Cảng biển Việt Nam lọt top 6 thế giới: Cơ hội trở thành trung tâm logistics mới của châu Á
20:05, 15 Tháng Chín 2025
Trong bối cảnh ngành vận tải biển toàn cầu chứng kiến nhiều biến động cùng việc tái cấu trúc chuỗi cung ứng, Việt Nam nổi lên như một điểm sáng khi lọt vào nhóm 6 quốc gia vận chuyển container lớn nhất thế giới với sản lượng hơn 23 triệu TEU, tăng 16% so với năm trước. Đây là mức cao nhất trong nhóm 10 quốc gia dẫn đầu.
SputnikMới đây, tạp chí Lloyd's List của Anh đưa tin, ba cảng lớn là TP.HCM (9,2 triệu TEU, hạng 22 toàn cầu), Hải Phòng (7,2 triệu TEU, hạng 30) và Cái Mép (7,1 triệu TEU, hạng 31) đều có mặt trong top 50 cảng container lớn nhất thế giới.
Sự hiện diện mạnh mẽ này không chỉ cho thấy đà tăng trưởng ấn tượng của ngành hàng hải Việt Nam mà còn khẳng định vị thế của đất nước Đông Nam Á này trên bản đồ thương mại quốc tế.
Lợi thế cạnh tranh của hệ thống cảng Việt Nam
Trao đổi với Sputnik, chuyên gia logistics Bùi Hoàng Anh cho biết, Việt Nam sở hữu nhiều yếu tố then chốt giúp cảng biển tại đây đạt được những thành tựu nổi bật trong bối cảnh cạnh tranh khu vực ngày càng gay gắt.
“Thứ nhất, Việt Nam giữ một vị trí địa lý đặc biệt quan trọng trong hệ thống tuyến hàng hải quốc tế. Nằm ở sườn Đông bán đảo Đông Dương, trên bờ Tây Biển Đông với chiều dài bờ biển hơn 3.260 km, Việt Nam trở thành điểm trung chuyển tự nhiên giữa các tuyến thương mại lớn nối châu Á - châu Âu - châu Mỹ. Nhờ đó, các cảng nước sâu như Cái Mép - Thị Vải, TP.HCM và Hải Phòng có lợi thế đón tàu mẹ tuyến xa đi thẳng Mỹ và châu Âu mà không cần trung chuyển qua Singapore hay Hong Kong”, chuyên gia Bùi Hoàng Anh phân tích.
Cũng theo chuyên gia trên, trong tương lai nếu kênh đào Kra của Thái Lan được triển khai, tuyến vận tải từ Ấn Độ Dương sang Biển Đông sẽ được rút ngắn đáng kể, giúp tăng thêm vai trò chiến lược của Việt Nam trong chuỗi vận tải toàn cầu. Bên cạnh ý nghĩa thương mại, vị trí này còn mang tầm quan trọng về an ninh hàng hải khi Biển Đông là điểm giao cắt lợi ích của nhiều cường quốc.
“Thứ hai, cơ cấu xuất khẩu cũng góp phần củng cố vai trò của Việt Nam trong bản đồ thương mại toàn cầu. Năm 2024, các mặt hàng máy móc, thiết bị điện tử, linh kiện và máy vi tính đạt tổng kim ngạch 265,89 tỷ USD, chiếm hơn 53% tổng giá trị xuất khẩu. Đây là nhóm hàng có nhu cầu cao tại các thị trường lớn như Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc và châu Âu”, ông Hoàng Anh cho biết thêm.
Đồng thời, Việt Nam còn đóng vai trò cửa ngõ trung chuyển cho một phần hàng hóa từ Trung Quốc sang Đông Nam Á và các thị trường khác. Đặc biệt, hệ thống cao tốc kết nối từ cảng Hải Phòng đến các tỉnh biên giới như Quảng Ninh, Lạng Sơn, Lào Cai và Cao Bằng ngày càng được nâng cấp và hoàn thiện.
“Ba cảng biển lớn của Việt Nam là Cảng Hải Phòng, Cảng Cái Mép - Thị Vải và Cảng TP.HCM, đều có cơ sở hạ tầng đầy đủ để tiếp nhận tàu trọng tải lớn, đáp ứng nhu cầu vận tải quốc tế. Cảng Lạch Huyện - Hải Phòng, là cảng nước sâu có khả năng tiếp nhận tàu lên tới 100.000 DWT, phục vụ các tuyến hàng hải trực tiếp đến Mỹ và châu Âu. Cảng Cái Mép - Thị Vải là cảng quan trọng nhất của Việt Nam, với khả năng đón tàu mẹ siêu trọng tải lên tới 200.000 DWT, giúp kết nối trực tiếp với các thị trường lớn mà không cần trung chuyển qua các cảng quốc tế”, chuyên gia trên nhấn mạnh.
Mặc dù Cảng TP.HCM không phải là cảng nước sâu, nhưng các cảng như Cát Lái và Hiệp Phước vẫn có thể tiếp nhận tàu trọng tải 50.000 DWT và đóng vai trò trung tâm logistics quan trọng ở miền Nam, xử lý khối lượng container lớn nhất cả nước.
“Một yếu tố nữa phải kể đến là chi phí xử lý container tại Việt Nam hiện chỉ bằng 50 - 60% so với Singapore hay Hong Kong. Đây được xem là lợi thế cạnh tranh lớn trong bối cảnh các hãng tàu quốc tế tìm kiếm điểm đến mới có chi phí hợp lý”, ông Hoàng Anh cho biết.
Theo thống kê của Cục Hàng hải Việt Nam, 8 tháng đầu năm 2024, sản lượng container thông qua cảng biển cả nước đạt 19,3 triệu TEU, tăng 22% so với cùng kỳ.
Thách thức đối với ngành logistics Việt Nam
Một trong những thách thức hiện nay là chi phí vận tải nội địa gia tăng. Về vấn đề này, ông Hoàng Anh nhận định:
“Đẩy mạnh tuyến cao tốc Bắc - Nam là giải pháp then chốt, giúp giảm chi phí, rút ngắn thời gian lưu thông hàng hóa và tăng tính kết nối chuỗi cung ứng. Bên cạnh đó, cần cơ chế giảm thuế, miễn hoặc giảm phí BOT cho doanh nghiệp logistics, cũng như hỗ trợ tín dụng để họ đầu tư công nghệ hiện đại”.
Song song với đó, việc đơn giản hóa thủ tục hành chính, cải thiện quy trình cấp phép và minh bạch hóa chi phí cũng sẽ góp phần giảm gánh nặng cho doanh nghiệp, từ đó hạ thấp
chi phí vận tải nội địa và nâng cao năng lực cạnh tranh cho hàng hóa Việt Nam.
Về rào cản thương mại quốc tế, ông Bùi Hoàng Anh cho rằng Việt Nam không nên phụ thuộc quá nhiều vào một thị trường, đặc biệt là Mỹ, nơi chính sách thuế quan thay đổi liên tục.
“Để giảm thiểu sự phụ thuộc này, Việt Nam cần đẩy mạnh khai thác các thị trường tiềm năng khác. Tuy nhiên, việc mở rộng sang thị trường mới là một thách thức không nhỏ, do liên quan đến nhiều yếu tố như văn hóa, kinh tế, chính trị và ngoại giao, đòi hỏi chiến lược tiếp cận bài bản và dài hạn”, chuyên gia trên phân tích.
Cơ hội trở thành trung tâm logistics mới của châu Á
Trong 5 năm tới, chuyên gia Bùi Hoàng Anh dự báo ngành logistics Việt Nam sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ. Việt Nam hiện đã tham gia hơn 15 hiệp định thương mại tự do (FTA) với các đối tác lớn như EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, Anh và ASEAN. Điều này giúp mở rộng thị trường xuất khẩu, kéo theo nhu cầu vận tải, kho bãi và phân phối gia tăng.
“Trong bối cảnh căng thẳng thương mại Mỹ - Trung và các rủi ro địa chính trị gia tăng, các tập đoàn đa quốc gia có nhu cầu đa dạng hóa nguồn cung nhằm tránh rủi ro về thuế quan cũng như sự gián đoạn sản xuất. Việt Nam nổi lên như một điểm đến an toàn nhờ nền chính trị ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động đầu tư dài hạn, khác với các quốc gia trong khu vực như Indonesia hay Nepal. Đây là lợi thế lớn để logistics Việt Nam bứt phá”, ông Hoàng Anh nhận định.
Với vị trí chiến lược, cơ cấu xuất khẩu thuận lợi, cùng sự hỗ trợ từ hạ tầng và FTA, Việt Nam có nhiều điều kiện để duy trì tốc độ tăng trưởng logistics ấn tượng. Trong tương lai, Việt Nam sẽ trở thành mắt xích quan trọng trong mạng lưới cung ứng quốc tế, đặc biệt ở các lĩnh vực vận tải quốc tế, kho vận, dịch vụ phân phối và logistics thương mại điện tử./.