Hẳn là các bạn đã thu được những thành tích nhất định khi nghiên cứu sự biến đổi của danh từ tiếng Nga theo cách. Mặc dù đây không phải là đề tài dễ dàng, nhưng chúng tôi tin rằng nếu có nguyện vọng và mục tiêu, bạn có thể học và nắm vững các qui tắc. Hy vọng là các bảng tham khảo trên trang điện tử của Đài "Tiếng nói nước Nga" cũng giúp ích cho các bạn trong việc này.
Hôm nay chúng ta sẽ làm quen với một bộ phận khác trong văn phạm tiếng Nga, đó là trạng từ (phó từ). Không có trạng từ, cũng như không có tính từ, hành văn sẽ nghèo nàn và không biểu đạt được ý tưởng. Trạng từ biểu thị các dấu hiệu, thời gian và địa điểm của hành động và liên quan đến động từ. Trạng từ thường trả lời cho các câu hỏi Где?, Когда? và Как?
Dùng trạng từ như thế nào, ta sẽ thấy qua đoạn hội thoại sau. Tình huống thí dụ: bạn gọi điện thoại di động cho người bạn của mình.
АЛЛО! АНТОН, ЭТО Я, ЧУНГ. ТЫ ГДЕ?
Alo! Anton, tớ (là) Trung đây. Cậu ở đâu vậy?
Xin lưu ý: Trong mệnh đề giao tiếp tiếng Nga thường bỏ qua các động từ-tiếp ngữ như БЫТЬ, ЯВЛЯТЬСЯ, НАХОДИТЬСЯ, mà trong tiếng Việt dùng như động từ là hoặc ở. Tức là thay cho mệnh đề đầy đủ ТЫ НАХОДИШЬСЯ ГДЕ? ta chỉ cần nói ТЫ ГДЕ?
Я ДОМА.Tớ đang ở nhà. ДОМА —là trạng từ (phó từ), trả lời cho câu hỏi Где?
ЧТО ТЫ ДЕЛАЕШЬ? Cậu làm gì thế?
Я ЧИТАЮ КНИГУ АНГЛИЙСКОГО ПИСАТЕЛЯ. Tớ đang đọc cuốn sách của nhà văn Anh.
ТЫ ЧИТАЕШЬ ПО-РУССКИ? Cậu đọc bằng tiếng Nga à?
ПО-РУССКИ — là trạng từ (phó từ), biểu thị dấu hiệu của hành động và trả lời cho câu hỏi Как?
НЕТ, ПО-АНГЛИЙСКИ. Không phải, bằng tiếng Anh.
ТЫ ХОРОШО ЗНАЕШЬ АНГЛИЙСКИЙ ЯЗЫК? Cậu thạo tiếng Anh hả?
ХОРОШО — là trạng từ (phó từ) trả lời cho câu hỏi Как?
АНТОН, ТЫ ЗНАЕШЬ, КОГДА У НАС ЗАНЯТИЯ ПО МАТЕМАТИКЕ? Anton, cậu biết khi nào chúng ta có giờ Toán không?
ДА. ЗНАЮ. ЗАНЯТИЯ ЗАВТРА. Có. Tớ biết. Giờ Toán vào ngày mai.
ЗАВТРА — là trạng từ (phó từ), trả lời cho câu hỏi Когда?
Các bạn thấy đấy, trạng từ trong tiếng Nga rất đa dạng. Nào, bây giờ ta sẽ thực hành dùng trạng từ (phó từ) trong câu nói Nga. Trước hết, ta sẽ xem xét kỹ hơn dùng trạng từ biểu thị vị trí trong một khoảng không gian.
Hãy giới thiệu căn phòng của bạn. Bạn sẽ mô tả căn phòng như thế nào? Chẳng hạn:
ВОТ МОЯ КОМНАТА. Đây là căn phòng của tôi. ОНА БОЛЬШАЯ И СВЕТЛАЯ. Căn phòng rộng rãi và sáng sủa. СЛЕВА СТОИТ МОЯ КРОВАТЬ. Bên trái là chiếc giường của tôi. СПРАВА СТОИТ СТОЛ. Bên phải có chiếc bàn. НА НЕМ — КОМПЬЮТЕР. Trên bàn có máy vi tính. РЯДОМ СО СТОЛОМ СТОИТ ШКАФ. Cạnh bàn kê chiếc tủ.
Trong đoạn kể chuyện ngắn này có trạng từ СЛЕВА (bên trái) và СПРАВА (bên phải). Biểu thị vị trí trong không gian (căn phòng) cũng được mô tả với các trạng từ НАВЕРХУ (phía trên), ВНИЗУ (phía dưới), ЗДЕСЬ (ở đây), ТАМ (ở đàng kia).
Còn bây giờ mời các bạn nghe đoạn hội thoại sau:
СКАЖИТЕ, ПОЖАЛУЙСТА, ГДЕ ЗДЕСЬ БАНК?— ВОТ ТАМ, СЛЕВА. А ЧТО СПРАВА?— СПРАВА МАГАЗИН. Làm ơn chỉ giùm, ngân hàng (nhà băng) ở đâu?— Ở đàng kia kìa, bên trái. — Còn bên phải là gì vậy?— Bên phải là cửa hiệu.
Các bạn hãy thiết lập đoạn trần thuật ngắn về căn phòng của bạn trong nhà, hoặc mô tả lớp học, văn phòng, chỗ bạn làm việc. Hãy luyện tập trong việc lập ra đoạn hội thoại.
Trong bài kỳ tới, chúng ta sẽ học sử dụng những trạng từ (phó từ) trả lời cho сác câu hỏi Когда? và Как?
Chào tạm biệt và xin chúc thành công!
ДО СВИДАНЬЯ!