https://kevesko.vn/20251106/kinh-te-viet-nam-hoan-toan-co-the-tang-truong-tren-10-39377970.html
Kinh tế Việt Nam hoàn toàn có thể tăng trưởng trên 10%
Kinh tế Việt Nam hoàn toàn có thể tăng trưởng trên 10%
Sputnik Việt Nam
Chuyên gia cho rằng, để đạt mục tiêu tăng trưởng GDP trung bình 10%/năm, Việt Nam phải coi đổi mới mô hình tăng trưởng là bước ngoặt quan trọng. 06.11.2025, Sputnik Việt Nam
2025-11-06T17:16+0700
2025-11-06T17:16+0700
2025-11-06T17:16+0700
việt nam
kinh tế
gdp
thông tin
ai
trí tuệ nhân tạo
https://cdn.img.kevesko.vn/img/07e9/0b/06/39378349_0:0:3071:1728_1920x0_80_0_0_e43dda4a855f59a9b6bd509f2f441617.jpg
Việt Nam đang đứng trước cơ hội chuyển mình mạnh mẽ khi dự thảo Báo cáo chính trị của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII, trình Đại hội XIV của Đảng, đặt ra mục tiêu tăng trưởng tổng sản phẩm trong nước (GDP) bình quân giai đoạn 2026-2030 đạt từ 10%/năm trở lên.Chuyển đổi mô hình tăng trưởngTheo định hướng này, đến năm 2030, GDP bình quân đầu người dự kiến đạt khoảng 8.500 USD; công nghiệp chế biến, chế tạo chiếm khoảng 28% GDP; kinh tế số đạt khoảng 30% GDP.Đồng thời, năng suất nhân tố tổng hợp (TFP) sẽ đóng góp trên 55% vào tăng trưởng, năng suất lao động tăng bình quân 8,5%/năm, mức tiêu hao năng lượng trên một đơn vị GDP giảm 1-1,5%/năm, và tỷ lệ đô thị hóa vượt 50%.Những con số này được xem là “chìa khóa” để Việt Nam tiến gần hơn đến nhóm các quốc gia phát triển. Tuy nhiên, vấn đề cốt lõi là làm thế nào để biến những mục tiêu ấy thành hiện thực.Báo Vietnamnet dẫn lời PGS.TS Nguyễn Thường Lạng - Giảng viên cao cấp Viện Thương mại và Kinh tế Quốc tế (Trường Đại học Kinh tế Quốc dân) - nhận định mô hình tăng trưởng hiện nay vẫn chủ yếu dựa vào phát triển theo chiều rộng: tận dụng lao động giá rẻ, sử dụng nhiều vốn và năng lượng, trong khi hiệu quả chưa cao, phát thải lớn và còn phụ thuộc đáng kể vào đầu tư, công nghệ từ nước ngoài.Theo ông, để đạt mức tăng trưởng hai con số liên tục trong 5 năm 2026-2030, Việt Nam phải xây dựng mô hình mới dựa trên chất lượng tăng trưởng. Nếu tiếp tục cách phát triển cũ, nền kinh tế sẽ cần khối lượng đầu vào khổng lồ, dẫn đến phụ thuộc và thiếu bền vững.Thứ nhất, phát triển khoa học - công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số. Đây sẽ là nền tảng của một hành lang phát triển mới, dựa trên môi trường số, giảm thủ tục giấy tờ, tăng tốc độ, năng suất và hiệu quả. Việt Nam hiện đã có đủ điều kiện thuận lợi để tận dụng lợi thế này.Thứ hai, đẩy mạnh chuyển đổi xanh để hàng hóa đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, mở rộng thị trường và gia tăng giá trị.Thứ ba, tăng quyền tự chủ cho các địa phương nhằm khai thác tối đa tính sáng tạo và năng động. Khi có cơ chế linh hoạt, địa phương có thể chủ động huy động nguồn lực và xây dựng mô hình phát triển đặc thù.Thứ tư, tinh giản thủ tục hành chính, loại bỏ “giấy phép con”, đẩy mạnh ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI), tự động hóa và số hóa quy trình để giảm chi phí, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả vận hành.Cơ cấu lại nền kinh tếTheo PGS.TS Nguyễn Thường Lạng, để công nghiệp phát triển mạnh thì tỷ trọng nông nghiệp phải giảm. Hiện nông nghiệp chiếm khoảng 12% GDP, trong khi ở các nền kinh tế phát triển như Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan hay Singapore, con số này chỉ còn 0,5-1%. Vì vậy, Việt Nam cần giảm ít nhất 11% trong vòng 20 năm tới, tức mỗi năm giảm khoảng 0,5-0,6% tỷ trọng nông nghiệp trong GDP. Điều này đòi hỏi các ngành công nghệ mới và công nghệ cao phải phát triển rất nhanh để chuyển lao động sang lĩnh vực khác.Về mục tiêu tăng năng suất lao động bình quân 8,5%/năm, ông cho rằng điều này không khó nếu Việt Nam đầu tư vào hiện đại hóa sản xuất, giảm lao động thủ công, thay đổi phương thức quản lý và ứng dụng AI để tối ưu quy trình, giúp tăng sản lượng mà không cần mở rộng đầu vào.Song song đó, cần mở rộng thị trường xuất khẩu, ký kết thêm các hiệp định thương mại, thu hút đầu tư lớn, đổi mới hạ tầng và công nghệ. Các ngành phải hỗ trợ lẫn nhau trong chuỗi giá trị, còn bộ máy quản lý cần vận hành thông minh, tiết kiệm và hiệu quả hơn.Đầu tư cho nghiên cứu và nguồn nhân lựcTheo ông Lạng, năng suất nhân tố tổng hợp (TFP) thực chất phản ánh hiệu quả công nghệ. Khi tỷ trọng đóng góp của TFP tăng từ 47% lên 55%, điều đó đồng nghĩa với việc giảm dần vai trò của lao động đơn giản và vốn rẻ, đồng thời tăng mạnh phần giá trị tạo ra từ công nghệ cao.Vì vậy, cần đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để làm chủ công nghệ mới, tạo ra sản phẩm tinh xảo, giá trị cao và mang đặc trưng công nghệ. Đồng thời, phát triển các nhà máy thông minh, doanh nghiệp có khả năng cạnh tranh toàn cầu, cùng đội ngũ chuyên gia, nhà khoa học trình độ cao.Hiện nay, chi phí cho R&D của Việt Nam mới chiếm khoảng 0,5% GDP. Theo tính toán của ông Lạng, nếu nâng lên 2,5% GDP - tương đương khoảng 12-13 tỷ USD - Việt Nam hoàn toàn có thể xây dựng các trung tâm công nghệ cao, công nghệ cốt lõi và công nghệ chiến lược.Về nhân lực, ông đánh giá chương trình đào tạo 100.000 kỹ sư AI chỉ là khởi đầu. Để tạo cú hích cho cơ cấu kinh tế, Việt Nam cần đào tạo từ 2 đến 3 triệu kỹ sư AI trong giai đoạn tới, hình thành lực lượng lao động trình độ cao đủ sức dẫn dắt các ngành công nghệ mới.
https://kevesko.vn/20251104/quy-mo-kinh-te-viet-nam-se-dat-toi-ca-1000-ty-usd-39335559.html
https://kevesko.vn/20251007/kinh-te-viet-nam-se-dan-dau-khu-vuc-dong-a-thai-binh-duong-38799249.html
https://kevesko.vn/20251006/viet-nam-tang-truong-quy-sau-tot-hon-quy-truoc-giua-bao-kinh-te-toan-cau-38761703.html
https://kevesko.vn/20251002/kinh-te-viet-nam-van-con-diem-yeu-38710283.html
Sputnik Việt Nam
moderator.vn@sputniknews.com
+74956456601
MIA „Rossiya Segodnya“
2025
Sputnik Việt Nam
moderator.vn@sputniknews.com
+74956456601
MIA „Rossiya Segodnya“
tin thời sự
vn_VN
Sputnik Việt Nam
moderator.vn@sputniknews.com
+74956456601
MIA „Rossiya Segodnya“
https://cdn.img.kevesko.vn/img/07e9/0b/06/39378349_340:0:3071:2048_1920x0_80_0_0_c57d7fd856d42c6e6254a5b8befda31c.jpgSputnik Việt Nam
moderator.vn@sputniknews.com
+74956456601
MIA „Rossiya Segodnya“
việt nam, kinh tế, gdp, thông tin, ai, trí tuệ nhân tạo
việt nam, kinh tế, gdp, thông tin, ai, trí tuệ nhân tạo
Kinh tế Việt Nam hoàn toàn có thể tăng trưởng trên 10%
Chuyên gia cho rằng, để đạt mục tiêu tăng trưởng GDP trung bình 10%/năm, Việt Nam phải coi đổi mới mô hình tăng trưởng là bước ngoặt quan trọng.
Việt Nam đang đứng trước cơ hội chuyển mình mạnh mẽ khi dự thảo Báo cáo chính trị của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII, trình
Đại hội XIV của Đảng, đặt ra mục tiêu tăng trưởng tổng sản phẩm trong nước (GDP) bình quân giai đoạn 2026-2030 đạt từ 10%/năm trở lên.
Chuyển đổi mô hình tăng trưởng
Theo định hướng này, đến năm 2030, GDP bình quân đầu người dự kiến đạt khoảng 8.500 USD; công nghiệp chế biến, chế tạo chiếm khoảng 28% GDP; kinh tế số đạt khoảng 30% GDP.
Đồng thời, năng suất nhân tố tổng hợp (TFP) sẽ đóng góp trên 55% vào tăng trưởng, năng suất lao động tăng bình quân 8,5%/năm, mức tiêu hao năng lượng trên một đơn vị GDP giảm 1-1,5%/năm, và tỷ lệ đô thị hóa vượt 50%.
Những con số này được xem là “chìa khóa” để Việt Nam tiến gần hơn đến nhóm các quốc gia phát triển. Tuy nhiên, vấn đề cốt lõi là làm thế nào để biến những mục tiêu ấy thành hiện thực.
Báo Vietnamnet dẫn lời PGS.TS Nguyễn Thường Lạng - Giảng viên cao cấp Viện Thương mại và Kinh tế Quốc tế (Trường Đại học Kinh tế Quốc dân) - nhận định mô hình tăng trưởng hiện nay vẫn chủ yếu dựa vào phát triển theo chiều rộng: tận dụng lao động giá rẻ, sử dụng nhiều vốn và năng lượng, trong khi hiệu quả chưa cao, phát thải lớn và còn phụ thuộc đáng kể vào đầu tư, công nghệ từ nước ngoài.
Theo ông, để đạt mức tăng trưởng hai con số liên tục trong 5 năm 2026-2030, Việt Nam phải xây dựng mô hình mới dựa trên chất lượng tăng trưởng. Nếu tiếp tục cách phát triển cũ, nền kinh tế sẽ cần khối lượng đầu vào khổng lồ, dẫn đến phụ thuộc và thiếu bền vững.
“Chúng ta cần điều chỉnh, thậm chí chuyển dịch mạnh cơ cấu kinh tế theo hướng giảm các yếu tố giá rẻ, giản đơn, giá trị gia tăng thấp”, PGS.TS Nguyễn Thường Lạng nêu ý kiến, đồng thời cho rằng mô hình tăng trưởng mới phải dựa trên bốn động lực chính.
Thứ nhất, phát triển khoa học - công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số. Đây sẽ là nền tảng của một hành lang phát triển mới, dựa trên môi trường số, giảm thủ tục giấy tờ, tăng tốc độ, năng suất và hiệu quả. Việt Nam hiện đã có đủ điều kiện thuận lợi để tận dụng lợi thế này.
Thứ hai, đẩy mạnh chuyển đổi xanh để hàng hóa đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, mở rộng thị trường và gia tăng giá trị.
“Chuyển đổi xanh triệt để, phát thải ròng thấp, logistics xanh, doanh nghiệp xanh, lối sống xanh, tiêu dùng xanh... sẽ tạo nên tiêu chuẩn mới trong mô hình kinh doanh, kết hợp giữa số và xanh”, ông Lạng nhấn mạnh.
Thứ ba, tăng quyền tự chủ cho các địa phương nhằm khai thác tối đa tính sáng tạo và năng động. Khi có cơ chế linh hoạt, địa phương có thể chủ động huy động nguồn lực và xây dựng mô hình phát triển đặc thù.
Thứ tư, tinh giản thủ tục hành chính, loại bỏ “giấy phép con”, đẩy mạnh ứng dụng
trí tuệ nhân tạo (AI), tự động hóa và số hóa quy trình để giảm chi phí, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả vận hành.
Theo PGS.TS Nguyễn Thường Lạng, để công nghiệp phát triển mạnh thì tỷ trọng nông nghiệp phải giảm. Hiện nông nghiệp chiếm khoảng 12% GDP, trong khi ở các nền kinh tế phát triển như Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan hay Singapore, con số này chỉ còn 0,5-1%. Vì vậy, Việt Nam cần giảm ít nhất 11% trong vòng 20 năm tới, tức mỗi năm giảm khoảng 0,5-0,6% tỷ trọng nông nghiệp trong
GDP. Điều này đòi hỏi các ngành công nghệ mới và công nghệ cao phải phát triển rất nhanh để chuyển lao động sang lĩnh vực khác.
“Việt Nam cần giải mã các công nghệ chiến lược để giảm phụ thuộc vào nước ngoài, từ đó có thể ‘đi tắt, đón đầu và đi nhanh’. Nếu vận hành đồng bộ, mục tiêu đề ra hoàn toàn khả thi. Tôi nghĩ bây giờ không còn lý do nào mà không làm”, chuyên gia nhận định.
Về mục tiêu tăng năng suất lao động bình quân 8,5%/năm, ông cho rằng điều này không khó nếu Việt Nam đầu tư vào hiện đại hóa sản xuất, giảm lao động thủ công, thay đổi phương thức quản lý và ứng dụng AI để tối ưu quy trình, giúp tăng sản lượng mà không cần mở rộng đầu vào.
Song song đó, cần mở rộng thị trường xuất khẩu, ký kết thêm các hiệp định thương mại, thu hút đầu tư lớn, đổi mới hạ tầng và công nghệ. Các ngành phải hỗ trợ lẫn nhau trong chuỗi giá trị, còn bộ máy quản lý cần vận hành thông minh, tiết kiệm và hiệu quả hơn.
Đầu tư cho nghiên cứu và nguồn nhân lực
Theo ông Lạng, năng suất nhân tố tổng hợp (TFP) thực chất phản ánh hiệu quả công nghệ. Khi tỷ trọng đóng góp của TFP tăng từ 47% lên 55%, điều đó đồng nghĩa với việc giảm dần vai trò của lao động đơn giản và vốn rẻ, đồng thời tăng mạnh phần giá trị tạo ra từ công nghệ cao.
Vì vậy, cần đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu và phát triển (
R&D) để làm chủ công nghệ mới, tạo ra sản phẩm tinh xảo, giá trị cao và mang đặc trưng công nghệ. Đồng thời, phát triển các nhà máy thông minh, doanh nghiệp có khả năng cạnh tranh toàn cầu, cùng đội ngũ chuyên gia, nhà khoa học trình độ cao.
Hiện nay, chi phí cho R&D của Việt Nam mới chiếm khoảng 0,5% GDP. Theo tính toán của ông Lạng, nếu nâng lên 2,5% GDP - tương đương khoảng 12-13 tỷ USD - Việt Nam hoàn toàn có thể xây dựng các trung tâm công nghệ cao, công nghệ cốt lõi và công nghệ chiến lược.
Về nhân lực, ông đánh giá chương trình đào tạo 100.000 kỹ sư AI chỉ là khởi đầu. Để tạo cú hích cho cơ cấu
kinh tế, Việt Nam cần đào tạo từ 2 đến 3 triệu kỹ sư AI trong giai đoạn tới, hình thành lực lượng lao động trình độ cao đủ sức dẫn dắt các ngành công nghệ mới.