Trong quá trình định hình lại chuỗi cung ứng, Việt Nam đang nổi lên như một điểm đến hấp dẫn khi các tập đoàn quốc tế tìm kiếm môi trường sản xuất ổn định, linh hoạt và bền vững hơn.
Việt Nam giữa dòng chảy dịch chuyển vốn toàn cầu
Theo ông Rizwan Khan, Giám đốc điều hành Acclime Vietnam phân tích trên báo Đầu Tư, dòng vốn đầu tư quốc tế đang bước vào chu kỳ dịch chuyển mới khi các nền kinh tế lớn ưu tiên phục hồi năng lực sản xuất nội địa, nhà đầu tư buộc phải xem xét lại điểm đến của dòng vốn và “đánh giá lại nơi đặt niềm tin của họ”.
Tiêu chí lựa chọn không còn chỉ là chi phí thấp, mà là khả năng đảm bảo ổn định, uy tín thể chế và giá trị lâu dài và theo chuyên gia, Việt Nam đang dần trở thành trung tâm của sự lựa chọn này, nhờ nền tảng sản xuất vững chắc và năng lực thích ứng linh hoạt.
Tuy nhiên, giai đoạn tăng trưởng tiếp theo của Việt Nam sẽ không còn dựa trên mở rộng quy mô hay sản lượng, mà chuyển sang tạo giá trị – tiến bước từ vị thế “công xưởng khu vực” sang “đối tác đổi mới và đáng tin cậy” trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
“Việt Nam đang dần trở thành tâm điểm trong sự lựa chọn đó. Nền sản xuất đã được kiểm chứng của Việt Nam là nền tảng, nhưng giai đoạn tăng trưởng tiếp theo sẽ phụ thuộc vào giá trị thay vì sản lượng, tức là, Việt Nam có thể tiến bao xa từ một “công xưởng” sang một đối tác đổi mới và đáng tin cậy”, ông Rizwan Khan nói.
Chính sách “thuế đối ứng” mà Mỹ đang thực thi, cùng xu hướng các nền kinh tế phát triển như châu Âu và Nhật Bản siết chặt chuỗi cung ứng công nghệ cao, đang định hình lại chiến lược đầu tư toàn cầu.
Với Việt Nam - nền kinh tế định hướng xuất khẩu, chuyên gia cho rằng, đây vừa là phép thử, vừa là cơ hội để tái cấu trúc dòng vốn FDI trong giai đoạn mới.
Theo Báo cáo Đầu tư toàn cầu 2025 của UNCTAD, vốn FDI vào châu Âu giảm 58%, trong khi Đông Nam Á tăng 10%, cho thấy sự dịch chuyển mạnh về phía các nền kinh tế đang phát triển năng động. Riêng tại Việt Nam, vốn FDI đăng ký trong 9 tháng đầu năm 2025 đạt 28,54 tỷ USD, tăng 15,2% so với cùng kỳ, trong đó vốn thực hiện đạt 18,8 tỷ USD – mức cao nhất trong 5 năm qua. Mặc dù vốn đăng ký mới giảm 8,6%, song vốn mở rộng dự án tăng 48% và góp vốn, mua cổ phần tăng 35%. Con số này phản ánh xu hướng đầu tư chọn lọc hơn, tập trung vào hiệu quả, khả năng chống chịu và tính bền vững.
Khi thuế tối thiểu toàn cầu được áp dụng, cùng hàng loạt hiệp định thương mại thế hệ mới đi vào thực thi, các ưu đãi thuế truyền thống không còn là yếu tố quyết định. Trong bối cảnh đó, năng lực thể chế, sự minh bạch, cơ chế hỗ trợ phi thuế quan và chất lượng hạ tầng trở thành nền tảng then chốt giúp Việt Nam duy trì sức hút.
Các yếu tố như tiếp cận đất công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật cao, quy trình cấp phép tinh gọn và lực lượng lao động có kỹ năng sẽ quyết định lợi thế cạnh tranh của Việt Nam. Khi các nền kinh tế lớn đồng loạt nâng tiêu chuẩn về môi trường, minh bạch và phát triển bền vững, Việt Nam có thể biến việc tuân thủ quy chuẩn quốc tế thành lợi thế cạnh tranh, thông qua việc nâng cấp tiêu chuẩn sản xuất và gia tăng giá trị nội địa.
Giám đốc điều hành Acclime Vietnam dẫn ví dụ tiêu biểu là quyết định của Mexico áp thuế nhập khẩu với hơn 1.400 mặt hàng, vô tình tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam, quốc gia thành viên CPTPP, nhờ được hưởng ưu đãi thuế và quy tắc xuất xứ linh hoạt.
“Nhiều tập đoàn đang chuyển hướng sản xuất sang Việt Nam để đa dạng hóa chuỗi cung ứng và giảm rủi ro địa chính trị”, ông Khan nhấn mạnh.
Cùng với đó, xu hướng chuyển hướng sang phát triển xanh và công nghệ cao là vô cùng quan trọng. Những thay đổi toàn cầu đang thể hiện rõ nhất tại các khu công nghiệp và khu chế xuất của Việt Nam, nơi chiến lược phát triển đang chuyển từ “mở rộng quy mô” sang “nâng cao chất lượng”. Sau hơn một thập kỷ phát triển dựa vào sản xuất, các khu công nghiệp Việt Nam đang bước vào giai đoạn mới – hướng tới mô hình xanh, thông minh và công nghệ cao, phù hợp với Chiến lược Tăng trưởng xanh quốc gia.
Các cải cách pháp lý gần đây, đặc biệt là Luật số 57/2024/QH15 và Nghị định 182/2024/NĐ-CP, đã đơn giản hóa thủ tục đầu tư, bổ sung ưu đãi cho dự án công nghệ cao, hỗ trợ tới 50% chi phí nghiên cứu - phát triển (R&D) hoặc hạ tầng, đồng thời giảm thuế và phí sử dụng đất cho doanh nghiệp đạt chứng nhận “xanh”.
Trong số này, TP.HCM hiện đang dẫn đầu xu hướng với 66 khu công nghiệp hiện hữu trên diện tích 27.000 ha và kế hoạch mở rộng lên 105 khu vào năm 2050, thành phố đang thí điểm chuyển đổi năm khu lớn – Tân Thuận, Hiệp Phước, Tân Bình, Cát Lái và Bình Chiểu – thành khu công nghiệp sinh thái tích hợp logistics, R&D và dịch vụ hỗ trợ. Từ nay đến 2030, TP.HCM đặt mục tiêu thu hút 21 tỷ USD vốn FDI mới, tập trung vào công nghiệp xanh, công nghệ số và sản xuất thông minh.
Từ công xưởng thành đối tác
Việt Nam đang bước vào giai đoạn tăng trưởng dựa trên giá trị, thay vì sản lượng. Định hướng đến năm 2030 là trở thành nước công nghiệp có thu nhập trung bình cao và đến năm 2045 trở thành quốc gia phát triển có thu nhập cao. Chính phủ đã xác định bốn trụ cột cải cách lớn: chuyển đổi số và khoa học - công nghệ, hội nhập quốc tế, cải cách thể chế và phát triển kinh tế tư nhân.
Đáng chú ý, Nghị quyết 68-NQ/TW được xem là bước ngoặt khi đảm bảo cho doanh nghiệp tư nhân ba quyền cốt lõi: tiếp cận thị trường, tiếp cận nguồn lực và quyền sở hữu tài sản. Đây là nền tảng để xây dựng môi trường đầu tư bình đẳng, minh bạch và ổn định giữa doanh nghiệp trong nước và nhà đầu tư nước ngoài.
Thủ tướng Phạm Minh Chính đã chỉ đạo các bộ, ngành cắt giảm ít nhất 30% điều kiện kinh doanh, rút ngắn 30% thời gian xử lý thủ tục, mở rộng hệ thống một cửa điện tử trong đầu tư, thuế và hải quan. Đồng thời, Việt Nam triển khai thuế tối thiểu nội địa phù hợp chuẩn OECD, hướng ưu đãi vào các lĩnh vực nghiên cứu - phát triển, năng lượng sạch và chuyển đổi số.
Cùng với đó, hàng loạt dự án hạ tầng chiến lược như cao tốc Bắc - Nam, sân bay Long Thành, cảng Cái Mép - Thị Vải và các tuyến metro đang được đẩy nhanh. Mô hình tách giải phóng mặt bằng khỏi thi công giúp rút ngắn tiến độ, đồng thời mở ra hành lang phát triển công nghiệp - đô thị mới.
Chính phủ cũng coi khoa học - công nghệ và nguồn nhân lực là trụ cột của mô hình tăng trưởng mới. Việt Nam đặt mục tiêu đào tạo 100.000 kỹ sư trong lĩnh vực bán dẫn và trí tuệ nhân tạo (AI), tăng cường hợp tác đại học - doanh nghiệp, phát triển hệ sinh thái đổi mới sáng tạo. Theo WIPO, Việt Nam hiện xếp thứ 44/139 quốc gia trong Chỉ số Đổi mới toàn cầu 2025, cho thấy tiến bộ rõ rệt về năng lực công nghệ.
Song song với đó, công tác cải cách hành chính và phòng chống tham nhũng giúp tinh gọn 32% bộ máy, tiết kiệm hàng chục nghìn tỷ đồng chi thường xuyên, qua đó củng cố niềm tin và tính minh bạch trong môi trường đầu tư.
Dòng vốn toàn cầu đang hướng về những ngành kết hợp đổi mới sáng tạo, phát triển xanh và khả năng chống chịu chuỗi cung ứng. Việt Nam có cơ hội vươn lên trong các lĩnh vực như bán dẫn, năng lượng tái tạo, y tế, logistics, công nghệ tài chính và kinh tế số. Các tập đoàn lớn như Intel, Samsung, Amkor và NVIDIA đang mở rộng đầu tư, biến Việt Nam thành mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng công nghệ cao.
Bên cạnh đó, lĩnh vực năng lượng sạch và công nghệ xanh đang trở thành động lực mới, với các cơ chế như Quy hoạch Điện VIII và Chiến lược Tăng trưởng xanh quốc gia. Y tế - dược phẩm cũng đang mở rộng cơ hội đầu tư khi Việt Nam đẩy mạnh nội địa hóa sản xuất và phát triển công nghệ sinh học.
Logistics, hạ tầng thông minh cùng kinh tế số được xem là những trụ cột tăng trưởng mới, đặc biệt khi TP.HCM và Đà Nẵng hướng đến hình thành trung tâm tài chính quốc tế, phát triển hệ sinh thái fintech ứng dụng trí tuệ nhân tạo và điện toán đám mây.
Trong bối cảnh thế giới đang tái định hình các chuẩn mực về thương mại, thuế và phát triển bền vững, điều quan trọng nhất với Việt Nam không chỉ là thu hút dòng vốn, mà là làm sao để dòng vốn ở lại và phát triển cùng đất nước. Cơ hội sẽ thuộc về những quốc gia biết “làm tốt hơn, chứ không chỉ làm nhiều hơn”.
“Điều đó có nghĩa là cải cách thực chất, đầu tư cho con người và tập trung vào giá trị lâu dài - nơi Việt Nam không chỉ là điểm đến của dòng vốn, mà là nơi dòng vốn ở lại và cùng phát triển”, chuyên gia kết luận.