https://kevesko.vn/20250422/viet-nam-con-lai-gi-sau-khi-cac-dai-bang-roi-to-35719878.html
Việt Nam còn lại gì sau khi các “đại bàng rời tổ”?
Việt Nam còn lại gì sau khi các “đại bàng rời tổ”?
Sputnik Việt Nam
Hơn 70% kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam đến từ khu vực FDI. Nhưng nếu một ngày “đại bàng rời tổ”, Việt Nam còn lại gì trong tay? Thuế đối ứng 46% từ Mỹ, như... 22.04.2025, Sputnik Việt Nam
2025-04-22T11:48+0700
2025-04-22T11:48+0700
2025-04-22T15:10+0700
việt nam
tác giả
quan điểm-ý kiến
thuế
tổng thống mỹ
donald trump
kinh tế
fdi
thế giới
quan hệ thương mại
https://cdn.img.kevesko.vn/img/07e6/04/01/14504612_0:23:1200:698_1920x0_80_0_0_11fbe2ff5ef4a3d76223b5ad47f13325.jpg
Khi cựu Tổng thống Mỹ Donald Trump tuyên bố áp thuế đối ứng lên hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam trong bối cảnh thương mại toàn cầu căng thẳng trở lại, không ít người giật mình. Nhưng có lẽ cú giật mình đó là cần thiết. Nó giống như một hồi chuông báo thức, buộc Việt Nam phải tỉnh táo nhìn lại chặng đường tăng trưởng hơn ba thập kỷ qua – một chặng đường mà nền kinh tế dường như đã trở nên quá phụ thuộc vào dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).Đặc biệt, đáng lưu ý hơn khi Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình vừa có chuyến thăm chính thức tới Việt Nam, trong bối cảnh địa chính trị khu vực và toàn cầu đang có những xáo trộn sâu sắc. Khi các cường quốc đang tính toán lại chuỗi cung ứng, các quốc gia nhỏ như Việt Nam không thể tiếp tục phát triển theo lối mòn cũ – nhận vốn FDI, làm gia công, rồi xuất khẩu. Câu hỏi đặt ra: Nếu không có FDI, nền kinh tế Việt Nam còn lại gì?Phụ thuộc FDI – “bức tường mỏng” trong cơn gió lớnHơn 70% giá trị xuất khẩu của Việt Nam đến từ khu vực FDI. Tức là, nền kinh tế gần như được “gánh” bởi các doanh nghiệp ngoại quốc – từ Samsung, Intel, LG cho đến các ông lớn Trung Quốc. Khi thế giới gió mùa đổi hướng, nếu những nhà đầu tư này thu hẹp quy mô hoặc rút lui, Việt Nam sẽ hứng chịu cú sốc lớn về tăng trưởng, xuất khẩu và đặc biệt là việc làm – nơi hàng triệu lao động phụ thuộc vào các nhà máy FDI.Dòng vốn FDI, dù mang lại ngoại tệ, việc làm, công nghệ và quản trị, nhưng lại không giúp Việt Nam hình thành được một nền công nghiệp nội địa có sức cạnh tranh. Thu hút FDI – làm gia công – xuất khẩu – tăng trưởng ngắn hạn – rồi lại phụ thuộc liệu có phải vòng tròn mà Việt Nam chưa thoát ra được? Giả sử FDI rút đi, Việt Nam có gì trong tay?Hệ sinh thái doanh nghiệp đã “trưởng thành”?Tại sao sau hơn 30 năm thu hút FDI, Việt Nam vẫn chưa hình thành được một hệ sinh thái doanh nghiệp nội địa đủ mạnh để tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu? Đây không chỉ là hệ quả của việc phụ thuộc vào vốn ngoại, mà còn phản ánh những “lỗ hổng” trong chiến lược phát triển dài hạn của đất nước.Dù đã mở cửa hơn 30 năm, các ngành công nghiệp then chốt như công nghiệp phụ trợ, công nghệ cao, bán dẫn… vẫn chủ yếu nằm trong tay các tập đoàn FDI, trong khi khu vực doanh nghiệp nội địa chưa kịp “trưởng thành” để cạnh tranh hoặc phối hợp. Nguyên nhân không đến từ một phía, mà là trách nhiệm chung của cả hệ thống.Chính sách phát triển công nghiệp chưa tạo ra đủ động lực và ràng buộc để các doanh nghiệp FDI liên kết chặt chẽ với doanh nghiệp trong nước hay thực hiện chuyển giao công nghệ một cách thực chất.Về phía nhà đầu tư nước ngoài, họ đến chủ yếu để tối đa hóa lợi nhuận, nên không có lý do gì để tự nguyện chia sẻ công nghệ hay kiến thức nếu không có cơ chế buộc ràng rõ ràng. Trong khi đó, doanh nghiệp Việt – phần lớn vẫn nhỏ bé, thiếu vốn, yếu về năng lực quản trị, hạn chế trong đổi mới sáng tạo – khó có thể tham gia bình đẳng vào chuỗi cung ứng toàn cầu, chứ chưa nói đến việc làm chủ công nghệ hay chi phối thị trường.Tất cả những yếu tố đó tạo nên một thực trạng: sau hàng chục năm phát triển nhờ FDI, nền kinh tế Việt Nam vẫn chưa xây được nền móng đủ vững để đi bằng đôi chân của chính mình.Đã đến lúc tái cơ cấu nền kinh tếKhông ai phủ nhận vai trò quan trọng của dòng vốn FDI trong quá trình hiện đại hóa nền kinh tế Việt Nam. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá mức vào khu vực này đang dần trở thành một rủi ro chiến lược – một "chiếc nạng" mà nếu tiếp tục dựa vào, sẽ khó lòng đứng vững khi bối cảnh toàn cầu xoay chuyển mạnh mẽ như hiện nay.Cũng theo PGS. TS. Nguyễn Thường Lạng, sau khoảng thời gian vừa rồi, Việt Nam đã phát hiện ra “điểm trống”.Đã đến lúc Việt Nam cần chủ động thoát khỏi “bẫy phụ thuộc FDI”, chuyển mình sang một mô hình tăng trưởng mới, nơi năng lực nội tại, đổi mới sáng tạo và doanh nghiệp trong nước đóng vai trò trung tâm.Và có lẽ, chính sách thu hút FDI cần được tái định hình. Thay vì “trải thảm đỏ” liên tục, đã đến lúc cần đặt ra những yêu cầu rõ ràng về tỷ lệ nội địa hóa, chuyển giao công nghệ và liên kết bắt buộc với doanh nghiệp trong nước. Ưu đãi không thể là đặc quyền một chiều, mà phải là công cụ để kiến tạo giá trị dài hạn cho nền kinh tế quốc gia.Cùng với đó, theo chuyên gia kinh tế quốc tế Nguyễn Thường Lạng, khu vực doanh nghiệp tư nhân nội địa cần được cởi trói thực sự. Môi trường thể chế phải minh bạch, công bằng và ổn định để doanh nghiệp nội đủ niềm tin, đủ sức đầu tư dài hạn và đổi mới sáng tạo. Tư nhân không thể chỉ là “lực lượng thứ yếu”, mà phải trở thành động lực chính trong mô hình phát triển kinh tế hiện đại.Việt Nam có thể học gì từ thế giới?Chuyển mình chưa bao giờ là dễ, nhưng nếu không bắt đầu ngay từ hôm nay, Việt Nam sẽ mãi chỉ là “công xưởng”, thay vì là người làm chủ cuộc chơi.Theo PGS.TS. Hàn Quốc từng bị tàn phá sau chiến tranh, nhưng họ đã chọn con đường tự phát triển công nghiệp nội địa với công nghệ đóng tàu, ô tô, công nghệ xây dựng của các tập đoàn như Samsung, Hyundai, LG… làm nòng cốt.Còn Trung Quốc rõ ràng giải mã công nghệ và đầu tư cho đội ngũ nhân lực có khả năng tạo công nghệ mới.Singapore với chiến lược học hỏi công nghệ tài chính của những nước phát triển hàng năm, dù không có tài nguyên, nhưng đã vươn lên thành trung tâm công nghệ và tài chính bằng chính sách thông minh và dài hạn.Trong khi đó, Israel phát triển công nghệ trong nông nghiệp. Còn Nhật Bản chọn mua công nghệ nước ngoài về ứng dụng.Có thể thấy điểm chung của các nước phát triển, đó là không dựa dẫm, mà tự đứng trên đôi chân của mình.Việc Mỹ – dù là Trump hay ai – áp thuế lên hàng Việt không chỉ là chuyện của thuế quan. Đó là dấu hiệu cho thấy thế giới đang thay đổi, và Việt Nam không thể đi theo lối mòn của quá khứ.Một nền kinh tế mạnh không thể chỉ là nơi lắp ráp. Đó phải là nơi sáng tạo ra sản phẩm, thương hiệu, và giá trị gia tăng cao. Nếu không hành động ngay hôm nay, nền kinh tế Việt sẽ khó “vươn mình”.Thế giới đang định hình lại. Việt Nam cũng cần định hình lại chính mình.
https://kevesko.vn/20250421/hon-22-trieu-lao-dong-viet-nam-bi-lang-phi-nguy-co-tro-thanh-ganh-nang-cua-nen-kinh-te-35694227.html
https://kevesko.vn/20250415/cu-dam-thue-quan-cua-my-khien-lg-tam-dung-dau-tu-o-viet-nam-35603028.html
https://kevesko.vn/20250417/doanh-nghiep-lon-cua-viet-nam-de-xuat-xay-duong-sat-toc-do-300km-ha-noi-quang-ninh-35637331.html
https://kevesko.vn/20250403/vi-sao-my-bat-dau-tan-cong-kinh-te-chong-lai-viet-nam-35388451.html
https://kevesko.vn/20250421/trung-quoc-hua-tra-dua-viec-ap-dat-cuoc-chien-thuong-mai-35690501.html
Sputnik Việt Nam
moderator.vn@sputniknews.com
+74956456601
MIA „Rossiya Segodnya“
2025
Taras Ivanov
https://cdn.img.kevesko.vn/img/921/33/9213389_0:189:511:700_100x100_80_0_0_45fe7a54df37496801dfdab04a46c8a3.jpg
Taras Ivanov
https://cdn.img.kevesko.vn/img/921/33/9213389_0:189:511:700_100x100_80_0_0_45fe7a54df37496801dfdab04a46c8a3.jpg
tin thời sự
vn_VN
Sputnik Việt Nam
moderator.vn@sputniknews.com
+74956456601
MIA „Rossiya Segodnya“
https://cdn.img.kevesko.vn/img/07e6/04/01/14504612_120:0:1080:720_1920x0_80_0_0_34d1b94adbe91df1a332af0219e32617.jpgSputnik Việt Nam
moderator.vn@sputniknews.com
+74956456601
MIA „Rossiya Segodnya“
Taras Ivanov
https://cdn.img.kevesko.vn/img/921/33/9213389_0:189:511:700_100x100_80_0_0_45fe7a54df37496801dfdab04a46c8a3.jpg
việt nam, tác giả, quan điểm-ý kiến, thuế, tổng thống mỹ, donald trump, kinh tế, fdi, thế giới, quan hệ thương mại, quan hệ quốc tế, doanh nghiệp, đầu tư, đầu tư nước ngoài, khoa học và công nghệ, xuất nhập khẩu
việt nam, tác giả, quan điểm-ý kiến, thuế, tổng thống mỹ, donald trump, kinh tế, fdi, thế giới, quan hệ thương mại, quan hệ quốc tế, doanh nghiệp, đầu tư, đầu tư nước ngoài, khoa học và công nghệ, xuất nhập khẩu
Khi cựu Tổng thống Mỹ Donald Trump tuyên bố áp thuế đối ứng lên hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam trong bối cảnh thương mại toàn cầu căng thẳng trở lại, không ít người giật mình. Nhưng có lẽ cú giật mình đó là cần thiết. Nó giống như một hồi chuông báo thức, buộc Việt Nam phải tỉnh táo nhìn lại chặng đường tăng trưởng hơn ba thập kỷ qua – một chặng đường mà nền kinh tế dường như đã trở nên quá phụ thuộc vào dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
Đặc biệt, đáng lưu ý hơn khi Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình vừa có chuyến thăm chính thức tới Việt Nam, trong bối cảnh địa chính trị khu vực và toàn cầu đang có những xáo trộn sâu sắc. Khi các cường quốc đang tính toán lại chuỗi cung ứng, các quốc gia nhỏ như Việt Nam không thể tiếp tục phát triển theo lối mòn cũ – nhận vốn FDI, làm gia công, rồi xuất khẩu. Câu hỏi đặt ra: Nếu không có FDI,
nền kinh tế Việt Nam còn lại gì?
Phụ thuộc FDI – “bức tường mỏng” trong cơn gió lớn
Hơn 70% giá trị xuất khẩu của Việt Nam đến từ khu vực FDI. Tức là, nền kinh tế gần như được “gánh” bởi các doanh nghiệp ngoại quốc – từ Samsung, Intel, LG cho đến các ông lớn Trung Quốc. Khi thế giới gió mùa đổi hướng, nếu những nhà đầu tư này thu hẹp quy mô hoặc rút lui, Việt Nam sẽ hứng chịu cú sốc lớn về tăng trưởng, xuất khẩu và đặc biệt là việc làm – nơi hàng triệu lao động phụ thuộc vào các nhà máy FDI.
“Việc Tổng thống Donald Trump áp thuế đối ứng lên hàng hóa Việt Nam, có mặt hàng lên tới 46%, theo tôi là thời điểm Việt Nam cần nhìn lại chính mình. Hiện nay, độ mở của nền kinh tế Việt Nam rất lớn – lên tới 180%. Điều này có nghĩa là, nếu có bất kỳ cú sốc lớn nào từ bên ngoài tác động, nền kinh tế sẽ rất dễ bị tổn thương”, PGS. TS Nguyễn Thường Lạng là giảng viên cao cấp tại Viện Thương mại và Kinh tế Quốc tế, Đại học Kinh tế Quốc dân nói với Sputnik.
Dòng vốn FDI, dù mang lại ngoại tệ, việc làm, công nghệ và quản trị, nhưng lại không giúp Việt Nam hình thành được một nền công nghiệp nội địa có sức cạnh tranh. Thu hút FDI – làm gia công – xuất khẩu – tăng trưởng ngắn hạn – rồi lại phụ thuộc liệu có phải vòng tròn mà Việt Nam chưa thoát ra được? Giả sử
FDI rút đi, Việt Nam có gì trong tay?
“Tôi nghĩ FDI rút lui, Việt Nam không thể trụ vững. Thứ nhất, giá trị xuất khẩu sẽ sụt giảm một cách thê thảm. Thứ hai, đóng góp cho động lực tăng trưởng cũng không còn. Thứ ba, tỷ lệ thất nghiệp sẽ tăng cao”, chuyên gia kinh tế quốc tế đánh giá.
Hệ sinh thái doanh nghiệp đã “trưởng thành”?
Tại sao sau hơn 30 năm thu hút FDI, Việt Nam vẫn chưa hình thành được một hệ sinh thái doanh nghiệp nội địa đủ mạnh để tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu? Đây không chỉ là hệ quả của việc phụ thuộc vào vốn ngoại, mà còn phản ánh những “lỗ hổng” trong chiến lược phát triển dài hạn của đất nước.
Dù đã mở cửa hơn 30 năm, các ngành công nghiệp then chốt như công nghiệp phụ trợ, công nghệ cao, bán dẫn… vẫn chủ yếu nằm trong tay các tập đoàn FDI, trong khi khu vực doanh nghiệp nội địa chưa kịp “trưởng thành” để cạnh tranh hoặc phối hợp. Nguyên nhân không đến từ một phía, mà là trách nhiệm chung của cả hệ thống.
“Liên quan đến việc tiếp nhận công nghệ nước ngoài, Việt Nam vẫn thiếu chiến lược phát triển công nghệ nội lực một cách quyết liệt. Giả dụ như chuyển giao hoặc phát triển công nghệ nào trong thời gian nào, lực lượng nào sẽ thực hiện việc đó, có công nghệ rồi sẽ làm gì?. Trong khi đó, Trung Quốc thực hiện thành công chiến lược này. Tôi cho rằng, để lấp khoảng trống này sẽ là con người, cơ sở vật chất, thị trường. Đặc biệt cần có doanh nghiệp tiếp nhận công nghệ mới”
Chính sách phát triển công nghiệp chưa tạo ra đủ động lực và ràng buộc để các doanh nghiệp FDI liên kết chặt chẽ với doanh nghiệp trong nước hay thực hiện chuyển giao công nghệ một cách thực chất.
Về phía nhà đầu tư nước ngoài, họ đến chủ yếu để tối đa hóa lợi nhuận, nên không có lý do gì để tự nguyện chia sẻ công nghệ hay kiến thức nếu không có cơ chế buộc ràng rõ ràng. Trong khi đó,
doanh nghiệp Việt – phần lớn vẫn nhỏ bé, thiếu vốn, yếu về năng lực quản trị, hạn chế trong đổi mới sáng tạo – khó có thể tham gia bình đẳng vào chuỗi cung ứng toàn cầu, chứ chưa nói đến việc làm chủ công nghệ hay chi phối thị trường.
Tất cả những yếu tố đó tạo nên một thực trạng: sau hàng chục năm phát triển nhờ FDI, nền kinh tế Việt Nam vẫn chưa xây được nền móng đủ vững để đi bằng đôi chân của chính mình.
Đã đến lúc tái cơ cấu nền kinh tế
Không ai phủ nhận vai trò quan trọng của dòng vốn FDI trong quá trình hiện đại hóa nền kinh tế Việt Nam. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá mức vào khu vực này đang dần trở thành một rủi ro chiến lược – một "chiếc nạng" mà nếu tiếp tục dựa vào, sẽ khó lòng đứng vững khi bối cảnh toàn cầu xoay chuyển mạnh mẽ như hiện nay.
Cũng theo PGS. TS. Nguyễn Thường Lạng, sau khoảng thời gian vừa rồi,
Việt Nam đã phát hiện ra “điểm trống”.
“Quan trọng thời điểm này, Việt Nam cần nhanh chóng hoàn thiện các đơn hàng. Thậm chí, có thể tìm đơn hàng mới. Đồng thời, bố trí lại chuỗi cung ứng, đa dạng hóa thị trường, phát triển sâu thị trường trong nước và hình thành các cơ chế, ví dụ có Quỹ để phòng ngừa rủi ro nhằm bổ sung lực lượng dự trữ và tích lũy nội bộ, hạn chế sự tác động bất ngờ từ bên ngoài”, PGS. TS. nêu giải pháp trước mắt.
Đã đến lúc Việt Nam cần chủ động thoát khỏi “bẫy phụ thuộc FDI”, chuyển mình sang một mô hình tăng trưởng mới, nơi năng lực nội tại, đổi mới sáng tạo và doanh nghiệp trong nước đóng vai trò trung tâm.
“Đến lúc Việt Nam cần tăng sức chống chịu cho nền kinh tế. Theo tôi, độ mở kinh tế hợp lý nên ở mức khoảng 140%. Quan trọng là phải làm sao để thị phần trong nước được mở rộng hơn nữa. Việt Nam cần tăng cường năng lực doanh nghiệp trong nước, để tăng sức chống chịu, tăng tính kiên cường và tăng khả năng thích nghi với các biến động nhanh chóng của thị trường. Do đó, cần phải coi thị trường trong nước là chỗ dựa vững chắc. Các tập đoàn lớn của Việt Nam nên định hướng phát triển vào những ngành công nghiệp “xương sống”, công nghiệp mũi nhọn và các lĩnh vực có khả năng đóng góp lớn vào GDP. Cuối cùng, hệ thống doanh nghiệp nội địa, tổng cầu trong nước và năng lực làm chủ công nghệ mới chính là những trụ cột dài hạn cho sự phát triển bền vững của nền kinh tế quốc gia”, chuyên gia kinh tế quốc tế chia sẻ.
Và có lẽ, chính sách thu hút FDI cần được tái định hình. Thay vì “trải thảm đỏ” liên tục, đã đến lúc cần đặt ra những yêu cầu rõ ràng về tỷ lệ nội địa hóa, chuyển giao công nghệ và liên kết bắt buộc với doanh nghiệp trong nước. Ưu đãi không thể là đặc quyền một chiều, mà phải là công cụ để kiến tạo giá trị dài hạn cho nền kinh tế quốc gia.
Cùng với đó, theo chuyên gia kinh tế quốc tế Nguyễn Thường Lạng, khu vực doanh nghiệp tư nhân nội địa cần được cởi trói thực sự. Môi trường thể chế phải minh bạch, công bằng và ổn định để doanh nghiệp nội đủ niềm tin, đủ sức đầu tư dài hạn và đổi mới sáng tạo. Tư nhân không thể chỉ là “lực lượng thứ yếu”, mà phải trở thành động lực chính trong mô hình phát triển kinh tế hiện đại.
Việt Nam có thể học gì từ thế giới?
Chuyển mình chưa bao giờ là dễ, nhưng nếu không bắt đầu ngay từ hôm nay, Việt Nam sẽ mãi chỉ là “công xưởng”, thay vì là người làm chủ cuộc chơi.
Theo PGS.TS. Hàn Quốc từng bị tàn phá sau chiến tranh, nhưng họ đã chọn con đường tự phát triển công nghiệp nội địa với công nghệ đóng tàu, ô tô, công nghệ xây dựng của các tập đoàn như
Samsung, Hyundai, LG… làm nòng cốt.
Còn Trung Quốc rõ ràng giải mã công nghệ và đầu tư cho đội ngũ nhân lực có khả năng tạo công nghệ mới.
Singapore với chiến lược học hỏi công nghệ tài chính của những nước phát triển hàng năm, dù không có tài nguyên, nhưng đã vươn lên thành trung tâm công nghệ và tài chính bằng chính sách thông minh và dài hạn.
Trong khi đó, Israel phát triển công nghệ trong nông nghiệp. Còn Nhật Bản chọn mua công nghệ nước ngoài về ứng dụng.
Có thể thấy điểm chung của các nước phát triển, đó là không dựa dẫm, mà tự đứng trên đôi chân của mình.
“Các quốc gia thành công là họ đều đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D). Ngân sách dành cho lĩnh vực này rất lớn, và đặc biệt, các khoản đầu tư đều hướng đến những sản phẩm có tiềm năng thương mại cao, khả năng thu hồi vốn tốt. Tôi tin rằng, Việt Nam hoàn toàn có thể bắt kịp, thậm chí vượt lên, nếu chúng ta có sự đầu tư tương xứng và một cơ chế tổ chức hiệu quả. Năng lực đổi mới sáng tạo nội tại – chính là năng lực của người Việt – nếu được phát huy đúng cách, kết hợp với sự phát triển đồng bộ của cả khu vực kinh tế tư nhân và kinh tế nhà nước, sẽ là nền tảng tạo ra những đột phá mạnh mẽ cho đất nước trong tương lai”.
Việc Mỹ – dù là
Trump hay ai – áp thuế lên hàng Việt không chỉ là chuyện của thuế quan. Đó là dấu hiệu cho thấy thế giới đang thay đổi, và Việt Nam không thể đi theo lối mòn của quá khứ.
Một nền kinh tế mạnh không thể chỉ là nơi lắp ráp. Đó phải là nơi sáng tạo ra sản phẩm, thương hiệu, và giá trị gia tăng cao. Nếu không hành động ngay hôm nay, nền kinh tế Việt sẽ khó “vươn mình”.
Thế giới đang định hình lại. Việt Nam cũng cần định hình lại chính mình.