Hôm nay chúng ta sẽ tiếp tục làm quen với trạng từ (phó từ) ttrong tiếng Nga. Mời các bạn nghe đoạn hội thoại sau đây
АНТОН, ПРИВЕТ, ЭТО Я, ЧУНГ. Anton, chào cậu, tớ — Trung đây
ТЫ ЗНАЕШЬ, КОГДА У НАС КОНТРОЛЬНАЯ РАБОТА ПО ЭКОНОМИКЕ? Cậu biết khi nào ta có bài kiểm tra (môn) kinh tế không?
ЗНАЮ. ЗАВТРА. Tớ biết. Ngày mai đấy.
ЗАВТРА — là trạng từ chỉ thời gian, trả lời cho câu hỏi КОГДА?
Có những trạng từ chỉ thời gian như: ВЧЕРА — hôm qua, СЕГОДНЯ — hôm nay, ДНЁМ — ban ngày, НОЧЬЮ — vào ban đêm, УТРОМ — vào buổi sáng, ВЕЧЕРОМ — vào buổi chiều, ВЕСНОЙ — vào mùa xuân, ЗИМОЙ — vào mùa đông, ЛЕТОМ, — vào mùa hè, ОСЕНЬЮ — vào mùa thu, ЧАСТО — thường xuyên, hay, ИНОГДА — thỉnh thoảng, ВСЕГДА — luôn luôn, СЕЙЧАС — bây giờ, hiện tại, ПОТОМ — sau đó, sau này.
Sau đây là vài thí dụ sử dụng các trạng từ thời gian nêu trên
УТРОМ Я ХОЖУ В ИНСТИТУТ, А ВЕЧЕРОМ ОТДЫХАЮ С ДРУЗЬЯМИ. Vào buổi sáng tôi đến trường đại học, còn buổi chiều tôi nghỉ ngơi cùng bạn bè.
ЗИМОЙ Я ВСЕГДА НАДЕВАЮ КУРТКУ И ШАПКУ. Vào mùa đông tôi luôn mặc áo bông và đội mũ.
ЛЕТОМ Я ЧАСТО КУПАЮСЬ В РЕКЕ. Vào mùa hè tôi thường tắm ở sông.
СЕЙЧАС Я УЧУСЬ В ИНСТИТУТЕ, А ПОТОМ СТАНУ ЭКОНОМИСТОМ. Hiện tại tôi đang học đại học, còn sau này tôi sẽ trở thành nhà kinh tế.
Phần lớn nhóm trạng từ trả lời cho câu hỏi КАК?
Thí dụ: АНТОН, ТЫ ЗНАЕШЬ АНГЛИЙСКИЙ ЯЗЫК? Anton, cậu biết tiếng Anh không?
ДА, ЗНАЮ НЕМНОГО. Có, tớ biết một ít.
НЕМНОГО là trạng từ biểu thị mức độ của hành động và trả lời cho câu hỏi КАК?
ТЫ ХОРОШО ГОВОРИШЬ ПО-АНГЛИЙСКИ? Cậu nói bằng tiếng Anh tốt chứ?
ПО-АНГЛИЙСКИ là trạng từ biểu thị hành động và trả lời cho câu hỏi КАК? ХОРОШО cũng là trạng từ biểu thị hành động.
НЕТ, Я ПЛОХО ГОВОРЮ ПО-АНГЛИЙСКИ. НО Я ХОРОШО ЧИТАЮ ПО-АНГЛИЙСКИ. Không, tớ nói tiếng Anh còn kém. Nhưng tớ đọc thạo tiếng Anh.
ПЛОХО là trạng từ chỉ đặc điểm của hành động.
Những trạng từ như vậy trong tiếng Nga rất nhiều. Chúng được tạo bởi tính từ biểu thị tính chất của khách thể. Thí dụ:
ЭТО ДЕРЕВО ОЧЕНЬ ВЫСОКОЕ. Cái cây này rất cao.
ВЫСОКОЕ là tính từ chỉ trạng thái (cao) của khách thể (cây).
САМОЛЕТ ЛЕТИТ ОЧЕНЬ ВЫСОКО. Máy bay bay rất cao.
ВЫСОКО là trạng từ chỉ dấu hiệu hành động.
Я ЛЮБЛЮ ТАНЦЕВАТЬ МЕДЛЕННЫЙ ТАНЕЦ. Tôi thích nhảy những điệu nhảy chậm. МЕДЛЕННЫЙ là tính từ chỉ bản chất của đối tượng (điệu nhảy)
ЧУНГ ГОВОРИТ ПО-РУССКИ ОЧЕНЬ МЕДЛЕННО. Trung nói bằng tiếng Nga rất chậm.
МЕДЛЕННО là trạng từ chỉ trạng thái của hành động.
Các bạn hãy tập luyện cách dùng trạng từ. Dựa vào câu mẫu dưới đây, các bạn hãy hỏi bạn mình xem người ấy nói và đọc bằng các thứ tiếng khác nhau có giỏi không. Thí dụ:
bằng tiếng Pháp ПО-ФРАНЦУЗСКИ, bằng tiếng Tây Ban Nha ПО-ИСПАНСКИ, bằng tiếng Ý ПО-ИТАЛЬЯНСКИ, bằng tiếng Trung Quốc ПО-КИТАЙСКИ.
Các bạn hãy tự nghĩ một vài câu ngắn nói về việc bạn làm trong khoảng thời gian một ngày đêm và vào những mùa khác nhau trong năm.
Tin chắc là các bạn sẽ thành công.