động tiêu cực từ bảo hộ, mà còn có thể nâng cao nội lực, tham gia vào những công đoạn có giá trị gia tăng cao, từ đó khẳng định vị thế của Việt Nam trên bản đồ thương mại quốc tế.