ЗДРАВСТВУЙТЕ!
Hôm nay chúng tôi tiếp tục chủ đề "mệnh đề phức hợp" trong tiếng Nga. Trong bài trước ta làm quen với những mệnh đề phức hợp bình đẳng và mệnh đề phức hợp phụ thuộc. Các bạn đã biết rằng trong dạng mệnh đề phức hợp nhưng bình đẳng thì các phần độc lập với nhau và ta có thể tách thành những câu đơn giản, còn trong câu phức hợp phụ thuộc thì một phần đóng vai trò chính, phần kia là phụ, do vậy mệnh đề dạng này không tách ra thành những câu đơn riêng biệt được.
Các bạn cũng biết về ba loại câu phụ. Bây giờ ta hãy cùng ôn lại một chút.
Câu phụ thời gian biểu thị khoảng thời gian của hành động trong phần chính của mệnh đề phức hợp.
КОГДА ПРИДЕТ ЗИМА, Я БУДУ КАТАТЬСЯ НА ЛЫЖАХ. Khi mùa đông đến, tôi sẽ đi trượt tuyết.
Phần chính của mệnh đề này — Я БУДУ КАТАТЬСЯ НА ЛЫЖАХ, còn phần phụ chỉ rõ khung thời gian — КОГДА ПРИДЕТ ЗИМА. Nó trả lời cho câu hỏi: когда? Và gắn kết với phần chính của mệnh đề bằng liên từ КОГДА.
Loại tiếp theo của câu phụ mà chúng ta cũng đã nói tới, là câu phụ nguyên nhân, cho thấy nguyên nhân của hành động hoặc tình trạng được thể hiện trong phần chính của mệnh đề phức hợp.
Я ПОДАРЮ НИНЕ НОВЫЙ ДИСК, ПОТОМУ ЧТО ОНА ОЧЕНЬ ЛЮБИТ МУЗЫКУ. Tôi tặng Nina chiếc đĩa CD mới, vì cô ấy rất yêu âm nhạc.
Ở đây câu chính là — Я ПОДАРЮ НИНЕ НОВЫЙ ДИСК, còn câu phụ là — ПОТОМУ ЧТО ОНА ОЧЕНЬ ЛЮБИТ МУЗЫКУ.
Câu phụ nguyên nhân trả lời cho câu hỏi почему? Và gắn kết với phần chính bằng liên từ ПОТОМУ ЧТО.
Ở đây xin lưu ý các bạn về cách phát âm liên từ này. Ta viết ПОТОМУ ЧТО, nhưng phát âm là ПОТОМУ ШТО.
Dạng câu phụ cuối cùng mà chúng ta đã xem xét trong bài trước, là câu phụ chỉ điều kiện, biểu thị điều kiện của hành động nêu ra trong mệnh đề chính.
ЕСЛИ Я ПОЛУЧУ ВИЗУ, Я ЧЕРЕЗ МЕСЯЦ ПОЛЕЧУ ВО ФРАНЦИЮ. Nếu tôi nhận được visa, (thì) sau một tháng nữa tôi sẽ bay sang Pháp.
Ở đây câu chính là — Я ЧЕРЕЗ МЕСЯЦ ПОЛЕЧУ ВО ФРАНЦИЮ, còn câu phụ là — ЕСЛИ Я ПОЛУЧУ ВИЗУ. Nó trả lời cho câu hỏi при каком условии? Và gắn kết bằng liên từ ЕСЛИ.
Bây giờ chúng tôi giới thiệu một dạng khác của mệnh đề phụ thuộc. Đó là câu mục đích, biểu thị mục đích của hành động nêu ra trong mệnh đề chính.
Я ПОМОГ СВОЕМУ ДРУГУ АНДРЕЮ, ЧТОБЫ ОН ХОРОШО СДАЛ ЭКЗАМЕН. Tôi đã giúp đỡ bạn Andrei của mình để anh ấy trả thi tốt.
Câu chính là — Я ПОМОГ СВОЕМУ ДРУГУ АНДРЕЮ. Câu phụ là — ЧТОБЫ ОН ХОРОШО СДАЛ ЭКЗАМЕН. Nó trả lời cho câu hỏi зачем? с какой целью? Và gắn kết bằng liên từ ЧТОБЫ. Ở đây cũng cần lưu ý về cách phát âm — ta viết ЧТОБЫ, nhưng phát âm là ШТОБЫ.
Xin thêm thí dụ nữa về câu phụ chỉ mục đích.
МИНЬ ПОШЕЛ В АПТЕКУ, ЧТОБЫ КУПИТЬ ЛЕКАРСТВО ДЛЯ МАТЕРИ. Minh đến hiệu thuốc để mua thuốc cho mẹ.
Còn bây giờ mời các bạn nghe đọan hội thoại, trong đó sử dụng tất cả các dạng câu phụ mà chúng ta đã nhắc tới.
ПРИВЕТ, АНТОН! — ПРИВЕТ, ЗУНГ! — КАК ДЕЛА?— НОРМАЛЬНО. — КОГДА МЫ ВИДЕЛИСЬ ТРИ МЕСЯЦА НАЗАД, ТЫ ХОТЕЛ УЧИТЬ ВЬЕТНАМСКИЙ ЯЗЫК. УЖЕ НАЧАЛ?— ДА. Я ХОЧУ ЕГО ЗНАТЬ, ПОТОМУ ЧТО ЗАНИМАЮСЬ ВЬЕТНАМСКОЙ БОРЬБОЙ. — ЧТОБЫ ХОРОШО ЗНАТЬ ВЬЕТНАМСКИЙ ЯЗЫК, НАДО МНОГО ЗАНИМАТЬСЯ. Я МОГУ ТЕБЕ ПОМОЧЬ. — СПАСИБО. ЕСЛИ ДЕЛА ПОЙДУТ ХОРОШО, ЛЕТОМ Я ПОЛЕЧУ ВО ВЬЕТНАМ.
Anton à, chào cậu! — Chào Dũng! — Công việc thế nào?— Bình thường. — Khi chúng mình gặp nhau ba tháng trước, cậu muốn học tiếng Việt. Bắt đầu rồi hả?— Ừ. Tớ muốn biết tiếng Việt, vì tớ đang tập võ Việt Nam. — Để (biết tốt) thạo tiếng Việt, cần học nhiều. Tớ sẽ giúp cậu. — Cảm ơn. Nếu mọi chuyện ổn thỏa, mùa hè tớ sẽ bay sang Việt Nam.
Các bạn hãy tìm trong đọan hội thoại này những câu phụ chỉ thời gian, nguyên nhân, điều kiện và mục đích. Ngoài ra các bạn hãy tự nghĩ những đoạn hội thoại hay chuyện kể có sử dụng những mệnh đề như vậy.
Vẫn như mọi khi, tham khảo trang web của Đài "Tiếng nói nước Nga" sẽ giúp bạn trong việc học tiếng Nga.
Xin chúc các bạn có những thành công mới trên hành trình khám phá và nắm vững ngôn ngữ của đất nước bạch dương!