Top 10 những loài rắn độc tại Việt Nam: Tên gọi và mô tả
CC BY-SA 2.0 / Tontan Travel / White-lipped Pit ViperRắn lục đuôi đỏ
CC BY-SA 2.0 / Tontan Travel / White-lipped Pit Viper
Đăng ký
Danh sách top 10 những loài rắn độc nhất ở Việt Nam, bao gồm phân loại, đặc điểm nguy hiểm, màu sắc và nơi phân bố.
1. Rắn hổ mang chúa
Rắn hổ mang chúa, với tên khoa học là Ophiophagus hannah, là một trong những loài rắn độc dài nhất thế giới.
Rắn hổ mang chúa trưởng thành có chiều dài trung bình từ 3,6 đến 4 mét và trọng lượng khoảng 6 kg. Một số cá thể có thể dài tới 5,5 mét. Chúng thường có màu xanh ô liu hoặc màu đen với các dải màu vàng nhạt dọc theo cơ thể.
Rắn hổ mang chúa có hai răng nanh ngắn, cố định ở phía trước hàm, giúp chúng tiêm nọc độc vào con mồi. Nọc độc của chúng chủ yếu tác động lên hệ thần kinh, có thể gây ra đau đớn dữ dội, mờ mắt, chóng mặt và có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
Rắn hổ mang chúa có đầu lớn và hình dạng khác nhau tùy thuộc vào từng cá thể. Chúng có khả năng kéo dài cơ thể và tạo thành một cái mào đặc biệt trên cổ khi cảm thấy bị đe dọa.
CC BY-SA 2.0 / Michael Allen Smith / The Mystical King Cobra and Coffee ForestsRắn hổ mang chúa
Rắn hổ mang chúa
Rắn hổ mang chúa phân bố rộng rãi từ Ấn Độ, Pakistan đến các nước Đông Nam Á như Myanmar, Thái Lan, Malaysia, và các đảo trong quần đảo Sundas. Chúng thường sống trong các môi trường ẩm ướt như rừng thưa và đầm lầy ngập mặn.
Loài này đang bị đe dọa do mất môi trường sống và được liệt kê là loài sắp nguy cấp trong sách đỏ IUCN từ năm 2010.
2. Rắn hổ mang Trung Quốc
Rắn hổ mang Trung Quốc, hay còn gọi là Naja atra, là một loài rắn độc thuộc họ Elapidae. Rắn hổ mang Trung Quốc có thể dài tới 200 cm. Chúng thường có màu sắc đa dạng, từ nâu đến đen, với các vết sọc hoặc chấm.
Loài này có nọc độc cao, bao gồm cả chất độc thần kinh và chất độc tim. LD50 của nọc độc là 0,53 mg/kg, cho phép chúng tiêm tới 250 mg nọc độc trong một lần cắn.
Rắn hổ mang Trung Quốc chủ yếu phân bố ở: Nam Trung Quốc, Bắc Việt Nam, Đài Loan, Ấn Độ, Myanmar, Thái Lan, Malaysia, và Lào.
Rắn hổ mang Trung Quốc hiện đang bị đe dọa do bị săn bắt và mất môi trường sống. Tại Việt Nam, loài này được xếp vào danh sách động vật cần bảo vệ và cấm khai thác.
CC BY 2.0 / Thomas Brown / Juvenile Chinese Cobra (Naja atra)Rắn hổ mang Naja atra
Rắn hổ mang Naja atra
3. Rắn hổ đất
Rắn hổ mang một mắt kính (rắn hổ đất) hay còn gọi là Naja kaouthia, là một loài rắn độc thuộc họ Elapidae.
Rắn hổ mang một mắt có chiều dài trung bình từ 1,5 đến 2,5 mét. Chúng thường có màu nâu hoặc xám với các vằn ngang hoặc sọc màu tối hơn.
Rắn có đầu lớn, hình tam giác và có khả năng bạnh cổ khi cảm thấy bị đe dọa. Phần cổ có thể mở rộng để tạo thành một cái mào đặc trưng của loài hổ mang.
Nọc độc của rắn hổ mang một mắt chủ yếu tác động lên hệ thần kinh, có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như đau đớn, mờ mắt và có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
Rắn hổ mang một mắt phân bố rộng rãi từ: Phía tây Ấn Độ đến Trung Quốc, Việt Nam và Campuchia. Loài này cũng hiện diện ở bán đảo Mã Lai và có nguồn gốc từ Bangladesh, Bhutan, Myanmar, Lào, Nepal và Thái Lan.
CC BY-SA 2.0 / Tontan Travel / Monocled CobraRắn hổ đất
Rắn hổ đất
4. Rắn lục đuôi đỏ
Rắn lục đuôi đỏ, có tên khoa học là Trimeresurus albolabris, là một trong những loài rắn độc thuộc họ Viperidae.
Rắn lục đuôi đỏ có thân hình thon dài, chiều dài tối đa khoảng 60 cm, với cân nặng khoảng 300 gram. Con đực thường dài khoảng 600 mm, trong khi con cái có thể dài tới 810 mm.
Chúng có màu xanh lá cây với phần đuôi có màu nâu đỏ, giúp chúng dễ dàng ngụy trang trong môi trường sống
Đây là loài rắn cực độc, với nọc độc có thể gây nguy hiểm đến tính mạng con người. Nọc độc của chúng tập trung nhiều nhất khi rắn mẹ mang thai.
Rắn lục đuôi đỏ là loài đẻ con, khác với nhiều loài rắn khác ấp trứng. Sau khi trứng được thụ tinh, chúng sẽ phát triển trong bụng mẹ cho đến khi sinh ra.
Rắn lục đuôi đỏ chủ yếu sinh sống ở trong các khu rừng sâu thuộc dãy Trường Sơn và vùng núi Tây Bắc Việt Nam. Gần đây, chúng cũng đã được phát hiện ở Cần Thơ, Quảng Ngãi, Nam Đàn (Nghệ An) và Đà Nẵng.
Hiện nay, loài rắn này đang gia tăng về số lượng ở Việt Nam, đặc biệt là do tác động của biến đổi khí hậu, khiến chúng xuất hiện nhiều hơn trong các khu dân cư.
5. Rắn lục mũi hếch
Rắn lục mũi hếch, tên khoa học là *Deinagkistrodon acutus*, là một loài rắn độc thuộc họ Viperidae.
Rắn lục mũi hếch có thân hình trụ, đầu tam giác rõ ràng và phân biệt với cổ. Mõm dài với một riềm da nhọn hướng lên, bao quanh bởi các vảy gian mũi và vảy mõm.
Số lượng vảy gian mũi là 3/3, vảy trước mắt 2/2, và vảy sau mắt 2/2. Vảy lưng có 23 - 21 - 17 hàng, vảy bụng 167, và vảy dưới đuôi 56, kết cặp.
Mặt lưng có màu nâu với các vệt màu đen hình chữ X hoặc hình dấu lớn hơn. Mặt bụng có màu trắng với các đốm đen lớn ở hai bên và những đốm nhỏ hơn ở giữa. Chiều dài cơ thể khoảng 800 - 1.500 mm, có khi lên tới 1.800 mm.
CC BY-SA 4.0 / Cheng Te Hsu / Chinese Moccasin (cropped image)Rắn lục mũi hếch
Rắn lục mũi hếch
Rắn lục mũi hếch thường sống ở các vùng rừng núi cao bên cạnh suối nước, cũng như trong các nương rẫy. Chúng thường nằm trên đống lá khô bên cạnh những tảng đá lớn.
Loài này thường chậm chạp và khi gặp người thường lẩn tránh. Thức ăn chủ yếu là thú nhỏ (chuột), chim hoặc bò sát. Rắn đẻ khoảng 20 - 26 trứng.
Rắn lục mũi hếch phân bố ở các tỉnh như Lào Cai (Sapa), Lạng Sơn (Mẫu Sơn), và Vĩnh Phú (Tam Đảo). Loài này cũng có mặt ở Nam Trung Quốc, bao gồm cả đảo Hải Nam.
Rắn lục mũi hếch là loài rắn độc có nọc độc tế bào, rất nguy hiểm và có thể gây chết người nếu bị cắn. Số lượng còn lại của loài này rất ít do thiếu nơi sống thích hợp. Cần có biện pháp bảo vệ như cấm săn bắt và bảo vệ vùng sinh cảnh nơi chúng phân bố.
6. Rắn đuôi chuông
Rắn Crotalinae, hay còn gọi là rắn chuông, là một phân họ của họ Viperidae, bao gồm các loài rắn độc nổi tiếng với đặc điểm cái đuôi có thể rung và phát ra âm thanh.
Rắn Crotalinae có thân hình thon dài, đầu thường rộng và rõ ràng, với các vảy lớn trên đầu. Đặc điểm nổi bật nhất là cái đuôi có thể rung và phát ra âm thanh, giúp chúng cảnh báo kẻ thù và thu hút con mồi.
Chúng có nọc độc mạnh, có khả năng gây tê liệt hệ thần kinh của con mồi, thường là các loài gặm nhấm và chim. Nọc độc của chúng có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng và thậm chí tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
Rắn Crotalinae chủ yếu phân bố ở châu Mỹ, từ phía nam Canada đến miền trung Argentina. Có khoảng 32 loài rắn chuông với từ 65-70 phân loài khác nhau. Ở Việt Nam phổ biến rắn đuôi chuông gỗ, rắn đuôi chuông bãi lau sậy.
CC BY-SA 2.0 / Panegyrics of Granovetter / Bothrops asperRắn đuôi chuông
Rắn đuôi chuông
7. Rắn lục tre
Rắn Trimeresurus gramineus, hay còn gọi là rắn lục bambo, là một loài rắn độc thuộc họ Viperidae.
Rắn lục tre có chiều dài trung bình từ 1 đến 1,5 mét. Chúng thường có màu xanh lá cây với các vết sọc hoặc chấm màu vàng hoặc trắng, giúp chúng ngụy trang tốt trong môi trường sống tự nhiên.
Rắn có đầu hình tam giác và thân hình thon dài, với khả năng bạnh cổ khi cảm thấy bị đe dọa.
Loài này có nọc độc mạnh, chủ yếu tác động lên hệ thần kinh, có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng nếu bị cắn.
Rắn lục tre chủ yếu phân bố ở Việt Nam, Thái Lan, Lào, và Campuchia.
8. Rắn cạp nong xanh
Rắn cạp nong xanh, tên khoa học là Bungarus fasciatus, là một loài rắn độc thuộc họ Elapidae.
Rắn cạp nong xanh có màu sắc đặc trưng với các khoang màu đen và vàng xen kẽ. Lưỡi của chúng có màu đen, và đầu có hình chữ V màu vàng. Loài này có thể dài từ 1 đến 2 mét, với thân hình thon dài và xương sống nổi rõ.
Rắn cạp nong xanh phân bố rộng rãi ở nhiều khu vực: Ấn Độ, Bangladesh, Nam Trung Quốc, và Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam, Myanmar, Thái Lan, Lào, và Campuchia.
CC BY-SA 3.0 / Wibowo Djatmiko / Bungar candiRắn cạp nong xanh
Rắn cạp nong xanh
CC BY-SA 3.0 / Wibowo Djatmiko / Bungar candi
9. Rắn cạp nong đỏ
Rắn cạp nong đỏ, hay còn gọi là Bungarus fasciatus, là một loài rắn độc thuộc họ Elapidae.
Rắn cạp nong đỏ có màu sắc đặc trưng với các khoang màu đen và vàng xen kẽ. Màu sắc này giúp chúng ngụy trang tốt trong môi trường sống tự nhiên. Loài này thường dài trên 1 mét, với thân hình thon dài và đầu lớn, ít phân biệt với cổ.
Rắn cạp nong đỏ là một trong những loài rắn độc nhất, nọc độc của chúng có thể gây tử vong nhanh chóng nếu không được điều trị kịp thời. Nọc độc của chúng mạnh gấp 4 lần so với rắn hổ mang.
Rắn cạp nong đỏ thường sống trong các khu rừng, vùng đồng bằng, và gần các khu vực có nước như bờ sông, bờ ao, và các khu vực nương rẫy. Chúng thường tìm nơi trú ẩn trong các hang của động vật gặm nhấm hoặc trong các hốc cây.
CC BY 4.0 / touchthestove / Red-headed Krait (cropped image)Rắn cạp nong đỏ
Rắn cạp nong đỏ
CC BY 4.0 / touchthestove / Red-headed Krait (cropped image)
10. Rắn hoa cỏ cổ đỏ
Rắn hoa cỏ cổ đỏ, tên khoa học là *Rhabdophis subminiatus*, là một loài rắn độc thuộc họ Colubridae. Rắn hoa cỏ cổ đỏ có kích thước trung bình, chiều dài khoảng 78 đến 95 cm. Giống cái thường lớn hơn giống đực, với chiều dài có thể lên tới 1 mét
Mặt lưng có màu xanh cỏ, trong khi vùng cổ và giữa các mảng vảy có màu đỏ. Mặt bụng có màu trắng vàng, tạo nên sự tương phản rõ rệt với màu sắc ở phần lưng. Đầu và cổ phân chia rõ ràng, với hai dãy mảng vảy ở cổ và giữa lưng sắp xếp song song. Mắt khá to với con ngươi hình tròn.
Rắn hoa cỏ cổ đỏ phân bố rộng rãi ở nhiều khu vực, bao gồm: Việt Nam, Lào, Campuchia, Trung Quốc, Indonesia, Nepal.