Sự trỗi dậy phi thường của Việt Nam và kế hoạch của Tổng Bí thư Tô Lâm

Sự trỗi dậy kinh tế của Việt Nam là hết sức phi thường. Từ quốc gia đói nghèo bị tàn phá nặng nề bởi chiến tranh, Việt Nam đã vươn lên trở thành nước có thu nhập trung bình và trở thành hình mẫu phát triển cho nhiều quốc gia trên thế giới.
Sputnik
Bài viết trên chuyên trang của Viện nghiên cứu Lowy đánh giá, tầm nhìn trong chương trình hành động đưa Việt Nam vươn mình trong kỷ nguyên mới của Tổng Bí thư Tô Lâm có nhiều điểm tương đồng với con đường phát triển của những con hổ châu Á đáng chú ý như Singapore, Đài Loan, Hàn Quốc và Trung Quốc. Tất cả đều bắt đầu chủ yếu với sản xuất lắp ráp, gia công trước khi vươn lên tầm cao hơn trong chuỗi giá trị toàn cầu.

Sự trỗi dậy phi thường của Việt Nam

Việt Nam đã chuyển mình nhanh chóng, từ một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới vào cuối những năm 1980 trở thành một quốc gia có thu nhập trung bình thấp.
Theo chuyên gia kinh tế Nguyễn Minh Cường, nguyên Tư vấn viên của Liên Hợp Quốc (UN), sự trỗi dậy kinh tế của Việt Nam được đánh giá là phi thường, với ba bước ngoặt lớn: từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường, từ nhập siêu sang hội nhập dựa vào xuất khẩu và từ một đất nước nghèo đói sang nhóm quốc gia có thu nhập trung bình thấp.
Đến năm 2024, thu nhập bình quân đầu người của Việt Nam đạt khoảng 4.700 USD, tăng gấp 63 lần so với năm 1986; quy mô nền kinh tế cũng tăng gần 106 lần. Tốc độ tăng trưởng bình quân trên 6,5%/năm giúp Việt Nam trở thành một trong những nền kinh tế tăng trưởng nhanh của khu vực. Quốc gia này đã vươn lên thành công xưởng mới của châu Á, thu hút hơn 380 tỷ USD vốn FDI và tạo dựng thương hiệu xuất khẩu với các mặt hàng nông sản, thủy sản, dệt may, da giày.
Mỹ có thể khiến Việt Nam mất 25 tỷ USD nhưng nền kinh tế đã có “lá chắn”
Một bài viết mới nhất trên chuyên trang The Interpreter thuộc Viện nghiên cứu Lowy (Australia) cho thấy, gần đây, Việt Nam trở thành một trong những nước được hưởng lợi rõ rệt nhất từ việc đa dạng hóa chuỗi cung ứng ra khỏi Trung Quốc, thu hút đầu tư từ các tập đoàn như Samsung, Intel và các nhà cung cấp của Apple.
Tuy nhiên, những khoản đầu tư dễ nhìn thấy này có thể tạo ra một ấn tượng không hoàn toàn chính xác về sức mạnh thực sự của ngành công nghiệp trong nước.
Học giả Henry Storey, chuyên gia nghiên cứu quan hệ quốc tế từng tốt nghiệp Đại học Melbourne đánh giá, Việt Nam phần lớn mới chỉ đảm nhiệm khâu lắp ráp cuối cùng, trong bối cảnh các liên kết nội địa sâu vào hoạt động của các nhà sản xuất lớn còn hạn chế.
Trong các phát biểu đầy trăn trở của mình, Tổng Bí thư Tô Lâm từng thẳng thắn nêu ra những thách thức của nền kinh tế Việt Nam. Đầu năm nay, ông đã lên tiếng cảnh báo Việt Nam đang “kẹt ở mức thấp nhất của chuỗi giá trị” và có nguy cơ gặp khó khăn, thậm chí là thụt hậu nếu không thực hiện các cải cách thể chế và lựa chọn con đường phát triển dựa vào công nghệ chiến lược.
Đánh giá này được củng cố bởi dữ liệu chi tiết cả ở cấp độ vi mô và vĩ mô. Trong số hơn 30 nhà cung cấp Apple tại Việt Nam, không có doanh nghiệp nào thuộc sở hữu trong nước. Samsung dù đã thể hiện nỗ lực tăng cường nguồn cung từ các công ty Việt Nam, nhưng chưa có nhà cung cấp lớn nào do người Việt sở hữu.
Các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chiếm ưu thế trong thương mại, chiếm hơn 70% giá trị xuất khẩu. Thay vì sản xuất hay tìm nguồn cung trong nước, các công ty này vẫn nhập khẩu phần lớn linh kiện.
Việt Nam vẫn có thể thực tế hướng tới việc gia tăng giá trị từ các xuất khẩu hiện có và tham khảo một số con đường phát triển của Thái Lan và Malaysia, các quốc gia đã xây dựng được những chuỗi cung ứng nội địa tinh vi, dù chưa tạo ra nhiều nhà sản xuất cạnh tranh toàn cầu.
Mô hình tăng trưởng hiện tại đang tiến gần đến giới hạn năng lực tự nhiên của Việt Nam và phải đối mặt với áp lực từ bên ngoài. Lực lượng lao động nông thôn sẵn sàng vào các nhà máy tại thành phố đang giảm, trong khi lương và chi phí đất công nghiệp tăng, hạ tầng bắt đầu chịu áp lực.
Việt Nam hướng đến kỷ lục 800 tỷ USD kim ngạch xuất nhập khẩu năm 2025
Với khoảng 90% việc làm trong sản xuất là lao động ít kỹ năng, nguy cơ là các nhà sản xuất có thể chuyển hoạt động sang các nước khác trong khu vực như Campuchia.
Ngành lắp ráp dựa nhiều vào nguyên liệu và đầu tư từ Trung Quốc cũng dễ bị ảnh hưởng bởi các quy định thương mại quốc tế.
Bài viết của Viện Lowy, Úc cho rằng, những cáo buộc rằng Việt Nam xuất khẩu một lượng lớn ‘hàng hóa Trung Quốc’ mà hầu như không có giá trị gia tăng nội địa không hoàn toàn phản ánh dữ liệu thực tế, nhưng nhận thức của các thị trường lớn vẫn ảnh hưởng đáng kể.
Đổ thêm dầu vào lửa là chính sách thuế quan của Mỹ - với mức 40% đối với hàng trung chuyển, hiện chưa có hướng dẫn chi tiết về cách áp dụng. Nếu được áp dụng cho một phần đáng kể xuất khẩu sang Mỹ, trị giá hơn 136 tỷ USD trong năm 2024, mức thuế này sẽ tạo áp lực lớn lên khả năng cạnh tranh của Việt Nam.

Việt Nam và chiến lược doanh nghiệp vô địch quốc gia để vượt bẫy thu nhập trung bình

Một trong những định hướng được Tổng Bí thư Tô Lâm nhấn mạnh là phát triển các doanh nghiệp chủ lực quốc gia, nhằm tăng cường năng lực sản xuất trong nước và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Mục tiêu đặt ra là có 20 doanh nghiệp quốc gia có khả năng cạnh tranh toàn cầu vào năm 2030. Các doanh nghiệp này được kỳ vọng sẽ phát triển chuỗi cung ứng nội địa đồng bộ và tham gia vào thị trường toàn cầu.
Các cơ chế hỗ trợ có thể bao gồm tái cơ cấu đấu thầu công, ưu đãi tín dụng và hỗ trợ mở rộng quốc tế. Lộ trình này tham khảo kinh nghiệm phát triển của Singapore, Đài Loan, Hàn Quốc và Trung Quốc, nơi đều bắt đầu từ sản xuất lắp ráp trước khi vươn lên chuỗi giá trị cao hơn.
Kinh tế Việt Nam giữa “bóng ma” thương chiến và thái độ khó đoán của Donald Trump
Trong bối cảnh thương mại quốc tế hiện nay, Việt Nam cũng đang tìm cách giảm tác động từ thuế quan bằng các hiệp định thương mại tự do với Mercosur (Thị trường chung Nam Mỹ) và Hội đồng Hợp tác vùng Vịnh.
Mặc dù đa dạng hóa thương mại giúp tăng cường khả năng tiếp cận thị trường, nhưng chưa có giải pháp thay thế hoàn toàn việc tiếp cận trực tiếp thị trường tiêu dùng lớn nhất thế giới.
Mặc dù vậy, so với các nước láng giềng, Việt Nam vẫn ở vị thế tốt hơn nhiều so với Trung Quốc về mặt thuế quan. Tuy nhiên, thách thức dài hạn lớn nhất đối với chương trình phát triển doanh nghiệp chủ lực có thể đến từ sự cạnh tranh thương mại trong khu vực.
Chiến lược thương mại của Trung Quốc giúp nước này giành thị phần từ các nhà xuất khẩu khác mà không cần tăng trưởng tương ứng nhu cầu nội địa, làm “miếng bánh xuất khẩu toàn cầu” nhỏ hơn.
Ngay cả khi hiệu quả của tăng trưởng dựa vào xuất khẩu có giới hạn, Việt Nam vẫn có thể gia tăng giá trị từ các ngành xuất khẩu hiện tại. Ngành gỗ của Việt Nam gần như đã xây dựng chuỗi cung ứng hoàn chỉnh, điện tử cũng đạt được tiến bộ nhất định. Gần đây, các chính sách hỗ trợ đã được triển khai cho các công ty xây dựng chuỗi cung ứng nội địa trong ngành dệt may, điện tử và ô tô.
Theo học giả Henry Storey, trong một số kịch bản, các chính sách thuế quan quốc tế có thể tương tác với chiến lược phát triển doanh nghiệp chủ lực mà Tổng Bí thư Tô Lâm hướng đến, thúc đẩy năng lực sản xuất nội địa. Tuy nhiên, điều này đòi hỏi cách tiếp cận thực dụng và quản lý cẩn trọng, khéo léo những yếu tố nhạy cảm khác trong thương mại quốc tế.
Hiệu ứng “quả cầu tuyết” từ Fed và nghịch lý kinh tế Việt Nam
Theo chuyên gia Nguyễn Minh Cường, trong bối cảnh toàn cầu nhiều biến động, việc tái định hình tư duy phát triển, từ tăng trưởng bằng mọi giá sang tăng trưởng có kiểm soát, có chiều sâu là yêu cầu cấp thiết để Việt Nam hiện thực hóa mục tiêu trở thành quốc gia có thu nhập cao một cách thực chất và bền vững.
“Việt Nam cần bổ sung cho chiến lược tăng trưởng hiện nay bằng việc phát triển một nền kinh tế nội địa vững mạnh, có khả năng tạo ra cả cung và cầu từ bên trong”, ông nói.
Chuyên gia lưu ý, trọng tâm của quá trình chuyển đổi này là xây dựng một khu vực kinh tế tư nhân năng động, có khả năng tạo ra hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ trên nhiều lĩnh vực, góp phần nâng cao năng suất và thúc đẩy tăng trưởng toàn diện.
Thảo luận