Có lẽ chuyến đi tới các cửa hàng đã ít nhiều giúp các bạn học thuộc những từ số lượng bằng tiếng Nga. Đây là chủ đề không đơn giản, và chúng ta sẽ trở lại ôn luyện thêm nữa. Còn hôm nay, ta sẽ tiếp tục việc mua sắm, để làm quen với những mức độ so sánh của tính từ. Tình huống là chúng ta lại đang ở trong cửa hàng quần áo.
КАКАЯ КУРТКА ТЕПЛЕЕ?— СИНЯЯ КУРТКА ТЕПЛЕЕ КРАСНОЙ. — Я ПОКУПАЮ СИНЮЮ КУРТКУ. Áo bông nào ấm hơn?— Áo bông xanh thẫm ấm hơn áo màu đỏ. — Vậy tôi mua cái áo bông màu xanh thẫm.
ТЕПЛЫЙ — là tính từ biểu thị chất lượng của đối tượng (của áo bông). Tính từ xác định chất lượng có hai mức độ so sánh: hơn và nhất. Mức độ so sánh ТЕПЛЫЙ — ТЕПЛЕЕ. Ấm-Ấm hơn. Mức độ so sánh của tính từ cấu tạo với trợ giúp của hậu tố —Е và —ЕЕ.
БОЛЬШОЙ — БОЛЬШЕ lớn-lớn hơn, ЛЕГКИЙ — ЛЕГЧЕ nhẹ —nhẹ hơn, УДОБНЫЙ — УДОБНЕЕ tiện lợi-tiện lợi hơn, ДЛИННЫЙ — ДЛИННЕЕ dài-dài hơn, КРАСИВЫЙ — КРАСИВЕЕ đẹp-đẹp hơn, ДЕШЕВЫЙ — ДЕШЕВЛЕ rẻ-rẻ hơn, ДОРОГОЙ — ДОРОЖЕ đắt-đắt hơn, ВКУСНЫЙ — ВКУСНЕЕ ngon-ngon hơn, СВЕЖИЙ — СВЕЖЕЕ tươi-tươi hơn.
Sau quầy hàng bán thực phẩm là cửa hiệu đồ dùng gia đình.
КАКАЯ РЫБА СВЕЖЕЕ — ЗА 100 РУБЛЕЙ ИЛИ ЗА 120?— ЗА 120 РУБЛЕЙ СВЕЖЕЕ. Cá nào tươi hơn — loại 100 rúp hay loại 120 rúp?— Cá 120 rúp tươi hơn.
КАКАЯ КУКЛА ДЕШЕВЛЕ, МАТРЕШКА ИЛИ НЕВАЛЯШКА?— НЕВАЛЯШКА ДЕШЕВЛЕ. Loại búp bê nào rẻ hơn, búp bê gỗ matrioshka hay búp bê nhựa lật đật?— Con lật đật rẻ hơn.
Một số tính từ có mức độ so sánh, khác với từ nguyên mẫu ban đầu. Thí dụ, mức độ so sánh của hai tính từ sau: ХОРОШИЙ — ЛУЧШЕ tốt-tốt hơn, ПЛОХОЙ — ХУЖЕ xấu-xấu hơn.
КАКОЙ ТЕЛЕВИЗОР ЛУЧШЕ — ТОТ ИЛИ ЭТОТ?— ЭТОТ ТЕЛЕВИЗОР ЛУЧШЕ. Chiếc ti-vi nào tốt hơn, chiếc này hay chiếc kia?— Chiếc ti-vi này tốt hơn đấy.
Tình huống kế tiếp là sau một hồi đi thăm các cửa hàng, bạn và người đồng hành đều đã thấy đói bụng. Ta đến một quán ăn nhỏ và chọn đồ ăn.
КАКОЙ САЛАТ ВКУСНЕЕ — ОЛИВЬЕ ИЛИ ГРЕЧЕСКИЙ?— САЛАТ ОЛИВЬЕ ВКУСНЕЕ ГРЕЧЕСКОГО САЛАТА. Món sa lát nào ngon hơn, sa lát Nga hay sa lát Hy Lạp?— Sa lát Nga ngon hơn sa lát Hy Lạp.
Xin các bạn lưu ý: Khi ta so sánh hai danh từ về chất lượng, đối tượng thứ hai sẽ chuyển sang sinh cách (cách 2).
ЧТО ДОРОЖЕ — РЫБА ИЛИ МЯСО?— МЯСО ДОРОЖЕ РЫБЫ. Thứ gì đắt hơn, cá hay thịt?— Thịt đắt hơn cá.
Chúng tôi đã giới thiệu với các bạn mức độ so sánh của tính từ. Thế còn khi muốn có tính từ chỉ mức độ bậc nhất, vượt trội nhất, thì cấu tạo thế nào? Tính từ như vậy hình thành với sự trợ giúp của hậu tố- ШИЙ. Thí dụ:
ЛЕГКИЙ — ЛЕГЧАЙШИЙ nhẹ — nhẹ nhất, УДОБНЫЙ — УДОБНЕЙШИЙ tiện lợi-tiện lợi nhất, КРАСИВЫЙ — КРАСИВЕЙШИЙ đẹp-đẹp nhất.
Nhưng khi nói chuyện thông thường, còn phương pháp khác vẫn được dùng nhiều hơn để tạo thành tính từ chỉ bậc nhất — tức là thêm từ САМЫЙ vào trước tính từ. Thí dụ:
КАКОЙ СУП САМЫЙ ВКУСНЫЙ?— Súp nào ngon nhất?
КАКАЯ МАТРЕШКА САМАЯ ДЕШЕВАЯ?— Con matrioshka nào rẻ nhất?
КАКОЕ ПАЛЬТО САМОЕ ТЕПЛОЕ?— Áo panto nào ấm nhất?
КАКИЕ ПЕСНИ САМЫЕ КРАСИВЫЕ?— Những bài ca nào đẹp nhất?
Các bạn hãy thực hành lập đoạn đối thoại, sử dụng tính từ trong các mức độ so sánh và bậc nhất. Bạn có thể dùng tính từ phù hợp để so sánh mức độ hơn-nhất của những danh từ sau đây:
ХЛЕБ — bánh mì, РИС — gạo, cơm, СОК — nước quả, КОФЕ — cà phê, ЧАЙ — trà, КУРИЦА — thịt gà, РОМАН — cuốn tiểu thuyết, РАССКАЗ —truyện ngắn, ТУФЛИ — đôi giầy, БОТИНКИ — đôi bốt, ПЕРЧАТКИ — đôi găng tay, ГОСТИНИЦА — khách sạn, АВТОМОБИЛЬ — ô tô, МОТОЦИКЛ — xe máy.
Xin chúc các bạn cuộc thực hành mua sắm bổ ích và mãn nguyện!