Lãi suất ngân hàng Việt Nam bật tăng: Động thái từ Fed và áp lực lên NHNN

© Depositphotos.com / TzidoĐô la Mỹ, Việt Nam đồng.
Đô la Mỹ, Việt Nam đồng. - Sputnik Việt Nam, 1920, 16.11.2025
Đăng ký
Mặt bằng lãi suất huy động đang nhích lên trở lại trong bối cảnh tỷ giá USD/VND chịu áp lực mạnh và chính sách tiền tệ quốc tế tiếp tục duy trì mức lãi suất cao.
Việc Fed giữ lãi suất USD quanh 3,75%-4% khiến dòng vốn toàn cầu dịch chuyển, thu hẹp dư địa duy trì lãi suất thấp trong nước, đồng thời gây sức ép lên điều hành tỷ giá của Ngân hàng Nhà nước. Những yếu tố bên ngoài này, kết hợp với nhu cầu vốn tăng mạnh vào cuối năm, đang buộc các ngân hàng phải điều chỉnh lãi suất huy động để bảo đảm thanh khoản và ổn định thị trường tiền tệ.

Lãi suất ngân hàng rục rịch biến động

Sau thời gian dài duy trì ở mức thấp, mặt bằng lãi suất huy động trên thị trường ngân hàng Việt Nam đã có dấu hiệu tăng trở lại, phản ánh rõ nét hơn áp lực vốn và biến động của môi trường tiền tệ những tháng cuối năm.
Mặc dù xu hướng này khiến nhiều người liên tưởng đến giai đoạn biến động mạnh trước đây, các chuyên gia đều chung nhận định rằng đợt điều chỉnh hiện tại vẫn nằm trong biên độ kiểm soát, không tạo ra một chu kỳ đảo chiều lãi suất mang tính đột biến mà chủ yếu phản ánh yêu cầu cân đối vốn và thích ứng với áp lực tỷ giá.
Diễn biến tháng 11 cho thấy 13 ngân hàng đã nâng lãi suất huy động trong biên độ 0,2%-0,5%/năm. Nhóm này chủ yếu là các ngân hàng thương mại cổ phần như BVBank, ABBank, Techcombank, BaoViet Bank, PVComBank, LPBank, Sacombank, VPBank, MB, HDBank, GPBank, KienlongBank và MBV. Mức điều chỉnh không đồng đều giữa các kỳ hạn, song ghi nhận cao nhất thuộc về PVcomBank với 9%/năm cho kỳ hạn 12-13 tháng tại quầy dành cho khách hàng gửi tối thiểu 2.000 tỷ đồng.
HDBank đứng kế tiếp khi áp dụng 8,1%/năm tại kỳ hạn 13 tháng và 7,7%/năm tại kỳ hạn 12 tháng đối với khoản tiền gửi từ 500 tỷ đồng. Vikki Bank cũng gây chú ý khi công bố mức 7,5%/năm cho kỳ hạn từ 13 tháng trở lên, kèm điều kiện số dư tối thiểu 999 tỷ đồng. Những mức lãi suất cao này tuy tạo sự chú ý nhưng vẫn mang tính đặc thù, chủ yếu hướng đến nhóm khách hàng có nguồn vốn lớn, không phản ánh mặt bằng chung của thị trường.
Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Nguyễn Thị Hồng phát biểu. Ảnh: Doãn Tấn - TTXVN

 - Sputnik Việt Nam, 1920, 05.11.2025
Ngân hàng tung gói vay ưu đãi, hỗ trợ khắc phục hậu quả thiên tai
Ở khối kỳ hạn ngắn, lãi suất vẫn giữ mức thấp, phản ánh nhu cầu thanh khoản ổn định của hệ thống. Kỳ hạn 1 tháng dao động 1,6%-4,2%/năm, kỳ hạn 3 tháng khoảng 1,9%-4,4%/năm, trong khi kỳ hạn 6 tháng chủ yếu nằm trong vùng 2,9%-5,3%/năm. Các ngân hàng thương mại Nhà nước như Agribank, BIDV, Vietcombank, VietinBank tiếp tục duy trì mức thấp nhất hệ thống và gần như đứng yên suốt thời gian qua, với mức cao nhất 4,8%/năm và thấp nhất 1,6%/năm. Nhìn tổng thể, mặt bằng lãi suất tăng nhưng không diễn ra trên diện rộng, không có dấu hiệu căng thẳng thanh khoản.
Ghi nhận thực tế ngày 16/11 cho thấy, mức lãi suất cao nhất trên thị trường hiện dao động từ 6% đến 9%/năm, chủ yếu gắn với các gói tiền gửi có điều kiện đặc biệt. Trong đó, PVcomBank đang dẫn đầu với mức 9%/năm cho kỳ hạn 12-13 tháng, yêu cầu số dư tối thiểu 2.000 tỷ đồng; HDBank áp dụng 8,1%/năm cho kỳ hạn 13 tháng và 7,7%/năm cho kỳ hạn 12 tháng đối với khoản gửi từ 500 tỷ đồng.
Như đã nêu trên, Vikki Bank đưa ra mức 7,5%/năm cho kỳ hạn từ 13 tháng trở lên với số dư tối thiểu 999 tỷ đồng, trong khi Bac A Bank phân bổ lãi suất từ 6% đến 6,5%/năm tùy kỳ hạn, tập trung ở nhóm 13-36 tháng. Một số ngân hàng khác cũng có mức lãi trên 6%/năm nhưng đi kèm hạn mức lớn như IVB với 6,15%/năm cho kỳ hạn 36 tháng, yêu cầu từ 1.500 tỷ đồng, hay ACB áp dụng 6%/năm kỳ hạn 13 tháng cho khách hàng gửi từ 200 tỷ đồng; LPBank chi trả tối đa 6,5%/năm cho khoản gửi từ 300 tỷ đồng.
Bên cạnh nhóm lãi suất “đặc biệt”, nhiều ngân hàng vẫn niêm yết mức từ 6%/năm trở lên cho các kỳ hạn dài nhưng không kèm điều kiện số dư, như Vikki Bank với 6-6,2%/năm tùy kỳ hạn, Cake by VPBank với 6,3%-6,5%/năm cho kỳ hạn 6-36 tháng, hay HDBank, BVBank, Viet A Bank và MBV cùng ghi nhận mức trên 6%/năm tại một số kỳ hạn từ 12 đến 60 tháng. Tổng quan chung cho thấy mặt bằng lãi suất trên 6% vẫn xuất hiện khá phổ biến ở nhóm ngân hàng thương mại cổ phần, chủ yếu tập trung vào kỳ hạn trung và dài hạn.
Khách hàng giao dịch tại BAOVIET Bank chi nhánh Hải Phòng
 - Sputnik Việt Nam, 1920, 20.10.2025
Việt Nam: Dân ồ ạt đem tiền gửi ngân hàng

Vì sao lãi suất tăng?

Lý giải nguyên nhân, ông Phạm Như Ánh – Tổng Giám đốc MB – cho rằng có hai yếu tố then chốt dẫn đến xu hướng tăng nhẹ này. Thứ nhất là áp lực tỷ giá khi USD/VND liên tục tiến sát ngưỡng mục tiêu điều hành của Ngân hàng Nhà nước.
Khi dư địa cho mục tiêu tăng 3%-5% trong cả năm gần như cạn, việc điều chỉnh lãi suất huy động theo hướng nhích lên trở thành biện pháp hợp lý nhằm giảm động lực nắm giữ USD, từ đó góp phần ổn định sức mua của đồng Việt Nam trong bối cảnh thị trường quốc tế nhiều biến động.
Thứ hai là sức ép từ chính sách tiền tệ toàn cầu khi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) duy trì lãi suất USD ở mức 3,75%-4%, khiến dòng vốn quốc tế ưu tiên trở về các thị trường có lợi suất cao. Điều này làm giảm khả năng thu hút vốn vào các nền kinh tế mới nổi và thu hẹp dư địa duy trì mặt bằng lãi suất thấp tại Việt Nam. Ông Ánh nhấn mạnh trong khi dòng tiền quốc tế chưa có dấu hiệu quay trở lại mạnh mẽ, chính sách điều hành trong nước buộc phải linh hoạt để cân bằng giữa hai mục tiêu: ổn định tỷ giá và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.
Điểm đáng chú ý là dù lãi suất huy động có tăng, mặt bằng lãi suất cho vay vẫn được duy trì ở mức cạnh tranh – đặc biệt với các lĩnh vực sản xuất và xuất nhập khẩu. Ông Ánh cho biết mức phổ biến 4,5%-5,5%/năm hiện thấp hơn đáng kể so với mức khoảng 7,5% tại Mỹ, giúp doanh nghiệp Việt duy trì chi phí vốn hợp lý trong bối cảnh mở rộng sản xuất và giữ khả năng hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài. Điều này cho thấy hệ thống ngân hàng đang ưu tiên cân bằng giữa hỗ trợ tăng trưởng và ổn định tiền tệ.
Ở góc nhìn khác, chuyên gia kinh tế Cấn Văn Lực đánh giá việc lãi suất huy động tăng vào cuối năm là diễn biến mang tính chu kỳ. Đây là thời điểm nhu cầu vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh, nhập khẩu và chi trả cuối năm thường tăng mạnh, khiến các ngân hàng phải đẩy nhanh huy động để đáp ứng nhu cầu tín dụng. Theo ông, đây là phản ứng bình thường của thị trường theo quy luật cung - cầu vốn, không phải dấu hiệu bất thường hoặc báo hiệu rủi ro hệ thống.
Phân tích sâu hơn về bối cảnh vĩ mô, TTXVN dẫn ý kiến của PGS.TS Phạm Thế Anh (Trường Đại học Kinh tế Quốc dân) nhận định, việc duy trì mặt bằng lãi suất thấp thời gian dài sẽ ngày càng khó khăn trong bối cảnh lãi suất toàn cầu vẫn cao và tỷ giá USD/VND chịu nhiều sức ép.
Ông lưu ý dù lạm phát bình quân 9 tháng chỉ ở mức 3,27%, giá nhiều nhóm hàng hóa thiết yếu vẫn tăng, gây áp lực lên đời sống người thu nhập thấp và làm giảm khả năng duy trì lãi suất thấp quá lâu. Ông cũng cảnh báo tỷ giá tăng cao có thể tác động ngược trở lại lạm phát, trong khi giá bất động sản tại Việt Nam đã tăng mạnh.
Vì vậy, việc điều chỉnh tăng lãi suất huy động là hợp lý và cần thiết nhằm hạn chế dòng vốn đầu tư vào các tài sản đầu cơ, qua đó giúp ổn định vĩ mô trong trung và dài hạn.
Thủ tướng Phạm Minh Chính - Sputnik Việt Nam, 1920, 09.11.2025
Kinh tế Việt Nam sẽ tăng trưởng cao top đầu thế giới
Ở góc độ hoạt động hệ thống ngân hàng, nhiều báo cáo phân tích của các công ty chứng khoán chỉ ra rằng sự chênh lệch giữa tăng trưởng tín dụng và tăng trưởng huy động là nguyên nhân quan trọng thúc đẩy xu hướng nâng lãi suất.
Tín dụng đã tăng 15,09% so với cuối năm trước và tăng tới 20,66% so với cùng kỳ – mức cao nhất trong nhiều năm, trong khi huy động chỉ tăng 9,7%. Chênh lệch lớn giữa dòng vốn vào và nhu cầu tín dụng khiến nhiều ngân hàng phải điều chỉnh lãi suất để đảm bảo thanh khoản và duy trì tỷ lệ an toàn vốn.
Triển vọng thời gian tới, theo phân tích của Công ty Chứng khoán Vietcombank, dư địa giảm lãi suất hầu như không còn khi tín dụng được dự báo tăng tốc vào cuối năm, đặc biệt sau khi Ngân hàng Nhà nước nới hạn mức tăng trưởng cho nhiều ngân hàng.
Bối cảnh thị trường bất động sản và tài sản tài chính tăng nóng cũng kéo theo nhu cầu tín dụng lớn hơn, đồng thời đặt áp lực buộc ngân hàng phải nâng lãi suất huy động để kiểm soát dòng vốn.
Việc nhiều ngân hàng đồng loạt tăng lãi suất thời gian gần đây cho thấy cuộc đua huy động vốn đã quay trở lại rõ rệt trong quý 4/2025, nhất là tại nhóm ngân hàng thương mại cổ phần có tốc độ tăng trưởng tín dụng cao.
Xu hướng này được dự báo tiếp tục kéo dài sang những tháng đầu năm 2026, trong bối cảnh nhu cầu vốn sản xuất – kinh doanh vẫn ở mức lớn, trong khi áp lực tỷ giá và môi trường lãi suất quốc tế chưa có dấu hiệu giảm nhiệt.
Tin thời sự
0
Để tham gia thảo luận
hãy kích hoạt hoặc đăng ký
loader
Phòng chat
Заголовок открываемого материала