Top 10 loài mèo hoang lớn nhất thế giới: Tên gọi và mô tả

Sư tử, hổ, báo đốm, báo hoa mai và linh miêu đều là những loài mèo hoang có kích thước lớn nhất hiện nay. Dưới đây là danh sách Top 10 loài mèo hoang lớn nhất thế giới có trong tự nhiên. Mỗi loại động vật này đều có những đặc điểm độc đáo riêng.
Sputnik

Hổ (Panthera tigris)

Hổ là một loài động vật có vú thuộc họ Mèo, được xếp vào một trong năm loài "mèo lớn" thuộc chi Panthera. Hổ là loài thú ăn thịt, dễ nhận biết nhất bởi các sọc vằn dọc sẫm màu trên bộ lông màu đỏ cam với phần bụng trắng.
Hổ là loài thú lớn nhất trong họ nhà Mèo và là động vật lớn thứ ba trong các loài thú ăn thịt, chỉ sau gấu Bắc Cực và gấu nâu. Chúng nổi bật trong thần thoại và văn hóa dân gian cổ đại, được mệnh danh là "chúa sơn lâm" trong văn hóa phương Đông.
Hổ sống chủ yếu trong rừng và đồng cỏ, có khả năng bơi lội tốt nhưng kém về leo trèo so với các loài mèo khác. Chúng săn mồi đơn độc, chủ yếu là các động vật ăn cỏ cỡ trung bình như hươu, nai, lợn rừng, trâu... Hổ có tập tính lãnh thổ cao và đòi hỏi các khu vực sinh sống rộng lớn.
Hổ Sumatra
Trên thế giới có nhiều giống hổ khác nhau, tùy thuộc vào vị trí địa lý và môi trường khí hậu. Loài hổ lớn nhất thế giới là hổ Siberia, với chiều dài lên đến 3,5m và cân nặng 360kg. Loài hổ nhỏ nhất là hổ Sumatra, với chiều dài khoảng 2,6m và cân nặng 75-140kg.
Cụ thể, các giống hổ khác nhau có những đặc điểm nổi bật sau:
1.
Kích thước và cân nặng:
Hổ Siberia là loài hổ lớn nhất, có thể dài đến 3,5m và nặng tới 360kg.
Hổ Sumatra là loài hổ nhỏ nhất, chỉ dài khoảng 2,6m và nặng từ 75-140kg.
Hổ Đông Dương có kích thước trung bình, đực dài 2,55-2,85m và nặng 150-195kg, cái dài 2,30-2,55m và nặng 100-130kg.
1.
Màu sắc và hoa văn lông:
Đa số các giống hổ có màu lông vàng với những sọc đen nổi bật.
Tuy nhiên, có một số biến thể về màu lông như vàng đậm, cam, đỏ.
1.
Môi trường sống:
Hổ Siberia sống ở rừng ôn đới lạnh của Siberia.
Hổ Đông Dương thích nghi với các sinh cảnh rừng nhiệt đới như rừng mưa, rừng thường xanh ở Đông Nam Á.
1.
Phân bố địa lý:
● Hổ Siberia phân bố ở Nga, Trung Quốc.
● Hổ Đông Dương phân bố ở Campuchia, Lào, Myanmar, Thái Lan và Việt Nam.
Trong vòng một thế kỷ trở lại đây, số lượng hổ trên thế giới đã giảm nhanh chóng do tệ nạn săn bắn trái phép. Ước tính số lượng hổ hoang dã ở Việt Nam chỉ còn khoảng 200 con.

Sư tử (Panthera leo)

Sư tử (Panthera leo) là một trong những loài đại miêu lớn nhất của họ Mèo, chi Báo. Đây là một loài động vật ăn thịt đầu bảng chủ chốt.
Sư tử là loài mèo lớn thứ 2 trong họ Mèo, chỉ sau hổ Siberia. Con đực có thể dài tới 2,5 mét và nặng tới 200kg, trong khi con cái nhỏ hơn, chỉ khoảng 120-182 kg. Sư tử đực dễ dàng được nhận ra bởi bờm lông dày trên đầu và cổ.
Sư tử là loài duy nhất trong họ Mèo có bờm lông quanh cổ. Bờm lông của sư tử đực có thể thay đổi màu sắc từ vàng nhạt đến vàng đậm tùy theo môi trường sống.
Sư tử có sức mạnh vượt trội, với lực cắn lên đến 690 pound (khoảng 1000 PSI) đối với con đực trưởng thành. Chúng rất giỏi săn các loài động vật có vú vừa và lớn như linh dương, ngựa vằn, bò và ngựa.
Con sư tử
Khác với các loài mèo khác, sư tử sống theo bầy đàn, gồm các con cái và con non cùng với một số con đực trưởng thành. Các nhóm sư tử cái thường đi săn cùng nhau.
Sư tử có thể chạy với tốc độ lên tới 80 km/h trong những đoạn ngắn. Sư tử thường tránh né không đối đầu với khỉ đột, mặc dù khỉ đột nhỏ hơn và yếu hơn về thể chất. Điều này có thể do khỉ đột được cho là có "sức mạnh đặc biệt" khiến hổ và sư tử phải cẩn trọng.
Sư tử hoang dã hiện chỉ còn sống ở vùng châu Phi hạ Sahara và một số khu vực ở Ấn Độ. Chúng đã được liệt kê là loài sắp nguy cấp trong Sách Đỏ IUCN kể từ năm 1996 do số lượng quần thể giảm khoảng 43% từ đầu những năm 1990.

Báo đốm (Panthera onca)

Báo đốm là một trong năm loài mèo lớn nhất, chỉ sau sư tử, hổ, báo hoa mai và báo tuyết. Chúng có kích thước cơ thể lớn, với chiều dài thân từ 1,5 đến 2,5 mét và cân nặng từ 56kg đến 158kg.
Lông của báo đốm có màu vàng nâu với những vết đốm đen lớn trên toàn cơ thể. Đây là đặc điểm giúp chúng có thể ẩn nấp và săn mồi hiệu quả trong môi trường rừng rậm nhiệt đới.
Báo đốm có lực cắn mạnh nhất trong họ Mèo, có thể xuyên qua sọ của con mồi. Chúng thường tấn công vào đầu hoặc phần sau sọ của con mồi thay vì cổ họng như các loài mèo khác.
Khác với các loài mèo khác, báo đốm rất giỏi bơi lội và thường xuyên tìm kiếm con mồi trong các vùng nước. Chúng có thể bơi qua các dòng sông và hồ để săn mồi.
Báo đốm phân bố rộng ở Trung và Nam Mỹ, từ Tây Nam Hoa Kỳ và Mexico đến Paraguay và miền Bắc Argentina. Môi trường sống ưa thích của chúng là rừng nhiệt đới ẩm, đầm lầy và các khu vực có nhiều cây cối.
Là loài động vật đứng đầu chuỗi thức ăn ở nơi chúng sinh sống, báo đốm đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định hệ sinh thái và điều chỉnh quần thể con mồi.
Báo đốm chơi bóng tại vườn thú Santa Fe ở Medellin, Colombia

Báo hoa mai (Panthera pardus)

Báo hoa mai là một trong năm loài mèo lớn thuộc chi Panthera, sống ở châu Phi và châu Á. Chúng có kích thước từ 1 đến gần 2 mét, cân nặng từ 30 đến 90 kg, với con cái thường nhỏ hơn khoảng 2/3 so với con đực.
Báo hoa mai có lớp lông rất đa dạng, phần lớn có nền lông màu nâu hay vàng nhạt ở lưng, với nhiều đốm hoa mai đen lớn trên toàn thân. Các đốm này có vòng ngoài khép kín, dày và đen ở trung tâm.
Về tập tính, báo hoa mai được coi là những kẻ săn mồi nguy hiểm và đáng sợ, mặc dù kích thước tương đối nhỏ so với các loài mèo lớn khác. Chúng có khả năng săn bắt các động vật từ cỡ bọ hung trở lên.
Con báo Viễn Đông
Báo hoa mai Đông Dương (Panthera pardus delacouri) là một phân loài của báo hoa mai, phân bố ở khu vực Đông Nam Á. Ở Việt Nam, chúng có phân bố rộng ở các vùng rừng núi nhưng số lượng rất ít do bị đe dọa bởi mất môi trường sống và săn bắn trái phép.
Ở Việt Nam, báo hoa mai Đông Dương phân bố ở các tỉnh như Lai Châu, Bắc Kạn, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, Lâm Đồng.
Báo hoa mai Đông Dương có kích thước nhỏ hơn so với các phân loài khác, chỉ lớn hơn hổ một chút, với chiều dài từ 970-1.430mm và cân nặng từ 30-90kg. Con cái thường có kích thước khoảng 2/3 con đực.
Báo hoa mai Đông Dương có lớp lông rất đa dạng, phần lưng thường có màu nâu hoặc vàng nhạt, bụng trắng bạc, toàn thân có nhiều đốm hoa mai màu đen lớn, đốm ở đầu và chân nhỏ hơn. Các đốm có xu hướng nhỏ hơn về phía đầu và lớn hơn về phía thân.
Báo hoa mai Đông Dương được biết đến là loài mèo lớn rất hung dữ và nguy hiểm, là kẻ săn mồi đáng sợ. Chúng thường xâm nhập vào khu dân cư để săn gia súc, gia cầm.

Báo săn (Acinonyx jubatus)

Báo săn là loài động vật thuộc họ Mèo (Felidae) và được xếp vào nhóm mèo lớn, nhưng có kích thước và tầm vóc nhỏ hơn nhiều so với các loài mèo lớn như hổ, sư tử, báo đốm và báo hoa mai.
Báo săn được biết đến với tốc độ siêu việt, có thể đạt tới 120 km/h trong quãng ngắn. Đây là loài động vật chạy nhanh nhất trên đất liền và là một trong những tay săn mồi cừ khôi nhất trên thảo nguyên châu Phi, với tỷ lệ săn mồi thành công lên đến 50%.
Cấu trúc cơ thể thon gọn, mảnh mai và cao nhỏng của báo săn được thiết kế sinh học để trở thành loài có vận tốc nhanh nhất trong họ nhà mèo.
Khác với các loài mèo lớn khác như hổ, sư tử và báo đốm, báo săn không có khả năng cất tiếng gầm mà chỉ có thể phát ra tiếng kêu líu ríu như chim chóc khi giận dữ.
Móng vuốt của báo săn không thể thu vào được như các loài mèo lớn khác, điều này ảnh hưởng đến cách săn mồi của chúng.
Sống độc lập: Khác với các loài mèo lớn thường sống thành đàn, báo săn cái thường sống độc lập, chỉ giao phối và nuôi con trong một thời gian ngắn. Các con đực thường sống thành nhóm 2-3 cá thể để bảo vệ lãnh thổ.
Trong khi các loài mèo lớn khác ăn các loài động vật lớn như linh dương, lợn rừng, báo săn chủ yếu ăn các loài động vật nhỏ đến trung bình như thỏ và chim.
Báo săn sống chủ yếu ở các vùng thảo nguyên châu Phi và một số khu vực ở Tây Nam Á như Iran. Namibia là nơi có số lượng báo săn nhiều nhất. Hiện nay, báo săn đang thuộc diện nguy cấp và số lượng đang giảm dần.
Cứu hộ động vật hoang dã tại Việt Nam
Chở hổ sống nặng 200kg, tài xế bỏ chạy khi bị phát hiện

Báo tuyết (Panthera uncia)

Báo tuyết (Panthera uncia) là một loài động vật thuộc họ Mèo lớn, sống trong các dãy núi ở Nam Á và Trung Á.
Báo tuyết có bộ lông dày và dài, với màu sắc từ trắng đến xám và những đốm đen trên đầu, cổ, lưng và sườn. Bộ lông này giúp chúng có khả năng ngụy trang hoàn hảo trong môi trường sống núi non của mình.
Nhờ bộ lông đặc trưng, báo tuyết có thể "tàng hình" một cách hoàn hảo trong môi trường sống của chúng. Chúng thường được gọi là "bóng ma của những ngọn núi" vì khả năng ngụy trang tuyệt vời này.
Báo tuyết sống trong những vùng núi cao, lạnh lẽo và cằn cỗi, thường ở độ cao từ 3.000-5.400 m so với mực nước biển. Chúng thích nghi rất tốt với điều kiện khí hậu khắc nghiệt này.
Báo tuyết là loài ăn tạp, chúng ăn các loài động vật cỡ nhỏ và vừa như sơn dương, cừu hoang, dê, ngựa, lạc đà và một số gia súc nhỏ khác. Chúng có thể săn được những con mồi lớn gấp 3 lần chính mình.
Báo tuyết được xếp vào loài dễ bị tổn thương, với khoảng 4.000-6.500 cá thể còn lại trong tự nhiên. Chúng đang đối mặt với nhiều mối đe dọa như săn bắt bất hợp pháp và mất sinh cảnh sống.
Con báo tuyết

Báo sư tử (Puma concolor)

Báo sư tử (Puma concolor) là một loài mèo lớn phân bố rộng rãi ở Bắc Mỹ, Trung Mỹ và Nam Mỹ. Đây là một trong những loài động vật có vú lớn nhất sống trên cạn ở Tây bán cầu.
Thân dài 1,2-1,8 m, đuôi dài 60-90 cm, nặng 55-100 kg. Chúng có màu nâu với tai và chót đuôi màu đen. Kích thước và màu sắc có sự biến đổi đáng kể theo khu vực sinh sống.
Phạm vi phân bố rộng, từ Yukon ở Canada đến miền nam dãy Andes ở Nam Mỹ. Chúng có thể sống ở hầu hết các loại môi trường sống ở châu Mỹ, từ rừng rậm đến khu vực mở.
Chủ yếu hoạt động về đêm và lúc chạng vạng, nhưng cũng được quan sát vào ban ngày. Là loài săn mồi mai phục, chúng nhắm đến nhiều loại con mồi như động vật móng guốc, gặm nhấm, bò sát và côn trùng.
Báo sư tử cái thành thục sinh dục từ 18 tháng đến 3 tuổi, thường đẻ từ 2 đến 4 con trong hang ở vùng núi đá. Thời gian mang thai khoảng 91 ngày. Con non ở với mẹ từ 1 đến 2 năm trước khi tách ra sống độc lập.
Trước đây báo sư tử gần như tuyệt chủng ở Mỹ do bị săn bắn quá mức, nhưng hiện nay số lượng đã hồi phục ấn tượng, ước tính khoảng 30.000 cá thể ở miền Tây Mỹ. Tại các quốc gia khác, báo sư tử có số lượng tương đối ổn định.
Báo sư tử

Linh miêu tai đen (Caracal caracal)

Linh miêu tai đen (Caracal caracal) là một loài động vật thuộc họ mèo có kích thước trung bình, khoảng 1 m (3,3 ft) chiều dài. Đây là loài bản địa tại châu Phi, Trung Á, Tây Nam Á và Ấn Độ.
Điểm đặc trưng nhất của linh miêu tai đen là chùm lông đen dài phía sau đôi tai, dài khoảng 4,4 cm (1,75 in). Lông của chúng có thể có màu sắc từ nâu hung đến đỏ gạch, với lông trắng phủ dưới bụng, cằm và cổ họng. Chúng cũng có đường kẻ màu đen chạy từ mắt đến mũi.
Linh miêu tai đen là loài lớn nhất trong nhóm "mèo nhỏ" châu Phi, với con đực cân nặng lên đến 18kg (40lb) và con cái lên đến 16kg (35 lb). Chúng có chiều cao bờ vai dao động trong khoảng 40cm (16 in) đến 50 cm (20 in) và có chiếc đuôi ngắn.
Linh miêu tai đen thường sống tại rừng thưa, xavan, bán hoang mạc và rừng cây bụi, thích môi trường sống khô cằn với lượng mưa thấp. Mặc dù chúng săn mồi trên mặt đất, chúng cũng có thể leo lên cây và bơi nhanh để bắt cá.
Top 10 loài rắn nguy hiểm nhất thế giới: Danh sách những loài độc nhất

Linh miêu (Lynx lynx)

Linh miêu (Lynx lynx) là một loài mèo hoang lớn, thuộc họ Felidae. Đây là một trong bốn loài linh miêu trong chi Lynx.
Kích thước lớn, nặng từ 8-30 kg khi trưởng thành. Lớn hơn các loài linh miêu khác. Có đuôi ngắn và búi lông đen trên chỏm tai. Có khoanh lông quanh cổ với các vạch đen. Lông có màu từ nâu nhạt đến nâu đậm và xám, đôi khi có các đốm nâu sẫm.
Sống trong các khu rừng ở độ cao lớn, với cây bụi, cỏ và lau sậy rậm rạp. Thường nghỉ ngơi trong các khe hở núi đá. Hoạt động chủ yếu vào sáng sớm và chiều tối. Thường sống đơn độc, nhưng đôi khi cũng thấy các nhóm nhỏ đi săn cùng nhau.
Linh miêu Ăn nhiều loại động vật như tuần lộc, hươu, chim, thú nhỏ, cá, v.v. Lựa chọn con mồi phụ thuộc vào vị trí, sinh cảnh và mùa.
Tuổi thọ trung bình khoảng 17 năm trong tự nhiên, và 25 năm trong điều kiện nuôi nhốt.
Linh miêu (Lynx lynx) từng bị coi là tuyệt chủng ở một số khu vực như Slovenia và Croatia, nhưng sau đó đã được bảo tồn và phục hồi quần thể thành công. Hiện nay, chúng vẫn được bảo vệ và gây nuôi để tránh nguy cơ tuyệt chủng.
Con linh miêu trong vườn thú Moskva

Linh miêu đồng cỏ (Leptailurus serval)

Linh miêu đồng cỏ (Leptailurus serval) là một loài mèo hoang dã phân bố chủ yếu ở châu Phi, phía nam sa mạc Sahara và một số khu vực ở Bắc Phi. Đây là thành viên độc nhất thuộc chi Leptailurus và được mô tả lần đầu tiên vào năm 1776.
Linh miêu đồng cỏ có kích thước trung bình, khi đứng bờ vai cao 54-62 cm và cân nặng 9-18 kg. Loài này có dáng vẻ thanh mảnh, với đôi chân dài nhất so với các loài mèo cùng kích thước cơ thể, giúp chúng di chuyển nhanh và nhảy cao. Lông ngoài có màu từ vàng kim đến vàng sẫm với đốm và sọc đen, đuôi ngắn có ngọn đen.
Là loài săn mồi hiệu quả, với tỷ lệ thành công lên tới 50%. Chúng thường săn các loài động vật nhỏ như gặm nhấm, chim, bò sát, côn trùng, cá và ếch.
Linh miêu đồng cỏ có thể di chuyển 3-4 km mỗi đêm để tìm thức ăn, có thể đạt tốc độ tối đa 80 km/h nhờ đôi chân dài và thính giác nhạy bén. Chúng sống độc lập và săn mồi chủ yếu vào ban đêm.
Linh miêu đồng cỏ là loài động vật hoang dã đang được bảo vệ do số lượng quần thể giảm sút do mất môi trường sống và săn bắt trái phép. Các nỗ lực bảo tồn nhằm duy trì quần thể của loài này đang được triển khai tại các khu bảo tồn ở châu Phi.
Linh miêu đồng cỏ (Leptailurus serval)
Thảo luận