Top 10 nhạc cụ nổi tiếng nhất của Việt Nam: Tên gọi và mô tả

© Getty Images / Albert EngelnCác nhạc công chơi nhạc cụ truyền thống Việt Nam
Các nhạc công chơi nhạc cụ truyền thống Việt Nam - Sputnik Việt Nam, 1920, 19.04.2025
Đăng ký
Nhạc cụ dân tộc Việt Nam là một phần quan trọng của di sản văn hóa của đất nước, thể hiện sự đa dạng và phong phú của âm nhạc và văn hóa Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử. Dưới đây là danh sách Top 10 nhạc cụ nổi tiếng nhất Việt Nam, từ các loại nhạc cụ dân tộc lâu đời cho đến những bộ sáo, bộ gõ độc đáo.

Đàn bầu

Đàn bầu, hay còn gọi là độc huyền cầm, là một nhạc cụ truyền thống đặc trưng của Việt Nam. Với âm thanh phát ra từ một dây đàn, đàn bầu không chỉ là một phần quan trọng trong âm nhạc dân gian mà còn là biểu tượng văn hóa của người Việt. Đàn bầu có hai loại chính: đàn thân tre và đàn hộp gỗ. Đàn thân tre thường được sử dụng trong các hoàn cảnh khó khăn, trong khi đàn hộp gỗ, với thiết kế tinh xảo hơn, thường được các nghệ sĩ chuyên nghiệp ưa chuộng.
Lịch sử của đàn bầu có nguồn gốc từ khoảng thế kỷ 17, mặc dù một số ghi chép cho thấy nó có thể đã xuất hiện từ trước đó. Đàn bầu được cho là đã được phát triển từ một cây đàn đơn giản với một dây đàn và một ống cầm bằng gỗ. Qua thời gian, đàn bầu đã trải qua nhiều biến đổi để trở thành nhạc cụ như ngày nay, thường được sử dụng trong các buổi biểu diễn văn hóa và nghệ thuật.
Cấu tạo của đàn bầu rất đặc biệt. Thân đàn thường dài từ 120 đến 150 cm, được làm từ các loại gỗ như gỗ mít hoặc gỗ cẩm lai. Dây đàn có thể được làm từ sợi nilon hoặc tơ, và âm thanh được tạo ra bằng cách sử dụng một bát đàn để vuốt, gảy và gõ dây đàn. Đặc điểm này tạo ra âm thanh độc đáo và tinh tế, phản ánh sự phong phú của âm nhạc truyền thống Việt Nam.
Âm thanh của đàn bầu rất đặc biệt, với khả năng biểu hiện nhiều cảm xúc khác nhau. Người chơi có thể sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau như vuốt dây, gảy dây và gõ dây để tạo ra các âm thanh đa dạng. Đàn bầu thường được sử dụng trong các thể loại âm nhạc dân gian như hát xẩm, hát chèo, và cải lương, cũng như trong các buổi biểu diễn hiện đại.
Với những đặc điểm độc đáo và âm thanh quyến rũ, đàn bầu xứng đáng là một trong những nhạc cụ tiêu biểu của Việt Nam, không chỉ trong nước mà còn được yêu thích trên toàn thế giới
Rapper Việt Nam JustaTee - Sputnik Việt Nam, 1920, 06.10.2024
Top 10 rapper nổi tiếng nhất Việt Nam: Tên gọi và hình ảnh

Đàn tranh

Đàn tranh, hay còn gọi là đàn thập lục, là một nhạc cụ truyền thống của Việt Nam, có nguồn gốc từ đàn cổ tranh của Trung Quốc. Đàn tranh được du nhập vào Việt Nam khoảng thế kỷ XIII, thời kỳ nhà Trần, và đã trở thành một phần không thể thiếu trong nền văn hóa âm nhạc dân tộc. Đàn tranh thường có 16 dây, nhưng hiện nay cũng có các loại đàn với 17, 19, 21 dây, cho phép người chơi thể hiện nhiều phong cách âm nhạc khác nhau.
Cấu tạo của đàn tranh bao gồm nhiều bộ phận quan trọng. Cầu đàn là một miếng gỗ nhô cao, giúp cố định dây đàn và tạo âm thanh. Ngựa đàn được sử dụng để gác dây và có thể di chuyển để điều chỉnh cao độ của từng dây. Dây đàn truyền thống thường được làm từ tơ, nhưng hiện nay chủ yếu sử dụng dây kim loại như đồng hoặc inox. Trục đàn giúp căng dây và điều chỉnh âm sắc, trong khi móng gảy đàn được đeo ở các ngón tay để tạo ra âm thanh khi chơi.
Đàn tranh thường được sử dụng trong các dàn nhạc dân tộc, hòa tấu, độc tấu, và đệm cho hát, ngâm thơ. Nó cũng xuất hiện trong nhiều thể loại âm nhạc hiện đại, từ nhạc dân ca đến nhạc pop.
© Getty Images / heckepicsÂm nhạc đường phố truyền thống ở Hà Nội, Việt Nam
Âm nhạc đường phố truyền thống ở Hà Nội, Việt Nam - Sputnik Việt Nam, 1920, 25.03.2025
Âm nhạc đường phố truyền thống ở Hà Nội, Việt Nam

Đàn nguyệt

Đàn nguyệt, hay còn gọi là nguyệt cầm, là một nhạc cụ dây truyền thống của Việt Nam, có nguồn gốc từ Trung Quốc. Đàn nguyệt được du nhập vào Việt Nam và trở thành một phần quan trọng trong âm nhạc dân gian cũng như nhạc cổ truyền. Với hình dáng bầu tròn giống như mặt trăng, đàn nguyệt không chỉ mang lại âm thanh độc đáo mà còn thể hiện nét văn hóa đặc trưng của người Việt.
Cấu tạo của đàn nguyệt bao gồm nhiều bộ phận chính. Bầu vang của đàn có hình tròn, đường kính khoảng 30 cm, và không có lỗ thoát âm như nhiều loại đàn khác. Cần đàn dài khoảng 1 mét, được làm từ gỗ cứng, trên đó có gắn các phím đàn bằng tre. Đàn nguyệt thường có hai dây, một dây cao và một dây trầm, được làm từ tơ hoặc dây nilon. Đặc biệt, đàn nguyệt có nhiều kiểu lên dây khác nhau, tùy thuộc vào tính chất âm nhạc mà người chơi muốn thể hiện.
Âm thanh của đàn nguyệt rất đặc trưng, với khả năng diễn tả nhiều cảm xúc khác nhau. Người chơi có thể sử dụng nhiều kỹ thuật như luân chỉ (vê), đàn khiêu (gảy) để tạo ra những giai điệu phong phú. Đàn nguyệt thường được sử dụng trong các buổi biểu diễn âm nhạc dân gian, nhạc cổ truyền, và thậm chí trong các dàn nhạc hiện đại. Âm sắc của đàn tươi sáng, rộn ràng, rất phù hợp để diễn tả tình cảm sâu lắng và những trạng thái cảm xúc khác nhau trong âm nhạc.

Đàn T’rưng

Đàn T'rưng là một nhạc cụ gõ truyền thống đặc trưng của các dân tộc Tây Nguyên, Việt Nam, đặc biệt phổ biến trong cộng đồng người Gia Rai và Ba Na. T'rưng được làm từ nhiều ống tre hoặc nứa có kích thước khác nhau, thường được sắp xếp theo thứ tự từ ống lớn đến ống nhỏ. Đàn T'rưng chuyên nghiệp thường có từ 12 đến 16 ống, trong khi loại đàn dân gian chỉ có khoảng 5 ống. Mỗi ống có chiều dài từ 40 đến 70 cm và đường kính từ 3 đến 4 cm, tạo ra âm thanh khác nhau tùy thuộc vào kích thước của ống.
Âm thanh của đàn T'rưng rất đặc trưng, với âm sắc hơi đục và không vang to, nhưng lại mang đến cảm giác gần gũi, như tiếng suối róc rách hay tiếng thác đổ. Đàn T'rưng có âm vực rộng gần 3 quãng tám, cho phép người chơi thể hiện nhiều giai điệu khác nhau. Kỹ thuật diễn tấu khá đơn giản, người chơi sử dụng dùi gõ vào các ống để tạo ra âm thanh, có thể đánh nhanh chậm tùy ý.
CC0 / Daderot / T'rưng
T'rưng - Sputnik Việt Nam, 1920, 25.03.2025
T'rưng
Theo truyền thống, đàn T'rưng thường được sử dụng bởi nam giới và chỉ được chơi trên nương rẫy, vì người dân tộc tin rằng mỗi ống đàn có một vị thần cư trú, giúp bảo vệ cây trồng. Việc chơi đàn trong nhà được coi là kiêng kỵ, vì có thể xua đuổi hồn gia súc, gia cầm. Tuy nhiên, hiện nay, đàn T'rưng đã trở nên phổ biến hơn trên các sân khấu biểu diễn, và người chơi thường là nữ giới.
Đàn T'rưng không chỉ là một nhạc cụ mà còn là biểu tượng văn hóa của các dân tộc Tây Nguyên. Nó thường xuất hiện trong các dịp lễ hội truyền thống và các hoạt động cộng đồng, thể hiện bản sắc văn hóa độc đáo của người dân nơi đây. Với khả năng diễn tấu phong phú, đàn T'rưng đã trở thành một phần quan trọng trong kho tàng âm nhạc Việt Nam.

Đàn nhị

Đàn nhị là một trong những nhạc cụ dân tộc đặc trưng của Việt Nam, thuộc bộ dây có cung vĩ. Đàn nhị có hai dây và thường được sử dụng trong nhiều thể loại âm nhạc khác nhau, từ nhạc dân gian đến nhạc cung đình. Đàn nhị có nguồn gốc từ Trung Quốc và được du nhập vào Việt Nam từ khoảng thế kỷ X. Qua thời gian, đàn nhị đã được cải tiến và phát triển để phù hợp với âm nhạc Việt Nam, trở thành một phần không thể thiếu trong các dàn nhạc truyền thống.
Cấu tạo của đàn nhị bao gồm nhiều bộ phận chính. Bát nhị, hay còn gọi là ống nhị, là bộ phận tăng âm, thường được làm bằng gỗ cứng và có hình dạng bầu. Dọc nhị là phần cần đàn, có dáng thẳng đứng và được gắn với bát nhị. Đàn nhị có hai dây, trước đây thường được làm bằng tơ, nhưng hiện nay chủ yếu sử dụng dây kim loại hoặc nilon. Cung vĩ, làm từ tre hoặc gỗ, được sử dụng để kéo dây và tạo ra âm thanh.
Trai gái trung quốc hát karaoke - Sputnik Việt Nam, 1920, 21.10.2024
Top 10 quán karaoke phổ biến nhất Việt Nam: tên và mô tả
Âm thanh của đàn nhị rất đặc trưng, với khả năng diễn tả nhiều cảm xúc khác nhau. Người chơi có thể sử dụng nhiều kỹ thuật như vuốt, nhấn, và rung để tạo ra những giai điệu phong phú. Đàn nhị thường được sử dụng trong các thể loại âm nhạc dân gian như hát xẩm, cải lương, và trong các dàn nhạc phường bát âm. Nó cũng xuất hiện trong các buổi biểu diễn hiện đại, kết hợp với nhiều nhạc cụ khác để tạo ra âm thanh mới lạ.

Đàn tỳ bà

Đàn tỳ bà là một nhạc cụ dây gảy truyền thống của Việt Nam, có nguồn gốc từ đàn tỳ bà của Trung Quốc. Đàn tỳ bà có hình dáng giống như quả lê, với thân đàn cong và cần đàn thẳng. Nhạc cụ này thường có bốn dây, được làm từ tơ hoặc kim loại, và được gảy bằng một miếng nhựa hoặc đồi mồi. Đàn tỳ bà không chỉ mang lại âm thanh trong trẻo mà còn thể hiện được nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau, từ vui tươi đến trầm lắng.
Lịch sử của đàn tỳ bà có thể được truy nguyên từ hơn 2000 năm trước, khi nó xuất hiện lần đầu tiên ở Trung Quốc. Qua thời gian, đàn tỳ bà đã được du nhập vào Việt Nam và trở thành một phần quan trọng trong âm nhạc dân tộc. Đặc biệt, đàn tỳ bà đã được sử dụng trong nhiều thể loại âm nhạc khác nhau, từ nhạc dân gian đến nhạc cung đình, và thường xuất hiện trong các buổi biểu diễn truyền thống.
Cấu tạo của đàn tỳ bà bao gồm nhiều bộ phận quan trọng. Bầu đàn được làm từ gỗ nhẹ, có khả năng cộng hưởng tốt, trong khi cần đàn thường được làm từ gỗ cứng. Đầu đàn có thể được chạm khắc với nhiều hình dáng khác nhau, thường là hình chữ thọ hoặc hình con dơi, biểu trưng cho sự trường thọ và may mắn. Đàn tỳ bà có chiều dài khoảng từ 94 đến 100 cm, với bốn dây được căng theo một quy tắc nhất định, tạo ra âm thanh phong phú và đa dạng.
Đàn tỳ bà thường được sử dụng trong các dàn nhạc dân tộc, hòa tấu, độc tấu, và đệm cho hát, ngâm thơ.
© Ảnh : Public domain/Hoàng Thành Ân tự Trọng Khoa Đàn Tỳ Bà truyền thống Việt Nam
Đàn Tỳ Bà truyền thống Việt Nam - Sputnik Việt Nam, 1920, 25.03.2025
Đàn Tỳ Bà truyền thống Việt Nam

Khèn Mông

Khèn Mông là một nhạc cụ truyền thống độc đáo của người Mông, thường được sử dụng trong các hoạt động văn hóa, lễ hội và nghi lễ tâm linh. Khèn không chỉ là một nhạc cụ mà còn là biểu tượng văn hóa, thể hiện tâm tư, tình cảm và bản sắc của cộng đồng người Mông.
Theo truyền thuyết, nguồn gốc của khèn Mông gắn liền với câu chuyện về một gia đình có sáu người con, mỗi người đều có khả năng thổi sáo. Khi họ không thể thổi cùng nhau, họ đã quyết định chế tác ra một nhạc cụ mới để kết nối âm thanh của cả sáu người. Từ đó, khèn Mông ra đời, không chỉ mang ý nghĩa giải trí mà còn là phương tiện kết nối tâm linh giữa con người và thế giới vô hình.
Khèn Mông được coi là một phần quan trọng trong đời sống văn hóa của người Mông. Nó thường được sử dụng trong các dịp lễ hội, tang ma, và các hoạt động cộng đồng khác. Âm thanh của khèn không chỉ mang lại niềm vui mà còn giúp người Mông thể hiện nỗi buồn, nỗi nhớ và những tâm tư sâu lắng. Việc chế tác và diễn tấu khèn được xem là một nghệ thuật, đòi hỏi sự khéo léo và kinh nghiệm của người nghệ nhân.
Đàn khèn không chỉ dành riêng cho nam giới, mặc dù việc diễn tấu thường được thực hiện bởi các chàng trai. Tuy nhiên, âm nhạc từ khèn lại được thưởng thức bởi tất cả mọi người trong cộng đồng, không phân biệt tuổi tác hay địa vị. Điều này cho thấy sự kết nối mạnh mẽ giữa các thành viên trong cộng đồng thông qua âm nhạc.
Cô gái châu Á - Sputnik Việt Nam, 1920, 19.12.2024
Tổng kết 2024 và Dự báo 2025
Top trends hot nhất trên mạng tại Việt Nam năm 2024

Sáo trúc

Sáo trúc là một nhạc cụ truyền thống của Việt Nam, thuộc bộ hơi, được làm chủ yếu từ trúc hoặc nứa.Sáo trúc không chỉ có âm thanh trong trẻo, ngân vang mà còn gắn liền với các giai điệu dân gian, câu hò, điệu lý trong các lễ hội và sân khấu truyền thống, đặc biệt là trong nghệ thuật Chèo và nhã nhạc cung đình Huế.
Có hai loại sáo trúc phổ biến ở Việt Nam là sáo ngang và sáo dọc. Sáo ngang, thường được biết đến nhiều hơn, có lỗ thổi nằm ngang trên thân sáo, trong khi sáo dọc có lỗ thổi ở đầu. Kỹ thuật thổi sáo ngang yêu cầu người chơi phải điều chỉnh môi và góc độ lỗ thổi, trong khi sáo dọc dễ thổi hơn, chỉ cần ngậm vào một đầu và thổi ra âm thanh.
Sáo trúc được phân loại theo số lượng lỗ bấm thành hai loại chính: sáo 6 lỗ và sáo 10 lỗ.
Sáo trúc - Sputnik Việt Nam, 1920, 25.03.2025
Sáo trúc

Đàn Tam thập lục

Đàn tam thập lục là một nhạc cụ truyền thống của Việt Nam, thuộc loại nhạc cụ dây, chi gõ. Tên gọi "tam thập lục" có nghĩa là "ba mươi sáu", phản ánh số lượng dây của đàn, mặc dù hiện nay nhiều nghệ nhân đã cải tiến và thêm nhiều dây hơn để mở rộng âm vực và khả năng biểu diễn.
Hình dáng của đàn tam thập lục khá đặc trưng với hình thang cân, mặt đàn làm bằng gỗ mềm và hơi vồng lên ở giữa, trong khi mặt dưới phẳng. Đàn có hai hàng cầu dây, mỗi hàng có từ 16 đến 18 ngựa đàn, được đặt so le nhau. Các dây đàn thường được làm bằng kim loại, tạo ra âm thanh trong trẻo và thanh thoát, tương tự như tiếng đàn tranh nhưng có phần khô khan hơn.
Khi biểu diễn, người chơi sử dụng hai que gõ đểdien-thoai-choi-game-tot-nhat-nam-2024-ten-tinh-nang-va-gia-ca-29344802.html, ngón vê, và hợp âm. Đàn tam thập lục thường được sử dụng trong các dàn nhạc sân khấu chèo, cải lương, và có vai trò quan trọng trong việc đệm cho hát và độc tấu.
Ca sĩ - Sputnik Việt Nam, 1920, 24.02.2025
Top 10 bài hát hay nhất mọi thời đại: Tên bài hát và nghệ sĩ

K’ni

Đàn K'ni, hay còn gọi là K’ny, là một nhạc cụ truyền thống của nhiều dân tộc ở vùng Bắc Tây Nguyên, Việt Nam, đặc biệt phổ biến trong cộng đồng Ba Na, Gia Rai, Xơ-đăng và Rơ Ngao. Đàn có nhiều tên gọi khác nhau tùy theo từng dân tộc, như Rơ đoong, Rơ ruội và Brõ Mâm.
Cấu tạo của đàn K'ni khá đơn giản, với thân đàn làm từ ống nứa hoặc cành gỗ dài khoảng 50 đến 70 cm. Đàn chỉ có một dây mắc vào trục và mấu gỗ dưới gốc đàn. Âm thanh của đàn K'ni rất đặc trưng, giống tiếng mèo kêu, và có âm vực hẹp, thường chỉ trong khoảng một quãng bốn hoặc quãng năm. Để khuếch đại âm thanh, người chơi sử dụng dây tơ hoặc dây cước nylon.
Kỹ thuật chơi đàn K'ni tương tự như kéo đàn nhị, với tay trái cầm thân đàn và tay phải cầm cung vĩ. Đàn thường được sử dụng trong các không gian như nhà Rông hoặc nơi chòi rẫy, vì người dân tộc tin rằng âm thanh của đàn là tiếng nói của thần linh, nên không sử dụng trong nhà.
Tin thời sự
0
Để tham gia thảo luận
hãy kích hoạt hoặc đăng ký
loader
Phòng chat
Заголовок открываемого материала