Hôm nay chúng ta sẽ kết thúc cuộc làm quen với sự biến đổi theo cách của danh từ giống cái cùng với tính từ và đại từ đi kèm. Các bạn đã biết nếu ở cách 1, cách 2 và cách 3 thì chúng sẽ có đuôi như thế nào. Bây giờ mời các bạn theo dõi kết cấu vĩ tố trong 3 cách còn lại: cách 4, cách 5 và cách 6.
Trước hết là cách 4 — đối cách. Nó trả lời cho câu hỏi ЧТО hoặc КОГО?
Я ЧИТАЮ МОЮ ЛЮБИМУЮ КНИГУ.
Tôi đọc cuốn sách yêu quí của tôi. Ở đây là danh từ bất động vật.
Я ВИЖУ МОЮ ЛЮБИМУЮ ПОДРУГУ.
Tôi nhìn thấy bạn gái yêu quí của tôi. Ở đây là danh từ động vật..
Я ЧИТАЮ МОЮ ЛЮБИМУЮ КНИГУ. Я ВИЖУ МОЮ ЛЮБИМУЮ ПОДРУГУ.
Cách 5 — tạo cách. Nó trả lời cho câu hỏi ЧЕМ hoặc КЕМ?
Я ЧАСТО ПОЛЬЗУЮСЬ МОЕЙ ЛЮБИМОЙ КНИГОЙ.
Tôi thường dùng cuốn sách yêu quí của tôi.
Я ВОСХИЩАЮСЬ МОЕЙ ЛЮБИМОЙ ПОДРУГОЙ.
Tôi ngưỡng mộ bạn gái yêu quí của tôi.
Và bây giờ là cách cuối cùng, cách 6 — giới cách. Trong cách danh từ luôn đi với với giới từ, thông thường là О, В và НА.
В МОЕЙ ЛЮБИМОЙ КНИГЕ - МНОГО ФОТОГРАФИЙ.
Trong cuốn sách yêu quí của tôi có nhiều ảnh.
Я ЧАСТО ВСПОМИНАЮ О МОЕЙ ЛЮБИМОЙ ПОДРУГЕ.
Tôi thường nhớ về người bạn gái yêu quí của tôi.
Vậy là bây giờ các bạn đã biết biến đổi danh từ, tính từ và đại từ giống cái theo 6 cách như thế nào. Nào, chúng ta sẽ cùng nhắc lại một lần nữa nhé.
Cách 1:
МОЯ ЛЮБИМАЯ КНИГА — «ВОЙНА И МИР». МОЯ ЛЮБИМАЯ ПОДРУГА — МАША ПЕТРОВА.
Cách 2
В БИБЛИОТЕКЕ НЕТ МОЕЙ ЛЮБИМОЙ КНИГИ. НА ЭТОЙ ФОТОГРАФИИ НЕТ МОЕЙ ЛЮБИМОЙ ПОДРУГИ.
Cách 3
Я ЧАСТО ОБРАЩАЮСЬ К МОЕЙ ЛЮБИМОЙ КНИГЕ.
Я ЗВОНЮ КАЖДЫЙ ДЕНЬ МОЕЙ ЛЮБИМОЙ ПОДРУГЕ.
Cách 4
Я ЧИТАЮ МОЮ ЛЮБИМУЮ КНИГУ. Я ВИЖУ МОЮ ЛЮБИМУЮ ПОДРУГУ.
Cách 5
Я ЧАСТО ПОЛЬЗУЮСЬ МОЕЙ ЛЮБИМОЙ КНИГОЙ.
Я ВОСХИЩАЮСЬ МОЕЙ ЛЮБИМОЙ ПОДРУГОЙ.
Cách 6:
В МОЕЙ ЛЮБИМОЙ КНИГЕ — МНОГО ФОТОГРАФИЙ. Я ЧАСТО ВСПОМИНАЮ О МОЕЙ ЛЮБИМОЙ ПОДРУГЕ.
Các bạn hãy tự lập bảng và biến đổi danh từ, tính từ, đại từ theo 6 cách mà hôm nay chúng ta đã biết. Nếu muốn kiểm tra xem mình kết cấu vĩ tố các từ theo cách đúng chưa, các bạn có thể tham khảo trang điện tử của Đài "Sputnik". Xin chúc các bạn thành công.
Bảng biến đổi theo cách của danh từ, tính từ và đại từ giống cái
Cách 1 — Nguyên cách
Моя любимая книга
Моя любимая подруга
Твоя новая квартира
Эта красивая девушка
Cách 2 — Sinh cách
Моей любимой книги
Моей любимой подруги
Твоей новой квартиры
Этой красивой девушки
Cách 3 — Tặng cách
Моей любимой книге
Моей любимой подруге
Твоей новой квартире
Этой красивой девушке
Cách 4 — Đối cách
Мою любимую книгу
Мою любимую подругу
Твою новую квартиру
Эту красивую девушку
Cách 5 — Tạo cách
Моей любимой книгой
Моей любимой подругой
Твоей новой квартирой
Этой красивой девушкой
Cách 6 — Giới cách
О моей любимой книге
О моей любимой подруге
О твоей новой квартире
Об этой красивой девушке